Temozolomide Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

le témozolomide

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Agents antinéoplasiques

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Pour le traitement des patients adultes atteints de glioblastome multiforme nouvellement diagnostiqué concomitamment à la radiothérapie (RT) et par la suite en monothérapie. Pour le traitement des enfants dès l'âge de trois ans, les adolescents et les adultes atteints de gliome malin, tel que glioblastome multiforme ou astrocytome anaplasique, montrant une récidive ou une progression après un traitement standard.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2010-03-15

Tờ rơi thông tin

                                61
B. NOTICE
62
NOTICE : INFORMATION DE L’UTILISATEUR
TÉMOZOLOMIDE ACCORD 5 MG, GÉLULES
TÉMOZOLOMIDE ACCORD 20 MG, GÉLULES
TÉMOZOLOMIDE ACCORD 100 MG, GÉLULES
TÉMOZOLOMIDE ACCORD 140 MG, GÉLULES
TÉMOZOLOMIDE ACCORD 180 MG, GÉLULES
TÉMOZOLOMIDE ACCORD 250 MG, GÉLULES
témozolomide
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT DE PRENDRE CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice, vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin, votre
pharmacien ou votre
infirmier/ère.
-
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes.Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin, votre
pharmacien ou votre infirmier/ère. Ceci s’applique aussi à tout
effet indésirable qui ne serait
pas mentionné dans cette notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?
1.
Qu’est-ce que Témozolomide Accord et dans quel cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre
Témozolomide Accord
3.
Comment prendre Témozolomide Accord
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels?
5.
Comment conserver Témozolomide Accord
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QUE TEMOZOLOMIDE ACCORD ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ
TÉMOZOLOMIDE ACCORD EST UN AGENT ANTITUMORAL.
Les gélules de Témozolomide Accord sont utilisées pour le
traitement de formes particulières de
tumeurs cérébrales:
-
Chez les adultes atteints de glioblastome multiforme nouvellement
diagnostiqué. Témozolomide
Accord est tout d’abord utilisé en association avec la
radiothérapie (traitement en phase
concomitante) puis seul (traitement en phase de monothérapie).
-
Chez les enfants âgés de 3 ans et plus, et chez les patients adultes
atteints de gliome malin, tel
que glioblastome multiforme ou astrocytome anaplas
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RESUME DES CARACTERISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DENOMINATION DU MEDICAMENT
Témozolomide Accord 5 mg, gélules
Témozolomide Accord 20 mg, gélules
Témozolomide Accord 100 mg, gélules
Témozolomide Accord 140 mg, gélules
Témozolomide Accord 180 mg, gélules
Témozolomide Accord 250 mg, gélules
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
5 mg gélules
Chaque gélule contient 5 mg de témozolomide.
Excipient(s) à effet notoire :
Une gélule contient 168 mg de lactose anhydre.
20 mg
_ _
gélules
Chaque gélule contient 20 mg de témozolomide.
Excipient(s) à effet notoire :
Chaque gélule contient 14,6 mg de lactose anhydre.
100 mg
_ _
gélules
Chaque gélule contient 100 mg de témozolomide.
Excipient(s) à effet notoire :
Chaque gélule contient 73 mg de lactose anhydre.
140 mg
_ _
gélules
Chaque gélule contient 140 mg de témozolomide.
Excipient(s) à effet notoire :
Chaque gélule contient 102,2 mg de lactose anhydre.
180 mg
_ _
gélules
Chaque gélule contient 180 mg de témozolomide.
Excipient(s) à effet notoire :
Chaque gélule contient 131,4 mg de lactose anhydre.
250 mg
_ _
gélules
Chaque gélule contient 250 mg de témozolomide.
Excipient(s) à effet notoire :
Chaque gélule contient 182,5 mg de lactose anhydre.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
5 mg gélules
Les gélules sont vertes/blanches, marquées “TMZ” sur la coiffe
et “5” sur le corps.
Chaque gélule mesure environ 15 mm de longueur.
3
20 mg
_ _
gélules
Les gélules sont jaunes/blanches, marquées “TMZ” sur la coiffe
et “20” sur le corps.
Chaque gélule mesure environ 11 mm de longueur
100 mg gélules
Les gélules sont roses/blanches, marquées “TMZ” sur la coiffe et
“100” sur le corps.
Chaque gélule mesure environ 15 mm de longueur.
140 mg gélules
Les gélules sont transparentes bleues/blanches, marquées “TMZ”
sur la coiffe et “140” sur le corps.
Chaque gélule mesure environ 19 mm de longueur
180 mg gélules
Les gélules sont marrons/blanches, mar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này