Vemlidy

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

tenofovir alafenamid fumarat

Sẵn có từ:

Gilead Sciences Ireland UC

Mã ATC:

J05AF13

INN (Tên quốc tế):

tenofovir alafenamide

Nhóm trị liệu:

Antivirusni lijekovi za sustavnu uporabu

Khu trị liệu:

Hepatitis B

Chỉ dẫn điều trị:

Vemlidy is indicated for the treatment of chronic hepatitis B (CHB) in adults and paediatric patients 6 years of age and older weighing at least 25 kg (see section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2017-01-09

Tờ rơi thông tin

                                37
B. UPUTA O LIJEKU
38
UPUTA O LIJEKU:
INFORMACIJE ZA BOLESNIKA
VEMLIDY 25 MG FILMOM OBLOŽENE TABLETE
tenofoviralafenamid
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku ili ljekarniku.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika. To
uključuje i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi.
Pogledajte dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI:
1.
Što je Vemlidy i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete uzimati Vemlidy
3.
Kako uzimati Vemlidy
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Vemlidy
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
AKO JE LIJEK VEMLIDY PROPISAN VAŠEM DJETETU, IMAJTE NA UMU DA SU SVE
INFORMACIJE U OVOJ UPUTI
O LIJEKU UPUĆENE VAŠEM DJETETU (U TOM SLUČAJU ČITAJTE „VAŠE
DIJETE“ UMJESTO „VI“).
1.
ŠTO JE VEMLIDY I ZA ŠTO SE KORISTI
Vemlidy sadrži djelatnu tvar
_tenofoviralafenamid_
. Riječ je o
_lijeku za liječenje virusnih infekcija_
,
poznatom kao
_nukleotidni_
_inhibitor reverzne transkriptaze_
.
Vemlidy se koristi za
LIJEČENJE KRONIČNOG (DUGOTRAJNOG) HEPATITISA B
u odraslih i djece u dobi od 6 i
više godina, tjelesne težine od najmanje 25 kg. Hepatitis B je
infekcija koja zahvaća jetru, a uzrokuje
je virus hepatitisa B. U bolesnika s hepatitisom B, ovaj lijek
kontrolira infekciju zaustavljajući
umnožavanje virusa.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI VEMLIDY
NEMOJTE UZIMATI VEMLIDY
•
AKO STE ALERGIČNI
na tenofoviralafenamid ili neki drugi sastojak ovog lijeka (naveden u
dijelu 6.).

Ako se ovo odnosi na Vas,
NEMOJTE UZIMATI VEMLIDY I ODMAH OBAVIJESTITE SVOG LIJEČNIKA
.
UPOZORENJA I MJERE OPREZA
•
PAZITE DA NE PRENESETE HEPATITIS B NA DRUGE OSOBE.
Druge osobe možete zaraz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Vemlidy 25 mg filmom obložene tablete.
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Jedna filmom obložena tableta sadrži tenofoviralafenamidfumarat što
odgovara 25 mg
tenofoviralafenamida.
Pomoćna tvar s poznatim učinkom
Jedna tableta sadrži 95 mg laktoze (u obliku hidrata).
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Filmom obložena tableta.
Žute okrugle filmom obložene tablete promjera 8 mm, s utisnutom
oznakom „GSI” na jednoj strani, te
„25” na drugoj strani tablete.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Vemlidy je indiciran za liječenje kroničnog hepatitisa B (engl.
_chronic hepatitis B_
, CHB) u odraslih i
pedijatrijskih bolesnika u dobi od 6 i više godina i tjelesne težine
od najmanje 25 kg (vidjeti dio 5.1).
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Terapiju treba započeti liječnik s iskustvom u liječenju kroničnog
hepatitisa B.
Doziranje
Odrasli i pedijatrijski bolesnici u dobi od najmanje 6 i više godina
i tjelesne težine od najmanje 25 kg:
jedna tableta jedanput na dan.
_Prekid liječenja _
Prekid liječenja može se razmatrati u sljedećim slučajevima
(vidjeti dio 4.4):
•
U bolesnika pozitivnih na HBeAg koji nemaju cirozu liječenje se treba
primjenjivati najmanje
6 - 12 mjeseci nakon potvrde HBe serokonverzije (gubitak HBeAg i
gubitak HBV DNA s
detekcijom anti-HBe) ili do HBs serokonverzije ili do gubitka
djelotvornosti (vidjeti dio 4.4).
Nakon prekida liječenja preporučuju se redoviti pregledi radi
otkrivanja virološkog recidiva.
•
U bolesnika negativnih na HBeAg koji nemaju cirozu liječenje se treba
primjenjivati najmanje
do HBs serokonverzije ili do pojave dokaza o gubitku djelotvornosti.
Tijekom produljenog
liječenja koje traje dulje od 2 godine preporučuju se redoviti
pregledi kako bi se potvrdilo da je
nastavak odabrane terapije i dalje prikladan za bolesnika.
_Propuštena doza _
Ako je bolesnik propustio uzeti dozu lijeka, a prošlo je manje od 18
sati od uobičajena vremen
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-05-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu