Trumenba

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Neisseria meningitidis du sérogroupe B fHbp (recombinant LIPIDEES fHbp (protéine de liaison du facteur H)) sous-famille A ; Neisseria meningitidis du sérogroupe B sous-famille de fHbp (recombinant LIPIDEES fHbp (protéine de liaison du facteur H)) B

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

J07AH09

INN (Tên quốc tế):

meningococcal group b vaccine (recombinant, adsorbed)

Nhóm trị liệu:

Bacterial vaccines, Meningococcal vaccines

Khu trị liệu:

Méningite méningococcique

Chỉ dẫn điều trị:

Trumenba est indiqué pour l’immunisation active des individus 10 ans et plus pour empêcher les méningococcies invasives dues à Neisseria meningitidis du sérogroupe B. L'utilisation de ce vaccin doit être en conformité avec les recommandations officielles.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2017-05-24

Tờ rơi thông tin

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Trumenba suspension injectable en seringue préremplie
Vaccin méningococcique groupe B (recombinant, adsorbé)
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
1 dose (0,5 ml) contient :
fHbp de la sous-famille A
1,2,3
de _Neisseria meningitidis_ de sérogroupe B
60 microgrammes
fHbp de la sous-famille B
1,2,3
de _Neisseria meningitidis_ de sérogroupe B
60 microgrammes
1
Lipoprotéine recombinante fHbp (protéine de liaison du facteur H)
2
Produite dans des cellules d’_Escherichia coli_ par la technique de
l’ADN recombinant
3
Adsorbée sur du phosphate d’aluminium (0,25 milligramme
d’aluminium par dose)
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Suspension injectable.
Suspension liquide blanche.
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Trumenba est indiqué pour l’immunisation active des sujets à
partir de l’âge de 10 ans pour la
prévention contre les maladies invasives méningococciques causées
par _Neisseria meningitidis _de
sérogroupe B.
Voir rubrique 5.1 pour plus d’informations sur la réponse
immunitaire contre les souches spécifiques
de sérogroupe B.
Ce vaccin doit être utilisé conformément aux recommandations
officielles.
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Posologie
_Schémas de primovaccination_
2 doses : (de 0,5 ml chacune) administrées à 6 mois d’intervalle
(voir rubrique 5.1).
3 doses : 2 doses (de 0,5 ml chacune) administrées à au moins 1 mois
d’intervalle, suivies d’une
troisième dose administrée au moins 4 mois après la deuxième dose
(voir rubrique 5.1).
_Dose de rappel_
Une dose de rappel devrait être envisagée à la suite de chacun des
deux schémas posologiques chez les
sujets présentant un risque continu d'infection invasive à
méningocoque (voir rubrique 5.1).
3
_Autre population pédiatrique _
La sécurité et l’efficacité de Trumenba chez les enfants âgés
de moins de 10 ans n’ont pas été établies.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Trumenba suspension injectable en seringue préremplie
Vaccin méningococcique groupe B (recombinant, adsorbé)
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
1 dose (0,5 ml) contient :
fHbp de la sous-famille A
1,2,3
de _Neisseria meningitidis_ de sérogroupe B
60 microgrammes
fHbp de la sous-famille B
1,2,3
de _Neisseria meningitidis_ de sérogroupe B
60 microgrammes
1
Lipoprotéine recombinante fHbp (protéine de liaison du facteur H)
2
Produite dans des cellules d’_Escherichia coli_ par la technique de
l’ADN recombinant
3
Adsorbée sur du phosphate d’aluminium (0,25 milligramme
d’aluminium par dose)
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Suspension injectable.
Suspension liquide blanche.
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Trumenba est indiqué pour l’immunisation active des sujets à
partir de l’âge de 10 ans pour la
prévention contre les maladies invasives méningococciques causées
par _Neisseria meningitidis _de
sérogroupe B.
Voir rubrique 5.1 pour plus d’informations sur la réponse
immunitaire contre les souches spécifiques
de sérogroupe B.
Ce vaccin doit être utilisé conformément aux recommandations
officielles.
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Posologie
_Schémas de primovaccination_
2 doses : (de 0,5 ml chacune) administrées à 6 mois d’intervalle
(voir rubrique 5.1).
3 doses : 2 doses (de 0,5 ml chacune) administrées à au moins 1 mois
d’intervalle, suivies d’une
troisième dose administrée au moins 4 mois après la deuxième dose
(voir rubrique 5.1).
_Dose de rappel_
Une dose de rappel devrait être envisagée à la suite de chacun des
deux schémas posologiques chez les
sujets présentant un risque continu d'infection invasive à
méningocoque (voir rubrique 5.1).
3
_Autre population pédiatrique _
La sécurité et l’efficacité de Trumenba chez les enfants âgés
de moins de 10 ans n’ont pas été établies.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-06-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu