Vectra 3D

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dinotefuran, pyriproxyfen, permethrin

Sẵn có từ:

Ceva Sante Animale

Mã ATC:

QP53AC54

INN (Tên quốc tế):

dinotefuran, permethrin, and pyriproxyfen

Nhóm trị liệu:

honden

Khu trị liệu:

permethrin, combinaties

Chỉ dẫn điều trị:

Behandeling en preventie van vlooien besmetting (Ctenocephalides felis en Ctenocephalides canis). Behandeling en preventie van vink besmetting (Rhipicephalus sanguineus, Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus). Preventie van het bijten van zandvliegen (Phlebotomus perniciosus), muggen (Culex pipiens, Aedes aegypti) en stabiel vliegen (Stomoxys calcitrans). De behandeling van de mug (Aedes aegypti) en stabiel vliegen (Stomoxys calcitrans) besmetting.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2013-12-04

Tờ rơi thông tin

                                19
B. BIJSLUITER
20
BIJSLUITER
VECTRA 3D SPOT-ON OPLOSSING VOOR HONDEN 1,5–4 KG
VECTRA 3D SPOT-ON OPLOSSING VOOR HONDEN > 4–10 KG
VECTRA 3D SPOT-ON OPLOSSING VOOR HONDEN > 10–25 KG
VECTRA 3D SPOT-ON OPLOSSING VOOR HONDEN > 25–40 KG
VECTRA 3D SPOT-ON OPLOSSING VOOR HONDEN > 40 KG
1.
NAAM EN ADRES VAN DE HOUDER VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE
HANDEL BRENGEN EN DE FABRIKANT VERANTWOORDELIJK VOOR VRIJGIFTE,
INDIEN VERSCHILLEND
Houder van de vergunning voor het in de handel brengen:
Ceva Santé Animale, 10 av. de la Ballastière, 33500 Libourne,
Frankrijk
Fabrikant verantwoordelijk voor vrijgifte:
Ceva Santé Animale, 10 av. de la Ballastière, 33500 Libourne,
Frankrijk
AB7 SANTE, Chemin des Monges, 31450 Deyme, Frankrijk
2.
BENAMING VAN HET DIERGENEESMIDDEL
Vectra 3D spot-on oplossing voor honden 1,5–4 kg
Vectra 3D spot-on oplossing voor honden >4–10 kg
Vectra 3D spot-on oplossing voor honden >10–25 kg
Vectra 3D spot-on oplossing voor honden >25–40 kg
Vectra 3D spot-on oplossing voor honden > 40 kg
dinotefuran/pyriproxyfen/permethrin
3.
GEHALTE AAN WERKZA(A)M(E) EN OVERIGE BESTANDDD(E)L(EN)
Elke ml bevat 54 mg dinotefuran, 4,84 mg pyriproxyfen en 397 mg
permethrin.
Elke spot-on applicator levert :
Gewicht van de hond
(kg)
Kleur van het
applicatordopje
Volume
(ml)
Dinotefuran
(mg)
Pyriproxyfen
(mg)
Permethrin
(mg)
Voor honden 1,5–4 kg
Geel
0,8
44
3,9
317
Voor honden >4–10 kg
Groenblauw
1,6
87
7,7
635
Voor honden >10–25 kg
Blauw
3,6
196
17,4
1429
Voor honden >25–40 kg
Paars
4,7
256
22,7
1865
Voor honden > 40 kg
Rood
8,0
436
38,7
3175
Het diergeneesmiddel is een lichtgele oplossing, verpakt met
enkelvoudige dosis spot-on applicatoren.
21
4.
INDICATIE(S)
Vlooien:
Dit diergeneesmiddel doodt vlooien op besmette dieren en voorkomt
verdere besmettingen gedurende één
maand. Het is doeltreffend tegen de volgende vlooien gevonden bij
honden (
_Ctenocephalides felis_
en
_ _
_Ctenocephalides canis_
). Dit diergeneesmiddel voorkomtook de vermenigvuldiging van vlooien
gedurende
twee maanden na de toepassi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET DIERGENEESMIDDEL
Vectra 3D spot-on oplossing voor honden 1,5–4 kg
Vectra 3D spot-on oplossing voor honden >4–10 kg
Vectra 3D spot-on oplossing voor honden >10–25 kg
Vectra 3D spot-on oplossing voor honden >25–40 kg
Vectra 3D spot-on oplossing voor honden > 40 kg
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
WERKZAME BESTANDDELEN:
Elke ml bevat 54 mg dinotefuran, 4,84 mg pyriproxyfen, en 397 mg
permethrin.
Elke spot-on applicator levert:
Gewicht van de hond
(kg)
Kleur van het
applicatordopje
Volume
(ml)
Dinotefuran
(mg)
Pyriproxyfen
(mg)
Permethrin
(mg)
Voor honden 1,5–4 kg
Geel
0,8
44
3,9
317
Voor honden >4–10 kg
Groenblauw
1,6
87
7,7
635
Voor honden >10–25 kg
Blauw
3,6
196
17,4
1429
Voor honden >25–40 kg
Paars
4,7
256
22,7
1865
Voor honden > 40 kg
Rood
8,0
436
38,7
3175
Zie rubriek 6.1 voor de volledige lijst van hulpstoffen.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Spot-on oplossing.
Lichtgele oplossing.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
DOELDIERSOORTEN
Hond.
4.2
INDICATIES VOOR GEBRUIK MET SPECIFICATIE VAN DE DOELDIERSOORTEN
Vlooien:
Behandeling en preventie van vlooienbesmetting (
_Ctenocephalides felis en Ctenocephalides canis_
). De
behandeling voorkomt vlooienbesmetting gedurende één maand. Het
voorkomt ook vermenigvuldiging van
vlooien gedurende twee maanden na de toepassing, door remming van het
uitkomen van eitjes (ovicide
activiteit) en door remming van het verschijnen van de volwassenen uit
eieren gelegd door volwassen
vlooien (larvicide activiteit).
3
Teken:
Het diergeneesmiddel heeft een persisterende acaricide en
insectenwerende werkzaamheid tegen
besmettingen door teken (
_Rhipicephalus sanguineus_
en
_Ixodes ricinus_
gedurende een maand, en
_Dermacentor reticulatus_
gedurende maximaal drie weken).
Als de teken al aanwezig zijn wanneer het diergeneesmiddel wordt
toegepast, kan het gebeuren dat niet alle
teken binnen de eerste 48 uur worden gedood maar wel binnen één
week.
Om teken te verwijderen wordt het gebruik van een geschikte teken
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-06-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu