VeraSeal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
12-01-2023

Thành phần hoạt chất:

human fibrinogen, human trombin

Sẵn có từ:

Instituto Grifols, S.A.

Mã ATC:

B02BC

INN (Tên quốc tế):

human fibrinogen, human thrombin

Nhóm trị liệu:

antihemoragika

Khu trị liệu:

Hemostase, kirurgisk

Chỉ dẫn điều trị:

Støttende behandling i voksne der standard kirurgiske teknikker er ikke nok:for forbedring av haemostasisas sutur støtte i karkirurgi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2017-11-10

Tờ rơi thông tin

                                27
B. PAKNINGSVEDLEGG
28
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
VERASEAL OPPLØSNINGER TIL VEVSLIM
humanfibrinogen/humantrombin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege hvis du har flere spørsmål eller trenger mer informasjon.
-
Kontakt lege dersom du opplever bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt
i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva VeraSeal er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du behandles med VeraSeal
3.
Hvordan VeraSeal brukes
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan VeraSeal oppbevares
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA VERASEAL ER OG HVA DET BRUKES MOT
VeraSeal inneholder humanfibrinogen og humantrombin, to proteiner
isolert fra blod som danner et
koagel (levret blodklump) når de blandes.
VeraSeal brukes som et vevslim ved kirurgi hos voksne. Det påføres
overflaten av blødende vev for å
redusere blødning under og etter operasjonen, når kirurgiske
standardteknikker er utilstrekkelige.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BEHANDLES MED VERASEAL
_ _
KIRURGEN SKAL IKKE BEHANDLE DEG MED VERASEAL
-
dersom du er allergisk overfor humanfibrinogen eller humantrombin
eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette legemidlet (listet opp i avsnitt 6)
VeraSeal må ikke påføres på innsiden av blodårer.
VeraSeal skal ikke brukes til behandling av alvorlige eller raske
blødninger fra en arterie.
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Allergiske reaksjoner kan oppstå. Tegn på slike reaksjoner omfatter
elveblest, utslett, tetthet i brystet,
piping i brystet, blodtrykksfall (f.eks. ørhet, besvimelse, tåkesyn)
og anafylaksi (en alvorlig og raskt
innsettende reaksjon). Dersom slike symptomer oppstår under en
operasjon, skal bruk av legemidlet
avsluttes umiddelbart.
VeraSeal spraypåføring skal kun brukes dersom det er muli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
VeraSeal oppløsninger til vevslim
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Komponent 1:
Humanfibrinogen
80 mg/ml
Komponent 2:
Humantrombin
500 IE/ml
Produsert fra plasma fra humane donorer.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Oppløsning til vevslim.
Frosne oppløsninger. Etter opptining er oppløsningene klare eller
lett opaliserende og fargeløse eller
blekgule.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Støttende behandling hos voksne når kirurgiske standardteknikker er
utilstrekkelige:
- til bedring av hemostase
- som suturstøtte ved karkirurgi
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
VeraSeal skal kun brukes av erfarne kirurger som har fått opplæring
i bruk av dette legemidlet.
Dosering
Applikasjonsvolum og -hyppighet av VeraSeal skal alltid vurderes ut
fra pasientens underliggende
kliniske behov.
Dosen som skal appliseres styres av variabler som omfatter, men ikke
er begrenset til, type kirurgisk
inngrep, størrelse på området og tilsiktet applikasjonsmetode samt
antall applikasjoner.
Applikasjonen av legemidlet må tilpasses individuelt av behandlende
lege. I kliniske studier har
individuell dosering vanligvis variert fra 0,3 til 12 ml. Ved andre
prosedyrer kan det være nødvendig
med større volumer.
Innledende volum av legemidlet som skal påføres på et valgt
anatomisk sted eller måloverflate, bør
være tilstrekkelig til å dekke hele det tilsiktede
påføringsområdet. Applikasjonen kan om nødvendig
gjentas.
3
_Pediatrisk populasjon _
Sikkerhet og effekt av VeraSeal hos barn i alderen 0 til 18 år har
ennå ikke blitt fastslått. For tiden
tilgjengelige data er beskrevet i pkt. 5.1, men ingen
doseringsanbefalinger kan gis.
Administrasjonsmåte
Til bruk på skadet område.
For instruksjoner om tilberedning av dette legemidlet før
administrering, se pkt. 6.6. Legemidlet skal
kun administreres i henhold til instruksjonene og med utstyr som
anbefales for dette legemidlet (se
pkt. 6.6)._ _
_ _
Før applikasjon
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-02-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu