Vargatef

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
13-11-2023

Thành phần hoạt chất:

nintedanib

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

L01XE3

INN (Tên quốc tế):

nintedanib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Karsinom, ikke-småcellet lunge

Chỉ dẫn điều trị:

Vargatef angis i kombinasjon med docetaxel for behandling av voksne pasienter med lokalt avansert, metastatisk eller lokalt tilbakevendende ikke-småcellet lungekreft (NSCLC) for adenocarcinoma svulst histology etter første linje kjemoterapi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2014-11-21

Tờ rơi thông tin

                                34
B. PAKNINGSVEDLEGG
35
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
VARGATEF 100 MG MYKE KAPSLER
nintedanib
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Vargatef er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Vargatef
3.
Hvordan du bruker Vargatef
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Vargatef
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA VARGATEF ER OG HVA DET BRUKES MOT
Vargatef inneholder virkestoffet nintedanib. Nintedanib blokkerer
aktiviteten til en gruppe proteiner
som er involvert i utviklingen av nye blodkar, som forsyner
kreftceller med næring og oksygen. Ved å
blokkere aktiviteten til disse proteinene, kan nintedanib bidra til å
stoppe veksten og spredningen av
kreftceller.
Dette legemidlet brukes sammen med en annen kreftmedisin (docetaksel)
for å behandle lungekreft som
kalles ikke-småcellet lungekreft (NSCLC). Det er til voksne pasienter
som har NSCLC av en bestemt
type («_adenonkarsinom_») og som allerede har fått én behandling
med et annet legemiddel for å behandle
kreften, men der svulsten har begynt å vokse igjen.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER VARGATEF
BRUK IKKE VARGATEF
-
dersom du er allergisk overfor nintedanib, overfor peanøtter eller
soya, eller overfor noen av de
andre innholdsstoffene i dette legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Snakk med lege eller apotek før du bruker dette legemidlet
-
der
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Vargatef 100 mg myke kapsler
Vargatef 150 mg myke kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Vargatef 100 mg myke kapsler
Hver myke kapsel inneholder 100 mg nintedanib (som esilat).
_Hjelpestoffer med kjent effekt_
Hver kapsel inneholder 1,2 mg soyalecitin.
Vargatef 150 mg myke kapsler
Hver myke kapsel inneholder 150 mg nintedanib (som esilat).
_Hjelpestoffer med kjent effekt_
Hver kapsel inneholder 1,8 mg soyalecitin.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsel, myk (kapsel)
Vargatef 100 mg myke kapsler
Ferskenfargede, ugjennomsiktige, avlange kapsler av myk gelatin,
merket med Boehringer Ingelheims
firmalogo og "100" i svart på den ene siden.
Vargatef 150 mg myke kapsler
Brunfargede, ugjennomsiktige, avlange kapsler av myk gelatin, merket
med Boehringer Ingelheims
firmalogo og "150" i svart på den ene siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Vargatef er indisert i kombinasjon med docetaksel til behandling av
voksne pasienter med lokalavansert,
metastatisk eller lokalt tilbakevendende ikke-småcellet lungekreft
(NSCLC) av typen adenokarsinom
(tumorhistologi) etter kjemoterapi i førstelinje.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med Vargatef skal startes opp og overvåkes av en lege som
har erfaring med bruk av
legemidler til kreftbehandling.
Dosering
Anbefalt dose av nintedanib er 200 mg to ganger daglig, administrert
med ca. 12 timers mellomrom, på
dag 2 til 21 i en standard 21-dagers behandlingssyklus med docetaksel.
Vargatef må ikke tas samme dag som kjemoterapi med docetaksel
administreres (= dag 1).
Hvis en dose med nintedanib glemmes, skal administreringen gjenopptas
ved neste planlagte tidspunkt,
med vanlig dose. De enkelte daglige dosene med nintedanib må ikke
økes utover anbefalt dose som
erstatning for glemte doser. Den anbefalte maksimale daglige dosen på
400 mg må ikke overstiges.
3
Pasienter kan fortsette behandlingen med nintedanib etter seponering
av docetaksel så lenge det
obse
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-01-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu