Vabysmo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Faricimab

Sẵn có từ:

Roche Registration GmbH

Mã ATC:

S01L

INN (Tên quốc tế):

faricimab

Nhóm trị liệu:

Oftalmologické látky

Khu trị liệu:

Wet Macular Degeneration; Macular Edema; Diabetes Complications

Chỉ dẫn điều trị:

Vabysmo is indicated for the treatment of adult patients with:neovascular (wet) age-related macular degeneration (nAMD),visual impairment due to diabetic macular oedema (DME).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2022-09-15

Tờ rơi thông tin

                                B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
VABYSMO 120 MG/ML INJEKČNÍ ROZTOK
faricimab
Tento přípravek podléhá dalšímu sledování. To umožní rychlé
získání nových informací
o bezpečnosti. Můžete přispět tím, že nahlásíte jakékoli
nežádoucí účinky, které se u Vás vyskytnou.
Jak hlásit nežádoucí účinky je popsáno v závěru bodu 4.
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK POUŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
•
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
•
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře.
•
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři. Stejně
postupujte v případě jakýchkoli nežádoucích účinků, které
nejsou uvedeny v této příbalové
informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Vabysmo a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než je Vám přípravek Vabysmo
podán
3.
Jak se přípravek Vabysmo používá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Vabysmo uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK VABYSMO A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE PŘÍPRAVEK VABYSMO A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Přípravek Vabysmo je lék obsahující léčivou látku faricimab,
která patří do skupiny takzvaných
antineovaskularizačních přípravků.
Přípravek aplikuje lékař injekcí do oka k léčbě
následujících poruch zraku u dospělých:
•
vlhká forma věkem podmíněné makulární degenerace (VPMD)
•
porucha zraku způsobená diabetickým makulárním edémem (DME).
Tato onemocnění postihují makulu – centrální část sítnice
(vrstva očního pozadí citlivá na světlo),
která zajišťuje přesné, centrální vidění. Příčinou VPMD je
růst abnormálních krevních cév, ze kterých
prosakují krev a tekutina do makuly, a pří
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací
o bezpečnosti. Žádáme zdravotnické pracovníky, aby hlásili
jakákoli podezření na nežádoucí účinky.
Podrobnosti o hlášení nežádoucích účinků viz bod 4.8.
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Vabysmo 120 mg/ml injekční roztok
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Faricimab je humanizovaná protilátka vyráběná technologií
rekombinantní DNA v buňkách z
vaječníků čínského křečíka (CHO).
Jeden ml roztoku obsahuje 120 mg faricimabu.
Jedna injekční lahvička s 0,24 ml roztoku obsahuje 28,8 mg
faricimabu. To poskytuje použitelné
množství pro podání jedné dávky 0,05 ml roztoku obsahujícího 6
mg faricimabu.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Injekční roztok
Čirý až opalizující, bezbarvý až hnědožlutý roztok s pH 5,5
a osmolalitou 270 – 370 mosm/kg.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Vabysmo je indikován k léčbě dospělých pacientů:
•
s neovaskulární (vlhkou) formou věkem podmíněné makulární
degenerace (VPMD)
•
s poruchou zraku způsobenou diabetickým makulárním edémem (DME).
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Tento léčivý přípravek musí podávat kvalifikovaný lékař s
praxí v aplikaci intravitreálních injekcí.
Jednu lahvičku lze použít k léčbě pouze jediného oka.
Dávkování
_Neovaskulární (vlhká) forma věkem podmíněné makulární
degenerace (VPMD) _
_ _
Doporučená dávka je 6 mg (0,05 ml roztoku) aplikovaná
intravitreální injekcí každé 4 týdny (jednou
měsíčně) v případě prvních 4 dávek.
Poté se doporučuje zhodnotit aktivitu onemocnění na základě
anatomických a/nebo zrakových
parametrů 20 a/nebo 24 týdnů po zahájení léčby, aby bylo
možné léčbu individualizovat. U pacientů
bez známek aktivního onemocnění je třeba zvážit podání
faricimabu každých 16 týdnů (4 měsí
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-10-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu