Tivicay

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dolutégravir

Sẵn có từ:

ViiV Healthcare BV

Mã ATC:

J05AX12

INN (Tên quốc tế):

dolutegravir

Nhóm trị liệu:

Antiviraux à usage systémique

Khu trị liệu:

Infections au VIH

Chỉ dẫn điều trị:

Tivicay is indicated in combination with other anti-retroviral medicinal products for the treatment of Human Immunodeficiency Virus (HIV) infected adults, adolescents and children of at least 6 years of age or older and weighing at least 14 kg. Tivicay is indicated in combination with other anti-retroviral medicinal products for the treatment of Human Immunodeficiency Virus (HIV) infected adults, adolescents and children of at least 4 weeks of age or older and weighing at least 3 kg.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 34

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2014-01-16

Tờ rơi thông tin

                                87
B. NOTICE
88
NOTICE : INFORMATION DE L’UTILISATEUR
TIVICAY 10 MG, COMPRIMÉS PELLICULÉS
TIVICAY 25 MG, COMPRIMÉS PELLICULÉS
TIVICAY 50 MG, COMPRIMÉS PELLICULÉS
Dolutégravir
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT QUE VOUS (OU VOTRE
ENFANT, S’IL S’AGIT DU PATIENT) NE
PRENIEZ CE MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES INFORMATIONS IMPORTANTES
POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin ou votre
pharmacien.
-
Ce médicament a été personnellement prescrit pour vous (ou votre
enfant, s’il s’agit du patient). Ne le
donnez pas à d’autres personnes. Il pourrait leur être nocif,
même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin ou votre pharmacien.
Ceci s’applique aussi à tout effet indésirable qui ne serait pas
mentionné dans cette notice. Voir
rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?
1.
Qu’est-ce que Tivicay et dans quels cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre Tivicay
3.
Comment prendre Tivicay
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels ?
5.
Comment conserver Tivicay
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QUE TIVICAY ET DANS QUELS CAS EST-IL UTILISÉ
Tivicay contient une substance active appelée dolutégravir. Le
dolutégravir appartient à un groupe de
médicaments antirétroviraux appelé
_inhibiteurs d’intégrase (INI)_
.
Tivicay est utilisé dans le traitement de l’infection par le
VIH (VIRUS DE L’IMMUNODÉFICIENCE HUMAINE)
chez
les adultes, les adolescents et les enfants âgés d’au moins 6 ans
ou plus, et pesant au moins 14 kg.
Tivicay ne guérit pas l’infection par le VIH ; il diminue la
quantité de virus présente dans votre corps et la
maintient à un niveau bas, ce qui permet également d’augmenter le
nombre de cellules CD4 dans votre sang.
Les cellules CD4 sont un type de globules blancs importants 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Tivicay 10 mg, comprimés pelliculés
Tivicay 25 mg, comprimés pelliculés
Tivicay 50 mg, comprimés pelliculés
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Tivicay 10 mg, comprimés pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient du dolutégravir sodique
correspondant à 10 mg de dolutégravir.
Tivicay 25 mg, comprimés pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient du dolutégravir sodique
correspondant à 25 mg de dolutégravir.
Tivicay 50 mg, comprimés pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient du dolutégravir sodique
correspondant à 50 mg de dolutégravir.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Comprimé pelliculé (comprimé).
Tivicay 10 mg, comprimés pelliculés
Comprimé blanc, rond, biconvexe d’environ 6 mm de diamètre, gravé
'SV 572' sur une face et '10' sur
l’autre.
Tivicay 25 mg, comprimés pelliculés
Comprimé jaune pâle, rond, biconvexe d’environ 7 mm de diamètre,
gravé 'SV 572' sur une face et '25' sur
l’autre.
Tivicay 50 mg, comprimés pelliculés
Comprimé jaune, rond, biconvexe d’environ 9 mm de diamètre, gravé
'SV 572' sur une face et '50' sur
l’autre.
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Tivicay est indiqué, en association avec d’autres médicaments
antirétroviraux, dans le traitement de
l'infection par le virus de l’immunodéficience humaine (VIH), chez
les adultes, les adolescents et les enfants
âgés d’au moins 6 ans ou plus et pesant au moins 14 kg.
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Tivicay doit être prescrit par un médecin expérimenté dans la
prise en charge de l’infection par le VIH.
3
_ _
Posologie
_Adultes _
_ _
_Patients infectés par le VIH-1 sans résistance à la classe des
inhibiteurs d’intégrase (confirmée ou _
_cliniquement suspectée) _
La posologie recommandée de dolutégravir est de 50 mg une fois par
jour par voie orale.
Le dolutégravir doit être administré deux f
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-02-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu