TruScient

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
03-02-2015

Thành phần hoạt chất:

dibotermin alfa

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QM05BC01

INN (Tên quốc tế):

dibotermin alfa

Nhóm trị liệu:

hunder

Khu trị liệu:

Benmorfogenetiske proteiner

Chỉ dẫn điều trị:

Osteoinductive agent for bruk i behandling av lang-benbrudd som et tillegg til standard kirurgisk behandling ved hjelp av åpne brudd reduksjon i hunder.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2011-12-14

Tờ rơi thông tin

                                Medicinal product no longer authorised
1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Medicinal product no longer authorised
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
TruScient 0,66 mg preparasjonssett til implantat til hunder
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Ett hetteglass med lyofilisat inneholder:
dibotermin alfa (rhBMP-2)*
0,66 mg
TruScient inneholder 0,2 mg/ml dibotermin alfa (rhBMP-2) etter
rekonstituering.
*Dibotermin alfa (rekombinant humant Ben-Morfogenetisk-Protein-2;
rhBMP-2) er et humant protein
utviklet ved genteknologi ved bruk av rekombinant ovariecellelinje fra
kinesiske hamstere.
To implantater bestående av bovint kollagen type I.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Preparasjonssett til implantat
Hvitt lyofilisat og klar fargeløs oppløsningsvæske
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Hunder
4.2 INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Som et supplement til standardbehandling av diafysefrakturer hos
hunder, når frakturen stabiliseres
ved åpen kirurgi.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes hos hunder med kjent overfølsomhet for virkestoffet
eller noen av hjelpestoffene.
Skal ikke brukes hos hunder hvor skjelettet ikke er ferdig utviklet,
som har en aktiv infeksjon på
operasjonsstedet, patologisk brudd eller noen form for aktiv
malignitet.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR HVER ENKELT MÅLART
Ingen.
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
Dette veterinærpreparatet bør kun anvendes av veterinær med
relevante kvalifikasjoner.
Medicinal product no longer authorised
3
Dersom instruksjonene for tilberedning og bruk av TruScient ikke
følges kan sikkerhet og effekt
reduseres.
For å unngå kraftig postoperativ hevelse skal det kun brukes den
mengde av ferdig tilberedt TruScient
implantat som er nødvendig for å dekke tilgjengelige frakturlinjer
og defekter (mindre enn én og opp
til to tilberedte implantater).
TruScient kan forårsake initial resorpsjon av omliggende trabekulært
ben. I fravær av kliniske da
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Medicinal product no longer authorised
1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Medicinal product no longer authorised
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
TruScient 0,66 mg preparasjonssett til implantat til hunder
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Ett hetteglass med lyofilisat inneholder:
dibotermin alfa (rhBMP-2)*
0,66 mg
TruScient inneholder 0,2 mg/ml dibotermin alfa (rhBMP-2) etter
rekonstituering.
*Dibotermin alfa (rekombinant humant Ben-Morfogenetisk-Protein-2;
rhBMP-2) er et humant protein
utviklet ved genteknologi ved bruk av rekombinant ovariecellelinje fra
kinesiske hamstere.
To implantater bestående av bovint kollagen type I.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Preparasjonssett til implantat
Hvitt lyofilisat og klar fargeløs oppløsningsvæske
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Hunder
4.2 INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Som et supplement til standardbehandling av diafysefrakturer hos
hunder, når frakturen stabiliseres
ved åpen kirurgi.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes hos hunder med kjent overfølsomhet for virkestoffet
eller noen av hjelpestoffene.
Skal ikke brukes hos hunder hvor skjelettet ikke er ferdig utviklet,
som har en aktiv infeksjon på
operasjonsstedet, patologisk brudd eller noen form for aktiv
malignitet.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR HVER ENKELT MÅLART
Ingen.
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
Dette veterinærpreparatet bør kun anvendes av veterinær med
relevante kvalifikasjoner.
Medicinal product no longer authorised
3
Dersom instruksjonene for tilberedning og bruk av TruScient ikke
følges kan sikkerhet og effekt
reduseres.
For å unngå kraftig postoperativ hevelse skal det kun brukes den
mengde av ferdig tilberedt TruScient
implantat som er nødvendig for å dekke tilgjengelige frakturlinjer
og defekter (mindre enn én og opp
til to tilberedte implantater).
TruScient kan forårsake initial resorpsjon av omliggende trabekulært
ben. I fravær av kliniske da
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-02-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu