Veklury

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

remdesivir

Sẵn có từ:

Gilead Sciences Ireland UC

INN (Tên quốc tế):

remdesivir

Khu trị liệu:

COVID-19 virus infection

Chỉ dẫn điều trị:

Veklury is indicated for the treatment of coronavirus disease 2019 (COVID 19) in:adults and paediatric patients (at least 4 weeks of age and weighing at least 3 kg) with pneumonia requiring supplemental oxygen (low- or high-flow oxygen or other non-invasive ventilation at start of treatment)adults and paediatric patients (weighing at least 40 kg) who do not require supplemental oxygen and who are at increased risk of progressing to severe COVID-19.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2020-07-03

Tờ rơi thông tin

                                28
B. INDLÆGSSEDDEL
29
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
VEKLURY 100 MG PULVER TIL KONCENTRAT TIL INFUSIONSVÆSKE, OPLØSNING
remdesivir
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
der hurtigt tilvejebringes
nye oplysninger om sikkerheden. Du kan hjælpe ved at indberette alle
de bivirkninger, du får. Se sidst
i punkt 4, hvordan du indberetter bivirkninger.
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT FÅ DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.
•
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
•
Spørg lægen eller sygeplejersken, hvis der er mere, du vil vide.
•
Kontakt lægen eller sygeplejersken, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke er
nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
HVIS VEKLURY ER ORDINERET TIL DIT BARN, SKAL DU VÆRE OPMÆRKSOM PÅ,
AT ALLE OPLYSNINGER I DENNE
INDLÆGSSEDDEL ER RETTET MOD DIT BARN (I DET TILFÆLDE SKAL DU FORSTÅ
DET SOM ”DIT BARN” I STEDET FOR
”DU/DIG”).
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at få Veklury
3.
Sådan vil du få Veklury
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Det aktive stof i Veklury er remdesivir. Det er et antiviralt
lægemiddel, der anvendes til at behandle
COVID-19.
COVID-19 er forårsaget af en virus, der kaldes en coronavirus.
Veklury forhindrer virussen i at
formere sig i cellerne, og det forhindrer virus i at formere sig i
kroppen. Det kan hjælpe kroppen med
at bekæmpe virusinfektionen og kan hjælpe dig med at komme dig
hurtigere.
Veklury gives til at behandle COVID-19 hos:
•
voksne og børn (der er mindst 4 uger gamle og vejer mindst 3 kg), som
har
lungebetændelse og har brug for ekstra ilt som hjælp til
vejrtrækningen, men som ikke er
på kunstig ventilation (hvor mekaniske midler anvendes til at hjælpe
med eller erstatte
spontan vejrtrækning ved behandlingsstart
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
nye sikkerhedsoplysninger
hurtigt tilvejebringes. Sundhedspersoner anmodes om at indberette alle
formodede bivirkninger. Se i
pkt. 4.8, hvordan bivirkninger indberettes.
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Veklury 100 mg pulver til koncentrat til infusionsvæske, opløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hvert hætteglas indeholder 100 mg remdesivir. Efter rekonstitution
indeholder hvert hætteglas
5 mg/ml remdesivir opløsning.
Hjælpestoffer, som behandleren skal være opmærksom på
Hvert hætteglas indeholder 3 g
sulfobutylether-beta-cyclodextrinnatrium.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver til koncentrat til infusionsvæske, opløsning (pulver til
koncentrat).
Hvidt til råhvidt til gult pulver.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Veklury er indiceret til behandling af coronavirussygdom 2019
(COVID-19) hos:
•
voksne og pædiatriske patienter (der er mindst 4 uger gamle og vejer
mindst 3 kg) med
pneumoni, der kræver supplerende ilt (ilt med lavt eller højt flow
eller anden ikke-invasiv
ventilation ved behandlingsstart)
•
voksne og pædiatriske patienter (der vejer mindst 40 kg), som ikke
kræver supplerende ilt
og som har en øget risiko for at progrediere til svær COVID-19 (se
pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Patienter skal overvåges nøje, når de får remdesivir (se pkt.
4.4).
Patienter, som får remdesivir ambulant, skal overvåges i henhold til
lokal praksis. Remdesivir bør kun
anvendes under forhold, hvor behandling af svære
overfølsomhedsreaktioner, herunder anafylaksi, er
muligt.
3
Dosering
TABEL 1:
ANBEFALET DOSIS HOS VOKSNE OG PÆDIATRISKE PATIENTER
GIVET SOM INTRAVENØS INFUSION
VOKSNE
PÆDIATRISKE PATIENTER
(DER VEJER MINDST
40 KG)
PÆDIATRISKE PATIENTER, SOM
ER MINDST 4 UGER GAMLE (DER
VEJER MINDST 3 KG, MEN
MINDRE END 40 KG)
DAG 1
(ENKELT LADNINGSDOSIS)
200 mg
200 mg
5 mg/kg
DAG 2 OG DEREFTER
(EN GANG DAGLIGT)
100 mg
100 mg
2,5 mg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-12-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu