Tybost

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
14-02-2023

Thành phần hoạt chất:

cobicistat

Sẵn có từ:

Gilead Sciences Ireland UC

Mã ATC:

V03AX03

INN (Tên quốc tế):

cobicistat

Nhóm trị liệu:

Veirueyðandi lyf til almennrar notkunar

Khu trị liệu:

HIV sýkingar

Chỉ dẫn điều trị:

Tybost is indicated as a pharmacokinetic enhancer of atazanavir 300 mg once daily or darunavir 800 mg once daily as part of antiretroviral combination therapy in human immunodeficiency virus-1 (HIV-1) infected adults and adolescents aged 12 years and older:weighing at least 35 kg co‑administered with atazanavir orweighing at least 40 kg co‑administered with darunavir.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2013-09-19

Tờ rơi thông tin

                                32
B. FYLGISEÐILL
33
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR SJÚKLING
TYBOST 150 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
kóbísistat
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um Tybost og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Tybost
3.
Hvernig nota á Tybost
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Tybost
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM TYBOST OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Tybost inniheldur virka efnið kóbísistat.
Tybost er notað til meðferðar á alnæmisveiru 1 sýkingu (HIV-1),
veirunni sem veldur alnæmi (AIDS).
Það er notað hjá fullorðnum og unglingum 12 ára og eldri sem
sýktir eru af HIV-1:
•
sem vega a.m.k. 35 kg (þegar það er gefið samhliða atazanavíri
300 mg) eða
•
sem vega a.m.k. 40 kg (þegar það er gefið samhliða darunavíri
800 mg).
Tybost verkar sem
ÖRVI
(eflir)
ATAZANAVÍRS EÐA DARUNAVÍRS
(hvort tveggja próteasa blokkar) til að
auka áhrif þeirra (sjá kafla 3 í þessum fylgiseðli).
TYBOST MEÐHÖNDLAR EKKI BEINLÍNIS HIV, EN ÖRVAR MAGN ATAZANAVÍRS
OG DARUNAVÍRS
í blóðinu. Það
gerir það með því að hægja á niðurbroti atazanavírs og
darunavírs sem láta þau vera til staðar í
líkamanum í lengri tíma.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA TYBOST
EKKI MÁ NOTA TYBOST
•
EF UM ER AÐ RÆÐA OFNÆMI FYRIR KÓBÍSISTATI
eða einhverju öðru innihaldsefni lyfsins (talin upp í
kafla 6 í 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Tybost 150 mg filmuhúðaðar töflur
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur 150 mg af kóbísistati.
Hjálparefni með þekkta verkun
Hver tafla inniheldur 59 míkrógrömm af sunset yellow FCF (E110).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðuð tafla (tafla).
Appelsínugul, kringlótt, tvíkúpt, filmuhúðuð tafla sem er 10,3
mm í þvermál, þrykkt með „GSI“ á
annarri hlið töflunnar og slétt á hinni hlið töflunnar.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Tybost er ætlað til að örva lyfjahvörf atazanavírs 300 mg einu
sinni á dag eða darunavírs 800 mg einu
sinni á dag sem hluti af samsettri andretróveirumeðferð hjá
fullorðnum sýktum af alnæmisveiru af
gerð 1 (HIV-1) og unglingum 12 ára og eldri:
•
sem vega a.m.k. 35 kg í samhliða gjöf með atazanavíri eða
•
sem vega a.m.k. 40 kg í samhliða gjöf með darunavíri.
Sjá kafla 4.2, 4.4, 5.1 og 5.2.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Meðferð skal hafin af lækni með reynslu í meðferð HIV-sýkinga.
Skammtar
Tybost er notað samhliða með atazanavíri eða darunavíri, sjá
samantekt á eiginleikum lyfs fyrir
atazanavír eða darunavír.
Tybost verður að taka inn einu sinni á dag með mat.
Skammtar af Tybost og próteasahemlunum atazanavíri eða darunavíri
sem gefnir eru samhliða er að
finna í töflum 1 og 2.
TAFLA 1: SKAMMTAÁÆTLANIR FYRIR FULLORÐNA
SKAMMTUR AF TYBOST
SKAMMTUR AF HIV-1 PRÓTEASAHEMLI
150 mg einu sinni á dag
Atazanavír 300 mg einu sinni á dag
Darunavír 800 mg einu sinni á dag
3
TAFLA 2: SKAMMTAÁÆTLANIR FYRIR UNGLINGA 12 ÁRA OG ELDRI SEM VEGA
≥ 35 KG
LÍKAMSÞYNGD (KG)
SKAMMTUR AF TYBOST
SKAMMTUR AF HIV-1 PRÓTEASAHEMLI
≥ 40
150 mg einu sinni á dag
Atazanavír 300 mg einu sinni á dag
Darunavír 800 mg einu sinni á dag
35 til < 40
150 mg einu sinni á dag
Atazanavír 300 mg einu sinni á dag
Ef sjúklingurinn tekur ekki skammt af Tybost, en innan við 12 klst.
hafa liðið fr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-07-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu