Valdoxan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Agomelatine

Sẵn có từ:

Les Laboratoires Servier

Mã ATC:

N06AX22

INN (Tên quốc tế):

Agomelatine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Depresyjne zaburzenie, majorze

Chỉ dẫn điều trị:

Leczenie epizodów dużej depresji u dorosłych.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2009-02-19

Tờ rơi thông tin

                                25
B.
ULOTKA DLA PACJENTA
26
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA PACJENTA
VALDOXAN_ _25 MG, TABLETKI POWLEKANE
agomelatyna
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZAŻYCIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
-
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
-
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza
lub farmaceuty.
-
Lek ten przepisano ściśle określonej osobie. Nie należy go
przekazywać innym. Lek może
zaszkodzić innej osobie, nawet jeśli objawy jej choroby są takie
same.
-
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy niepożądane
niewymienione w ulotce, należy powiedzieć o tym lekarzowi lub
farmaceucie. Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI
1.
Co to jest lek Valdoxan i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku Valdoxan
3.
Jak przyjmować lek Valdoxan
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Valdoxan
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK VALDOXAN I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
Valdoxan zawiera aktywny składnik agomelatynę. Należy do grupy
produktów nazywanych lekami
przeciwdepresyjnymi. Lek Valdoxan został przepisany w celu leczenia
depresji.
Valdoxan jest stosowany u dorosłych.
Depresja jest przewlekłym zaburzeniem nastroju, które wpływa na
codzienne życie. Objawy depresji
są odmienne u różnych osób, ale często obejmują głęboki
smutek, poczucie braku wartości, utratę
zainteresowania ulubionymi czynnościami, zaburzenia snu, uczucie
spowolnienia, niepokoju, zmiany
masy ciała.
Spodziewane korzyści ze stosowania leku Valdoxan to zmniejszenie
nasilenia i stopniowe
ustępowanie objawów związanych z depresją.
2.
INFORMACJE WAŻNE PRZED ZASTOSOWANIEM LEKU VALDOXAN
KIEDY NIE STOSOWAĆ LEKU VALDOXAN:
-
jeśli pacjent ma uczulenie na agomelatynę lub którykolwiek z
pozostałych składników tego leku
(wymienionych
_ _
w punkcie 6);
-
JEŚLI WĄTROBA PACJ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Valdoxan 25 mg tabletki powlekane
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Każda tabletka powlekana zawiera 25 mg agomelatyny.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu
Każda tabletka powlekana zawiera 61,8 mg laktozy (jako jednowodzian).
Pełny wykaz substancji pomocniczych: patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Tabletka powlekana (tabletka).
Pomarańczowożółta, podłużna tabletka powlekana, o długości 9,5
mm i szerokości 5,1 mm,
z niebieskim nadrukiem logo firmy po jednej stronie.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Valdoxan jest wskazany w leczeniu dużych epizodów depresyjnych u
dorosłych.
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Dawkowanie
Zalecana dawka to 25 mg raz na dobę, zażywana doustnie wieczorem
przed snem.
Po dwóch tygodniach leczenia, jeżeli nie ma poprawy, dawka może
być zwiększona do 50 mg raz na
dobę, tj. do dwóch tabletek po 25 mg przyjmowanych przed snem.
Decydując o zwiększeniu dawki należy wziąć pod uwagę wyższe
ryzyko zwiększenia aktywności
aminotransferaz. Każde zwiększenie dawki do 50 mg powinno być
oparte na ocenie korzyści i ryzyka
u konkretnego pacjenta oraz na ścisłym przestrzeganiu monitorowania
wyników testów
czynnościowych wątroby.
U wszystkich pacjentów należy przeprowadzić badania czynności
wątroby przed rozpoczęciem
leczenia. Nie należy rozpoczynać terapii, jeśli aktywność
aminotransferaz w surowicy 3-krotnie
przewyższa górny zakres normy (patrz punkty 4.3 i 4.4).
Podczas leczenia należy okresowo monitorować aktywność
aminotransferaz: po około trzech
tygodniach, sześciu tygodniach (koniec ostrej fazy), po dwunastu
tygodniach i po dwudziestu czterech
tygodniach leczenia (koniec fazy podtrzymującej) oraz później,
kiedy jest to klinicznie wskazane
(patrz także punkt 4.4). Terapię należy przerwać, jeśli
aktywność aminotransferaz w surowicy 3-
krotnie przewyższa górny zakres normy (patrz punkty 4.3 i 4.4).
Zwiększając 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-01-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu