Verkazia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ciklosporin

Sẵn có từ:

Santen Oy

Mã ATC:

S01XA18

INN (Tên quốc tế):

ciclosporin

Nhóm trị liệu:

Szemészeti

Khu trị liệu:

Conjunctivitis; Keratitis

Chỉ dẫn điều trị:

Kezelés a súlyos tavaszi keratoconjunctivitis (VKC) a gyermek 4 éves kor.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2018-07-06

Tờ rơi thông tin

                                28
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
29
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
VERKAZIA 1 MG/ML EMULZIÓS SZEMCSEPP
ciklosporin (ciclosporin)
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA
1.
Milyen típusú gyógyszer a Verkazia és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Verkazia alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Verkazia-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Verkazia-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A VERKAZIA ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Verkazia hatóanyagként ciklosporint tartalmaz. A ciklosporin
csökkenti a szervezet
immunrendszerének (védekező rendszerének) aktivitását, ezáltal
csökkenti a gyulladást (ami a
szervezet káros hatásokra adott válasza).
A Verkazia-t a szem elülső részének áttetsző rétegét és a
szem elülső részét borító vékony hártyát
érintő, leginkább tavasszal előforduló, súlyos allergiás
megbetegedésben (úgynevezett vernális
keratokonjunktivitisz) szenvedő, 4 és 18 év közötti gyermekek és
serdülők kezelésére alkalmazzák.
2.
TUDNIVALÓK A VERKAZIA ALKALMAZÁSA ELŐTT
NE ALKALMAZZA A VERKAZIA-T
- ha allergiás a ciklosporinra vagy a gyógyszer (6. pontban
fel
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Verkazia 1 mg/ml emulziós szemcsepp
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Az emulzió 1 mg ciklosporint tartalmaz (ciclosporin)
milliliterenként.
Ismert hatású segédanyag
Az emulzió 0,05 mg cetalkónium-kloridot tartalmaz milliliterenként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Emulziós szemcsepp.
Tejfehér emulzió.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Súlyos vernalis keratoconjunctivitis (VKC) kezelésére 4 évesnél
idősebb gyermekeknél és
serdülőknél.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A Verkazia-val történő kezelést csak szemész szakorvos vagy a
szemészeti képesítéssel rendelkező
egészségügyi szakember kezdheti meg.
Adagolás
_4 évesnél idősebb gyermekek és serdülők _
Az ajánlott adag egy csepp Verkazia naponta 4-szer (reggel, délben,
délután és este), a VKC-szezon
alatt az érintett szemekbe cseppentve. Ha a VKC okozta jelek és
tünetek a szezon vége után is
fennállnak, a kezelés az ajánlott adagolás mellett fenntartható,
vagy – ha sikerült elérni a jelek és
tünetek megfelelő csillapítását – napi kétszer egy cseppre
csökkenthető. A kezelést le kell állítani,
miután a jelek és tünetek megszűntek, majd újra el kell kezdeni,
ha azok ismét megjelennek.
_Kimaradt adag _
Ha egy adag kimarad, a kezelést a következő cseppentés
időpontjában, a szokásos módon kell
folytatni. Fel kell hívni a betegek figyelmét arra, hogy az egyes
cseppentések során egynél több
cseppet ne csepegtessenek az érintett szem(ek)be.
_Gyermekek _
4 évesnél fiatalabb gyermekek súlyos vernalis
keratoconjunctivitisének kezelésében nincs releváns
alkalmazása a Verkazia-nak.
3
_Vese- vagy májkárosodásban szenvedő betegek _
A Verkazia hatását vese- vagy májkárosodásban szenvedő
betegeknél nem vizsgálták. Azonban a
dózis speciális módosítása ezekben a betegcsoportokban nem
szükséges.
Az alkalmazás módja
Szemészeti alkalmazás
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-07-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu