Trocoxil

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

mavakoksiib

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QM01AH92

INN (Tên quốc tế):

mavacoxib

Nhóm trị liệu:

Koerad

Khu trị liệu:

Anti põletikuline ja antirheumatic tooted

Chỉ dẫn điều trị:

Koerte degeneratiivse liigesehaigusega seotud valu ja põletiku ravimiseks juhtudel, kui on näidatud pidev ravi üle ühe kuu.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2008-09-09

Tờ rơi thông tin

                                15
B. PAKENDI INFOLEHT
16
PAKENDI INFOLEHT
TROCOXIL 6 MG NÄRIMISTABLETID KOERTELE
TROCOXIL 20 MG NÄRIMISTABLETID KOERTELE
TROCOXIL 30 MG NÄRIMISTABLETID KOERTELE
TROCOXIL 75 MG NÄRIMISTABLETID KOERTELE
TROCOXIL 95 MG NÄRIMISTABLETID KOERTELE
1.
MÜÜGILOA HOIDJA NING, KUI NEED EI KATTU, RAVIMIPARTII
VABASTAMISE EEST VASTUTAVA TOOTMISLOA HOIDJA NIMI JA AADRESS
Müügiloa hoidja:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIA
Partii vabastamise eest vastutav tootja:
Pfizer Italia s.r.l.
Località Marino del Tronto
63100 Ascoli Piceno (AP)
ITAALIA
2.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Trocoxil 6 mg närimistabletid koertele
Trocoxil 20 mg närimistabletid koertele
Trocoxil 30 mg närimistabletid koertele
Trocoxil 75 mg närimistabletid koertele
Trocoxil 95 mg närimistabletid koertele
3.
TOIMEAINETE JA ABIAINETE SISALDUS
TOIMEAINE:
Mavakoksiib
6 mg
Mavakoksiib
20 mg
Mavakoksiib
30 mg
Mavakoksiib
75 mg
Mavakoksiib
95 mg
Tabletid sisaldavad ka järgnevaid abiaineid:
Sahharoos
Ränistatud mikrokristalne tselluloos
Kunstlik veiseliha maitsepulber
Kroskarmelloosnaatrium
Naatriumlaurüülsulfaat
Magneesiumstearaat
Täpilise pruuni välimusega kolmnurkne tablett, mille ühele küljele
on pressitud tableti toimeainekogus
ja tagaküljel on tühi.
17
4.
NÄIDUSTUS(ED)
Trocoxil närimistabletid on näidustatud degeneratiivse
liigesehaigusega kaasneva valu ja põletiku
raviks koertel juhul, kui näidustatud on pidev, enam kui üks kuu
kestev ravi.
Trocoxil kuulub mittesteroidseteks põletikuvastasteks aineteks
nimetatavate ravimite klassi, mida
kasutatakse valu ja põletiku raviks.
5.
VASTUNÄIDUSTUSED
Mitte kasutada koerte, kes on alla 12 kuu vanused ja/või kaaluvad
vähem kui 5 kg.
Mitte kasutada koertel, kellel esineb mao-soole haavandeid või
veritsust.
Mitte kasutada, kui on tundemärke hemorraagilise patoloogia
esinemisest.
Mitte kasutada neeru- või maksafunktsiooni häirete korral.
Mitte kasutada südamepuudulikkuse korral.
Mitte kasutada tiinetel, paaritatavatel või imetavatel loomadel.
Mitte kasutada, 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LISA I
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Trocoxil 6 mg närimistabletid koertele
Trocoxil 20 mg närimistabletid koertele
Trocoxil 30 mg närimistabletid koertele
Trocoxil 75 mg närimistabletid koertele
Trocoxil 95 mg närimistabletid koertele
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
_ _
Iga närimistablett sisaldab:
TOIMEAINE:
Mavakoksiib
6 mg
Mavakoksiib
20 mg
Mavakoksiib
30 mg
Mavakoksiib
75 mg
Mavakoksiib
95 mg
Abiainete täielik loetelu on esitatud lõigus 6.1.
3.
RAVIMVORM
Närimistabletid.
Täpilise pruuni välimusega kolmnurkne tablett, mille ühele küljele
on pressitud tableti toimeainekogus
ja tagaküljel on tühi.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
LOOMALIIGID
12-kuused ja vanemad koerad.
4.2
NÄIDUSTUSED, MÄÄRATES KINDLAKS VASTAVAD LOOMALIIGID
Degeneratiivse liigesehaigusega kaasneva valu ja põletiku raviks
koertel juhul, kui näidustatud on
pidev, enam kui üks kuu kestev ravi.
4.3
VASTUNÄIDUSTUSED
Mitte kasutada koertel, kes on alla 12 kuu vanused ja/või kaaluvad
vähem kui 5 kg.
Mitte kasutada koertel, kellel esineb mao-soole haavandeid või
veritsust.
Mitte kasutada, kui on tundemärke hemorraagilise patoloogia
esinemisest.
Mitte kasutada neeru- või maksafunktsiooni häirete korral.
Mitte kasutada südamepuudulikkuse korral.
Mitte kasutada tiinetel, paaritatavatel või imetavatel koertel.
Mitte kasutada, kui esineb ülitundlikkust toimeaine või ravimi
ükskõik millise abiaine suhtes.
Mitte kasutada teadaoleva ülitundlikkuse korral sulfoonamiididele.
Mitte kasutada samaaegselt glükokortikoididega või teiste
mittesteroidsete põletikuvastaste ravimitega
(MSPVA-dega) (vt. lõik 4.8).
Vältida kasutamist dehüdreeritud, hüpovoleemilistel või
hüpotensiivsetel loomadel, sest esineb risk
suuremaks neerutoksilisuseks.
3
4.4
ERIHOIATUSED IGA LOOMALIIGI KOHTA
Mitte manustada teisi MSPVA-sid või glükokortikoide 1 kuu jooksul
pärast Trocoxili viimast
manustamist.
4.5
ETTEVAATUSABINÕUD
Ettevaatusabinõud kasutamisel loomadel
Tänu aeglasele elimineerumisele on mavakoksiibi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-05-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-05-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-05-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-05-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu