Tresiba

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

insulin degludec

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10AE06

INN (Tên quốc tế):

insulin degludec

Nhóm trị liệu:

Zdravila, ki se uporabljajo pri diabetesu

Khu trị liệu:

Sladkorna bolezen

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje diabetesa mellitusa pri odraslih.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2013-01-20

Tờ rơi thông tin

                                27
EXP
Po prvem odprtju: porabite v 8 tednih.
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v hladilniku (2

C – 8

C).
Ne zamrzujte.
Po prvem odprtju: shranjujte pri temperaturi do 30

C. Shranjujete lahko tudi v hladilniku (2 °C – 8
°C). Injekcijski peresnik naj bo pokrit s pokrovčkom za zagotovitev
zaščite pred svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Iglo po vsakem injiciranju varno zavrzite.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Novo Nordisk A/S
Novo Allé
DK-2880 Bagsvaerd
Danska
12.
ŠTEVILKE DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
EU/1/12/807/001
1 injekcijski peresnik s 3 ml
EU/1/12/807/002
1 injekcijski peresnik s 3 ml in 7 igel NovoFine
EU/1/12/807/003
1 injekcijski peresnik s 3 ml in 7 igel NovoTwist
EU/1/12/807/004
5 injekcijskih peresnikov s 3 ml
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
_ _
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI_ _
Tresiba peresnik 100 enot/ml
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
28
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
29
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA (NAPOLNJEN INJEKCIJSKI PERESNIK 100 ENOT/ML (FLEXTOUCH))
1.
IME ZDRAVILA IN POT UPORABE
Tresiba 100 enot/ml raztopina za injiciranje
insulin degludek
FlexTouch
2.
NAČIN UPORABE
za s.c. uporabo
_ _
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
_ _
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
3 ml
6.
DRUGI PODATKI
Novo Nordisk A/S
30
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
NALEPKA SKUPNEGA PAKIRANJA (NAPOLNJEN INJEKCIJSKI PERESNIK 100 ENOT/ML
(FLEXTOUCH))
1.
IME ZDRAVILA
Tresiba 100 enot/ml raztopina za injiciranje v napolnjenem
injekcijskem peresniku
insulin degludek
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
En napolnjen injekcijski peresnik vsebuje 300 enot insulina degludek v
3 ml raztopine.
1 ml raztopin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Tresiba 100 enot/ml raztopina za injiciranje v napolnjenem
injekcijskem peresniku
Tresiba 200 enot/ml raztopina za injiciranje v napolnjenem
injekcijskem peresniku
Tresiba 100 enot/ml raztopina za injiciranje v injekcijskem vložku
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Tresiba 100 enot/ml raztopina za injiciranje v napolnjenem
injekcijskem peresniku
En napolnjen injekcijski peresnik vsebuje 300 enot insulina degludek v
3 ml raztopine.
1 ml raztopine vsebuje 100 enot insulina degludek* (kar ustreza 3,66
mg insulina degludek).
Tresiba 200 enot/ml raztopina za injiciranje v napolnjenem
injekcijskem peresniku
En napolnjen injekcijski peresnik vsebuje 600 enot insulina degludek v
3 ml raztopine.
1 ml raztopine vsebuje 200 enot insulina degludek* (kar ustreza 7,32
mg insulina degludek).
Tresiba 100 enot/ml raztopina za injiciranje v injekcijskem vložku
En injekcijski vložek vsebuje 300 enot insulina degludek v 3 ml
raztopine.
1 ml raztopine vsebuje 100 enot insulina degludek* (kar ustreza 3,66
mg insulina degludek).
*Pridobljen iz
_Saccharomyces cerevisiae _
s tehnologijo rekombinantne DNA
_._
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Tresiba 100 enot/ml raztopina za injiciranje v napolnjenem
injekcijskem peresniku
raztopina za injiciranje (FlexTouch)
Tresiba 200 enot/ml raztopina za injiciranje v napolnjenem
injekcijskem peresniku
raztopina za injiciranje (FlexTouch)
Tresiba 100 enot/ml raztopina za injiciranje v injekcijskem vložku
raztopina za injiciranje (Penfill)
Bistra, brezbarvna, nevtralna raztopina.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravljenje sladkorne bolezni pri odraslih, mladostnikih in otrocih,
starejših od 1 leta.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
To zdravilo je bazalni insulin za subkutano uporabo enkrat na dan;
aplicira se ga lahko kadar koli v
teku dneva, po možnosti pa vsak dan ob istem času.
Moč insulinskih analogov, tudi insulina degludek, izražamo v enotah.
Ena (
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu