Vectormune FP ILT + AE

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

live recombinant fowlpox virus expressing the membrane fusion protein and the encapsidation protein of avian infectious laryngotracheitis virus (rFP-LT) and avian encephalomyelitis virus, strain Calnek 1143 (AE)

Sẵn có từ:

CEVA-Phylaxia Co. Ltd.

Mã ATC:

Not assigned

INN (Tên quốc tế):

fowlpox, avian infectious laryngotracheitis vaccine (live, recombinant) and avian encephalomyelitis vaccine (live)

Nhóm trị liệu:

Kura

Khu trị liệu:

Immunologicals for aves, Live viral vaccines, Domestic fowl

Chỉ dẫn điều trị:

For active immunisation of chickens of 8 to 13 weeks of age in order to reduce the skin lesions due to fowlpox, to reduce the clinical signs and tracheal lesions due to avian infectious laryngotracheitis and to prevent egg production losses due to avian encephalomyelitis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2020-04-24

Tờ rơi thông tin

                                B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
19
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
VECTORMUNE FP ILT + AE LYOFILIZÁT A ROZPÚŠŤADLO NA INJEKČNÚ
SUSPENZIU PRE KURČATÁ
1.
NÁZOV A ADRESA DRŽITEĽA ROZHODNUTIA O REGISTRÁCII A DRŽITEĽA
POVOLENIA NA VÝROBU ZODPOVEDNÉHO ZA UVOĽNENIE ŠARŽE, AK NIE SÚ
IDENTICKÍ
Držiteľ rozhodnutia o registrácii a výrobca
zodpovedný za uvoľnenie šarže
:
Ceva-Phylaxia Co. Ltd.
Szállás u. 5.
1107 Budapešť
Maďarsko
2.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Vectormune FP ILT + AE lyofilizát a rozpúšťadlo na injekčnú
suspenziu pre kurčatá
3.
OBSAH ÚČINNEJ LÁTKY (-OK) A INEJ LÁTKY (-OK)
Jedna dávka (0,01 ml) obsahuje:
Účinné látky:
Živý rekombinantný vírus vtáčích kiahní, exprimujúci fúzny a
enkapsidačný proteín vírusu vtáčej
infekčnej laryngotracheitídy (rFP-LT) 2.7 – 4.5 log10 TCID50*
Vírus vtáčej encefalomyelitídy, kmeň Calnek 1143 (AE)
2,7 – 4.5 log10 EID50**
* 50% infekčná dávka pre tkanivové kultúry
**50% infekčná dávka pre kuracie embryá
Lyofilizát: belavo-hnedastý
Rozpúšťadlo: číry, modrý roztok.
4.
INDIKÁCIA (-E)
Na aktívnu imunizáciu kurčiat od 8 do 13 týždňov života, na
redukciu kožných lézií vyvolaných
vírusom vtáčích kiahní a na redukciu klinických príznakov a
tracheálnych lézii vyvolaných vírusom
vtáčej
infekčnej
larygotracheitídy
a na
zabránenie
strát
v
produkcii
vajec
v
dôsledku
vtáčej
encefalomyelitídy.
Nástup imunity proti vtáčím kiahňam a vtáčej infekčnej
laryngotracheitíde: 3 týždne po vakcinácii.
Nástup imunity proti vtáčej encefalomyelitíde: 20 týždňov po
vakcinácii
Trvanie imunity proti vtáčím kiahňam: 34 týždňov po
vakcinácii.
Trvanie imunity proti vtáčej infekčnej laryngotracheitíde a
vtáčej encefalomyelitíde: 57 týždňov po
vakcinácii.
5.
KONTRAINDIKÁCIE
Žiadne.
20
6.
NEŽIADUCE ÚČINKY
Veľmi často sú pozorované opuchy malej veľkosti a chrasty,
typické pre vírus vtáčích kiahní, ktoré
vymiznú do 1
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
1
1.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Vectormune FP ILT + AE lyofilizát a rozpúšťadlo na injekčnú
suspenziu pre kurčatá
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Jedna dávka (0,01 ml) obsahuje:
ÚČINNÉ LÁTKY:
Živý rekombinantný vírus vtáčích kiahní, exprimujúci fúzny a
enkapsidačný proteín vírusu vtáčej
infekčnej laryngotracheitídy (rFP-LT) 2.7 –4.5 log10 TCID50*
Vírus vtáčej encefalomyelitídy, kmeň Calnek 1143 (AE)
2,7 – 4.5 log10 EID50**
* 50% infekčná dávka pre tkanivové kultúry
**50% infekčná dávka pre kuracie embryá
Úplný zoznam pomocných látok je uvedený v časti 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Lyofilizát a rozpúšťadlo na injekčnú suspenziu.
Lyofilizát: belavo-hnedastý.
Rozpúšťadlo: číry, modrý roztok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CIEĽOVÉ DRUHY
Kurčatá.
4.2
INDIKÁCIE NA POUŽITIE SO ŠPECIFIKOVANÍM CIEĽOVÝCH DRUHOV
Na aktívnu imunizáciu kurčiat od 8 do 13 týždňov života, na
redukciu kožných lézií vyvolaných
vírusom vtáčích kiahní a na redukciu klinických príznakov a
tracheálnych lézii vyvolaných vírusom
vtáčej
infekčnej
larygotracheitídy
a na
zabránenie
strát
v
produkcii
vajec
v
dôsledku
vtáčej
encefalomyelitídy.
Nástup imunity
proti vtáčím kiahňam a vtáčej infekčnej laryngotracheitíde: 3
týždne po vakcinácii.
Nástup imunity proti vtáčej encefalomyelitíde: 20 týždňov po
vakcinácii.
Trvanie imunity proti vtáčím kiahňam: 34 týždňov po
vakcinácii.
Trvanie imunity proti vtáčej infekčnej laryngotracheitíde a
vtáčej encefalomyelitíde: 57 týždňov po
vakcinácii.
4.3
KONTRAINDIKÁCIE
Žiadne.
4.4
OSOBITNÉ UPOZORNENIA PRE KAŽDÝ CIEĽOVÝ DRUH
2
Vakcinovať len zdravé zvieratá.
4.5
OSOBITNÉ BEZPEČNOSTNÉ OPATRENIA NA POUŽÍVANIE
Osobitné bezpečnostné opatrenia na používanie u zvierat
Vakcinačný kmeň vtáčej encefalomyelitidy sa môže šíriť na
nevakcinované kurčatá. Mali by sa
zaviesť
osobitné
bezpečnostné
op
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-09-2020