Tukysa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Tucatinib

Sẵn có từ:

Seagen B.V.

Mã ATC:

L01EH03

INN (Tên quốc tế):

tucatinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastická činidla

Khu trị liệu:

Breast Neoplasms; Neoplasm Metastasis

Chỉ dẫn điều trị:

Tukysa is indicated in combination with trastuzumab and capecitabine for the treatment of adult patients with HER2‑positive locally advanced or metastatic breast cancer who have received at least 2 prior anti‑HER2 treatment regimens.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2021-02-11

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE_ _
30
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
TUKYSA 50 MG POTAHOVANÉ TABLETY
TUKYSA 150 MG POTAHOVANÉ TABLETY
tukatinib
Tento přípravek podléhá dalšímu sledování. To umožní rychlé
získání nových informací o
bezpečnosti. Můžete přispět tím, že nahlásíte jakékoli
nežádoucí účinky, které se u Vás vyskytnou.
Jak hlásit nežádoucí účinky je popsáno v závěru bodu 4.
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT, PROTOŽE
OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek TUKYSA a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek TUKYSA
užívat
3.
Jak se přípravek TUKYSA užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek TUKYSA uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK TUKYSA A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE PŘÍPRAVEK TUKYSA
Přípravek TUKYSA je lék na karcinom prsu. Obsahuje léčivou látku
tukatinib a patří do skupiny léčiv
nazývaných inhibitory proteinkinázy, které brání růstu
některých rakovinných buněk v těle.
K ČEMU SE PŘÍPRAVEK TUKYSA POUŽÍVÁ
Přípravek TUKYSA se používá u dospělých s karcinomem prsu:
-
kteří mají karcinom, při kterém je na rakovinných buňkách
receptor (cílové místo) zvaný
receptor typu 2 pro lidský 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací o
bezpečnosti. Žádáme zdravotnické pracovníky, aby hlásili
jakákoli podezření na nežádoucí účinky.
Podrobnosti o hlášení nežádoucích účinků viz bod 4.8.
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
TUKYSA 50 mg potahované tablety
TUKYSA 150 mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
TUKYSA 50 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje 50 mg tukatinibu.
TUKYSA 150 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje 150 mg tukatinibu.
Pomocné látky se známým účinkem
Jedna potahovaná tableta 150 mg obsahuje 27,64 mg sodíku a 30,29 mg
draslíku.
Dávka 300 mg přípravku TUKYSA obsahuje 55,3 mg sodíku a 60,6 mg
draslíku.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta (tableta).
TUKYSA 50 mg potahované tablety
Okrouhlá, žlutá, potahovaná tableta, na jedné straně je
vyraženo „TUC“ a na druhé straně „50“.
Tableta 50 mg má průměr přibližně 8 mm.
TUKYSA 150 mg potahované tablety
Oválná, žlutá, potahovaná tableta, na jedné straně je vyraženo
„TUC“ a na druhé straně „150“ na
druhé straně. Tableta 150 mg má délku přibližně 17 mm a
šířku 7 mm.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek TUKYSA je indikován v kombinaci s trastuzumabem a
kapecitabinem k léčbě dospělých
pacientů s HER2 pozitivním, lokálně pokročilým nebo
metastazujícím karcinomem prsu, kteří
absolvovali alespoň 2 předchozí anti-HER2 léčebné režimy.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčba přípravkem TUKYSA má být zahájena a prováděna
lékařem, který má zkušenosti s podáváním
protinádorových léčivých přípravků.
3
Dávkování
Doporučená dávka tukatinibu je 300 mg (dvě 150 mg tablety)
užívaná dvakrát denně nepřetržitě v
kombinaci s trastuzumabem a kapecitabinem v dávkách popsaných v
tabulce
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-02-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu