Twinrix Paediatric

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

hepatitis A virus (inactivated), hepatitis B surface antigen

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Biologicals S.A.

Mã ATC:

J07BC20

INN (Tên quốc tế):

hepatitis A (inactivated) and hepatitis B (rDNA) (HAB) vaccine (adsorbed)

Nhóm trị liệu:

Vaċċini

Khu trị liệu:

Immunization; Hepatitis B; Hepatitis A

Chỉ dẫn điều trị:

Twinrix Pediatric huwa indikat għall-użu fi trabi mhux immuni, tfal u adolexxenti minn sena sa u li jinkludu 15-il sena li huma f'riskju kemm ta 'infezzjoni ta' l-epatite-A kif ukoll ta 'l-epatite-B.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

1997-02-10

Tờ rơi thông tin

                                18
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
19
FULJETT TA’ TAGHRIF: INFORMAZZJONI GHALL-UTENT
TWINRIX PAEDIATRIC, SUSPENSJONI GĦALL-INJEZZJONI F’SIRINGA MIMLIJA
GĦAL-LEST
Vaċċin (adsorbit) tal-epatite A (inattivat) u epatite B (rDNA) (HAB)
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TINGĦATA DAN IL-VAĊĊIN
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista jkun hemm bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Dan il-vaċċin ġie mogħti lilek biss. M’għandekx tgħaddih lil
persuni oħra.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
Dan il-fuljett inkiteb bis-suppożizzjoni li l-persuna li qed
tirċievi l-vaċċin qed taqrah, iżda dan jista’
jingħata lill-adolexxenti u lit-tfal għalhekk inti jaf tkun qed
taqrah għal ibnek/bintek.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Twinrix Paediatric u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Twinrix Paediatric
3.
Kif għandek tieħu Twinrix Paediatric
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Twinrix Paediatric
6.
Aktar tagħrif
1.
X’INHU TWINRIX PAEDIATRIC U GĦALXIEX JINTUŻA
Twinrix Paediatric huwa vaċċin li jintuża fi trabi, tfal u
adoloxxenti minn sena l-fuq sa u jinkludi 15 il-
sena sabiex jipproteġi minn żewġ mardiet: epatite A u epatite B.
Il-vaċċin jaħdem billi jġiegħel lill-
ġisem jipproduċi protezzjoni (l-antikorpi) kontra dawn il-mard.
•
EPATITE A:
L-epatite A hija marda infettiva li jista jkollha effetti fuq
il-fwied. Din il-marda hija
kawżata mill-virus tal-epatite A. Dan il-virus jista jittieħed minn
persuna għall-oħra fl-ikel u x-
xorb, jew bl-għawm f’ilma ikkontaminat mid-dranaġġ. Is-sintomi
tal-epatite A jibdew 3 jew sitt
ġimgħat wara li tkun ġejt f’kuntatt mall-virus. Dawn jikkonsistu
f’nawżea (ma tkunx f’siktek),
deni kif ukoll uġigħ ‘l hawn u ‘l hemm. Wara xi jiem l-abjad
t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
_ _
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Twinrix Paediatric, suspensjoni għall-injezzjoni, f’siringa mimlija
għal-lest
Vaċċin (adsorbit) tal-epatite A (inattivat) u epatite B (rDNA)
(HAB).
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Doża waħda (0.5 ml) fiha:
Virus tal-epatite A (inattivat)
1,2
360 ELISA Units
Antiġen tas-superfiċje ta’ l-epatite B
3,4
10 mikrogrammi
1
Manifatturat fuq ċelluli umani tat-tip diploid (MRC-5)
2
Adsorbit fuq aluminium hydroxide idratat
0.025 milligrammi A1
3+
3
Manifatturat fuq ċelluli tal-ħmira (
_Saccharomyces cerevisiae_
)b’teknoloġija rikombinanti tad-DNA
4
Adsorbit fuq aluminium phosphate
0.2 milligrammi A1
3+
Il-vaċċin jista’ jkun fih traċċi ta’ neomycin li jintuża waqt
il-proċess ta’ manifattura (ara sezzjoni 4.3).
G
ħ
al-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Suspensjoni għall-injezzjoni
Is-suspensjoni hija bajda u mdardra.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Twinrix Paediatric huwa indikat għall-użu fit-trabi, tfal u
adoloxxenti ta’ eta` minn sena sa u jinkludi 15
il-sena li ma jkollhomx l-immunita’ relevanti u li huma fir-riskju
ta’ infezzjoni mill-epatite A kif ukoll
mill-epatite B.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
- Doża
Doża ta’ 0.5 ml (360 ELISA Units/10μg HbsAg) hija rakkomandata
għal trabi, tfal u adoloxxenti ta’
eta` minn sena sa u jinkludi 15 il-sena.
_- _
Skeda ta’ tilqim primarju
Il-kors primarju bażiku ta’ tilqim bi Twinrix Paediatric
jikkonsisti fi tliet dożi, ta’ l-ewwel somministrata
fid-data mixtieqa, it-tieni, xahar wara u t-tielet sitt xhur wara
l-ewwel doża. L-iskeda rakkommandata
għandha tinżamm. La darba jinbeda, l-kors primarju ta’
vaċċinazzjoni għandu jitkompla bl-istess vaċċin.
- Doża ta’ rinforz
3
F’sitwazzjonijiet fejn id-doża ta’ rinforz tal-epatite A u/jew
l-epatite B hija mixtieqa, tista’ tingħata
tilqima individwali jew ikkombinata. I
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-04-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-02-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này