Tremelimumab AstraZeneca

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Tremelimumab

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

L01FX20

INN (Tên quốc tế):

tremelimumab

Nhóm trị liệu:

Antineoplastična sredstva

Khu trị liệu:

Karcinom, ne-malih stanica pluća

Chỉ dẫn điều trị:

Tremelimumab AstraZeneca in combination with durvalumab and platinum-based chemotherapy is indicated for the first-line treatment of adults with metastatic non-small cell lung cancer (NSCLC) with no sensitising EGFR mutations or ALK positive mutations.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2023-02-20

Tờ rơi thông tin

                                35
B. UPUTA O LIJEKU
36
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA BOLESNIKA
TREMELIMUMAB ASTRAZENECA 20 MG/ML KONCENTRAT ZA OTOPINU ZA INFUZIJU
tremelimumab
Ovaj je lijek pod dodatnim praćenjem. Time se omogućuje brzo
otkrivanje novih sigurnosnih
informacija. Prijavom svih sumnji na nuspojavu i Vi možete pomoći.
Za postupak prijavljivanja
nuspojava, pogledajte dio 4.
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO PRIMITE OVAJ LIJEK JER
SADRŽI VAMA VAŽNE PODATKE.

Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.

Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku.

Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika. To uključuje i svaku
moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi. Pogledajte dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI
1.
Što je Tremelimumab AstraZeneca i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego primite Tremelimumab AstraZeneca
3.
Kako ćete primiti Tremelimumab AstraZeneca
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Tremelimumab AstraZeneca
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE TREMELIMUMAB ASTRAZENECA I ZA ŠTO SE KORISTI
Tremelimumab AstraZeneca lijek je za liječenje raka. Sadrži djelatnu
tvar tremelimumab, jednu vrstu
lijeka koja se zove _monoklonsko protutijelo_. Lijek je oblikovan tako
da prepozna specifičnu ciljnu tvar
u tijelu. Tremelimumab AstraZeneca djeluje tako da pomaže imunosnom
sustavu u borbi protiv raka.
Tremelimumab AstraZeneca koristi se za liječenje jedne vrste raka
pluća (uznapredovalog raka pluća
nemalih stanica) kod odraslih osoba. Primjenjuje se u kombinaciji s
drugim lijekovima za liječenje
raka (durvalumabom i kemoterapijom).
Budući da ćete Tremelimumab AstraZeneca primati u kombinaciji s
drugim lijekovima za liječenje
raka, važno je da pročitate i uputu o lijeku za te druge lijekove.
Ako imate pitanja o tome kako
Tremelimumab AstraZeneca djeluje ili zašto Vam je propisan, obratite
se svom liječniku ili ljekarniku.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO PRIMITE TREMELIMUMAB ASTRAZENECA
NE SMIJETE PRIMITI TR
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
Ovaj je lijek pod dodatnim praćenjem. Time se omogućuje brzo
otkrivanje novih sigurnosnih
informacija. Od zdravstvenih radnika se traži da prijave svaku sumnju
na nuspojavu za ovaj lijek. Za
postupak prijavljivanja nuspojava vidjeti dio 4.8.
1.
NAZIV LIJEKA
Tremelimumab AstraZeneca 20 mg/ml koncentrat za otopinu za infuziju.
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Jedan ml koncentrata za otopinu za infuziju sadrži 20 mg
tremelimumaba.
Jedna bočica s 1,25 ml koncentrata sadrži 25 mg tremelimumaba.
Jedna bočica s 15 ml koncentrata sadrži 300 mg tremelimumaba.
Tremelimumab je ljudsko imunoglobulinsko G2 (IgG2) monoklonsko
protutijelo na antigen 4 povezan
s citotoksičnim T-limfocitima (engl. _cytotoxic T-lymphocyte antigen
4,_ CTLA-4) koje se proizvodi u
stanicama mišjeg mijeloma tehnologijom rekombinantne DNA.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Koncentrat za otopinu za infuziju (sterilni koncentrat).
Bistra do blago opalescentna, bezbojna do žućkasta otopina koja ne
sadrži ili gotovo da ne sadrži
vidljive čestice. Otopina ima pH od približno 5,5 i osmoznu
koncentraciju od približno 285 mOsm/kg.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Tremelimumab AstraZeneca u kombinaciji s durvalumabom i kemoterapijom
utemeljenom na platini
indiciran je za prvu liniju liječenja odraslih bolesnika s
metastatskim rakom pluća nemalih stanica
(engl. _non-small cell lung cancer,_ NSCLC) koji nije pozitivan na
senzibilirajuće mutacije gena _EGFR_
ni mutacije gena _ALK_.
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Liječenje lijekom Tremelimumab AstraZeneca mora započeti i nadzirati
liječnik s iskustvom u
liječenju raka.
Doziranje
Preporučena doza lijeka Tremelimumab AstraZeneca prikazana je u
Tablici 1.
3
TABLICA 1: PREPORUČENA DOZA LIJEKA TREMELIMUMAB ASTRAZENECA
INDIKACIJA
PREPORUČENA DOZA LIJEKA
TREMELIMUMAB ASTRAZENECA
TRAJANJE LIJEČENJA
Metastatski NSCLC
Tijekom kemoterapije
utemeljene na platini:
75 mg
a
u kombinaciji s
durvalum
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này