Twinrix Paediatric

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
07-02-2024

Thành phần hoạt chất:

hepatitis A virus (inactivated), hepatitis B surface antigen

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Biologicals S.A.

Mã ATC:

J07BC20

INN (Tên quốc tế):

hepatitis A (inactivated) and hepatitis B (rDNA) (HAB) vaccine (adsorbed)

Nhóm trị liệu:

vaksiner

Khu trị liệu:

Immunization; Hepatitis B; Hepatitis A

Chỉ dẫn điều trị:

Twinrix Pediatric er indikert for bruk hos barn som ikke er immune, barn og ungdom fra ett år til og med 15 år, som er i fare for både hepatitt-A og hepatitt-B-infeksjon.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

1997-02-10

Tờ rơi thông tin

                                18
B. PAKNINGSVEDLEGG
19
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
TWINRIX PAEDIATRIC – INJEKSJONSVÆSKE, SUSPENSJON I FERDIGFYLT
SPRØYTE
vaksine mot hepatitt A (inaktivert) og hepatitt B (rDNA) (HAB),
(adsorbert)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU ELLER BARNET DITT
FÅR DENNE VAKSINEN. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Denne vaksinen er skrevet ut kun til deg eller barnet ditt. Ikke gi
den videre til andre. Det kan
skade dem, selv om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du eller barnet ditt opplever
bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
Dette pakningsvedlegget er skrevet på en måte hvor det antas at
personen som får vaksinen leser det,
men vaksinen kan gis til ungdom og barn slik at du kan lese det for
barnet ditt.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Twinrix Paediatric er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du får Twinrix Paediatric
3.
Hvordan Twinrix Paediatric gis
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Twinrix Paediatric
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1. HVA TWINRIX PAEDIATRIC ER OG HVA DET BRUKES MOT
Twinrix Paediatric er en vaksine som brukes til barn og ungdommer fra
1 år til og med 15 år for å
forhindre to sykdommer: Hepatitt A og hepatitt B. Vaksinen virker ved
å hjelpe kroppen til selv å
produsere sin egen beskyttelse (antistoffer) mot disse sykdommene.
•
HEPATITT A:
Hepatitt A er en infeksjonssykdom som kan ramme leveren. Sykdommen
forårsakes
av hepatitt A-viruset. Hepatitt A-viruset kan smitte fra person til
person gjennom mat og drikke,
eller ved å svømme i vann som er forurenset av kloakk. Symptomer på
hepatitt A inntreffer tre til
seks uker etter kontakt med viruset. Disse består av kvalme, feber og
smerte. Etter noen 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Twinrix Paediatric, injeksjonsvæske, suspensjon i ferdigfylt sprøyte
Vaksine mot hepatitt A (inaktivert) og hepatitt B (rDNA) (HAB),
(adsorbert).
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
En dose (0,5 ml) inneholder:
Hepatitt A virus (inaktivert)
1,2
360 ELISA-enheter
Hepatitt B overflateantigen
3,4
10 mikrogram
1
fremstilt i humane diploide celler (MRC-5)
2
adsorbert til aluminiumhydroksid, hydrert
0,025 milligram Al
3+
3
fremstilt i gjærceller (
_Saccharomyces cerevisiae_
) ved rekombinant DNA teknologi
4
adsorbert til aluminiumfosfat
0,2 milligram Al
3+
Vaksinen kan inneholde spor av neomycin som blir brukt under
produksjonsprosessen (se pkt. 4.3)
For fullstendig liste over hjelpestoffer se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon.
Blakket hvit suspensjon
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Twinrix Paediatric er indisert for bruk til ikke-immune spedbarn, barn
og ungdommer fra 1 år til og
med 15 år, som er i risikogruppen for å få både hepatitt A- og
hepatitt B-infeksjon.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
- Dosering
En dose på 0,5 ml (360 ELISA-enheter HA/10
µ
g HbsAg) anbefales til spedbarn, barn og ungdommer
fra 1 år til og med 15 år.
- Skjema for primærvaksinasjon
Standardskjema for primærvaksinasjon med Twinrix Paediatric består
av tre doser, den første injiseres
på en bestemt dato, den andre en måned senere og den tredje seks
måneder etter den første dosen. Det
anbefalte skjemaet skal overholdes. Når skjemaet for
primærvaksinasjon er påbegynt, skal det
sluttføres med samme vaksine.
- Boosterdose
I situasjoner der en boosterdose av hepatitt A og/eller hepatitt B er
ønskelig kan en monovalent eller
en kombinasjonsvaksine gis. Sikkerhet og immunogenisitet ved å gi
Twinrix Paediatric som en
boosterdose etter et tre-dose primærskjema er ikke evaluert.
3
Data vedrørende varighet av antistoffnivå etter vaksinering med
Twinrix Paediatric er tilgjengelige for
opptil 15 år etter vaksinering (se pkt. 5.1
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-02-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này