Toviaz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fesoterodine fumaraat

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

G04BD11

INN (Tên quốc tế):

fesoterodine

Nhóm trị liệu:

Urologica

Khu trị liệu:

Urineblaas, overactief

Chỉ dẫn điều trị:

Behandeling van de symptomen (verhoogde urinefrequentie en / of urgentie en / of urgentie-incontinentie) die kan optreden bij patiënten met overactief-blaassyndroom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2007-04-20

Tờ rơi thông tin

                                32
B. BIJSLUITER
33
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE GEBRUIKER
TOVIAZ 4 MG TABLETTEN MET VERLENGDE AFGIFTE
TOVIAZ 8 MG TABLETTEN MET VERLENGDE AFGIFTE
Fesoterodinefumaraat
LEES GOED DE HELE BIJSLUITER VOORDAT U DIT GENEESMIDDEL GAAT INNEMEN
WANT ER STAAT BELANGRIJKE
INFORMATIE IN VOOR U.

Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.

Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts of apotheker.

Geef dit geneesmiddel niet door aan anderen, want het is alleen aan u
voorgeschreven. Het kan
schadelijk zijn voor anderen, ook al hebben zij dezelfde klachten als
u.

Krijgt u last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4 staan? Of
krijgt u een bijwerking die
niet in deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met uw arts of
apotheker.
INHOUD VAN DEZE BIJSLUITER:
1.
Wat is TOVIAZ en waarvoor wordt dit middel ingenomen?
2.
Wanneer mag u dit middel niet innemen of moet u er extra voorzichtig
mee zijn?
3.
Hoe neemt u dit middel in?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
1.
WAT IS TOVIAZ EN WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL INGENOMEN?
TOVIAZ bevat een werkzame stof, genaamd fesoterodinefumaraat, en is
een zogenaamde
antimuscarinerge behandeling die de activiteit van een overactieve
blaas vermindert en bij
volwassenen wordt gebruikt om de symptomen ervan te behandelen.
Met TOVIAZ worden de symptomen van een overactieve blaas behandeld,
bijv.:

als u uw plas niet kunt ophouden (aandrangsincontinentie)

als u plotseling moet plassen (plotselinge aandrang tot plassen)

als u vaker dan normaal moet plassen (veelvuldig plassen).
2.
WANNEER MAG U DIT MIDDEL NIET INNEMEN OF MOET U ER EXTRA VOORZICHTIG
MEE ZIJN?
WANNEER MAG U DIT MIDDEL NIET GEBRUIKEN?

U bent allergisch voor een van de stoffen in dit geneesmiddel of voor
pinda’s of soja. Deze
stoffen kunt u vinden in rubriek 6. (Zie rubriek 2, “TOVIAZ bevat
lactose en sojaolie”).

U bent niet in staat uw blaas volledig te legen (urineretentie).

Uw maag leegt zich la
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
TOVIAZ 4 mg tabletten met verlengde afgifte
TOVIAZ 8 mg tabletten met verlengde afgifte
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
TOVIAZ 4 mg tabletten
Elke tablet met verlengde afgifte bevat 4 mg fesoterodinefumaraat
overeenkomend met 3,1 mg
fesoterodine.
TOVIAZ 8 mg tabletten
Elke tablet met verlengde afgifte bevat 8 mg fesoterodinefumaraat
overeenkomend met 6,2 mg
fesoterodine.
Hulpstoffen met bekend effect
_TOVIAZ 4 mg tabletten_
Elke 4 mg tablet met verlengde afgifte bevat 0,525 mg sojalecithine en
91,125 mg lactose.
_TOVIAZ 8 mg tabletten_
Elke 8 mg tablet met verlengde afgifte bevat 0,525 mg sojalecithine en
58,125 mg lactose.
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Tablet met verlengde afgifte.
TOVIAZ 4 mg tabletten
De 4 mg tabletten zijn lichtblauw, ovaalvormig, biconvex, filmomhuld
en aan één kant gegraveerd met
de letters “FS”.
TOVIAZ 8 mg tabletten
De 8 mg tabletten zijn blauw, ovaalvormig, biconvex, filmomhuld en aan
één kant gegraveerd met de
letters “FT”.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
TOVIAZ is geïndiceerd voor gebruik bij volwassenen voor de
behandeling van de symptomen
(veelvuldig plassen en/of plotselinge aandrang tot plassen en/of
urge-incontinentie) die kunnen
optreden met het overactieve blaassyndroom.
4.2
DOSERING EN WIJZE VAN TOEDIENING
Dosering
_Volwassenen (inclusief ouderen)_
De aanbevolen aanvangsdosering is eenmaal daags 4 mg. Afhankelijk van
de individuele respons kan
de dosis worden verhoogd tot eenmaal daags 8 mg. De maximale
dagelijkse dosering is 8 mg.
3
Het effect van de volledige behandeling werd waargenomen na 2 tot 8
weken. Daarom wordt
aanbevolen om de werkzaamheid bij individuele patiënten te
herevalueren na 8 weken behandeling.
Bij personen met een normale nier- en leverfunctie, die gelijktijdig
krachtige CYP3A4-remmers
toegediend krijgen, dient de maximale dagdosering van TOVIAZ 4 mg
eenmaal daags te bedragen
(zie
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-09-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-12-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu