Telmisartan Teva Pharma

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Telmisartan

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

C09CA07

INN (Tên quốc tế):

telmisartan

Nhóm trị liệu:

Činidlá pôsobiace na systém renín-angiotenzín

Khu trị liệu:

vysoký tlak

Chỉ dẫn điều trị:

Liečba esenciálnej hypertenzie u dospelých.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2011-10-03

Tờ rơi thông tin

                                45
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
46
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
TELMISARTAN TEVA PHARMA 20 MG TABLETY
Telmisartan
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE
:
1.
Čo je Telmisartan Teva Pharma a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Telmisartan Teva Pharma
3.
Ako užívať Telmisartan Teva Pharma
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Telmisartan Teva Pharma
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE TELMISARTAN TEVA PHARMA A NA ČO SA POUŽÍVA
Telmisartan Teva Pharma patrí do triedy liekov známych ako
antagonisty receptora angiotenzínu II.
Angiotenzín II je látka nachádzajúca sa v tele, ktorá spôsobuje
zúženie krvných ciev a tým zvyšuje váš
krvný tlak. Telmisartan Teva Pharma bráni tomuto účinku
angiotenzínu II, aby sa krvné cievy uvoľnili
a váš krvný tlak sa znížil.
Telmisartan Teva Pharma sa používa na liečbu esenciálnej
hypertenzie (vysokého krvného tlaku) u
dospelých. „Esenciálna“ znamená, že vysoký krvný tlak nie je
spôsobený iným ochorením.
Ak sa vysoký krvný tlak nelieči, môže poškodiť krvné cievy v
niekoľkých orgánoch, a to by mohlo
niekedy viesť k srdcovým záchvatom, zlyhaniu srdca alebo obličiek,
cievnym mozgovým príhodám
alebo k oslepnutiu. Pred výsky
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Telmisartan Teva Pharma 20 mg tablety
Telmisartan Teva Pharma 40 mg tablety
Telmisartan Teva Pharma 80 mg tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Telmisartan Teva Pharma 20 mg tablety
Každá tableta obsahuje 20 mg telmisartanu.
Telmisartan Teva Pharma 40 mg tablety
Každá tableta obsahuje 40 mg telmisartanu.
Telmisartan Teva Pharma 80 mg tablety
Každá tableta obsahuje 80 mg telmisartanu.
Pomocné látky so známym účinkom
Telmisartan Teva Pharma 20 mg tablety
Každá tableta obsahuje 21,4 mg sorbitolu (E420)
Telmisartan Teva Pharma 40 mg tablety
Každá tableta obsahuje 42,8 mg sorbitolu (E420)
Telmisartan Teva Pharma 80 mg tablety
Každá tableta obsahuje 85,6 mg sorbitolu (E420)
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Tableta
Telmisartan Teva Pharma 20 mg tablety
Biela až takmer biela, oválna tableta; jedna strana tablety je
označená číslom „93“. Druhá strana
tablety je označená číslom „7458“.
Telmisartan Teva Pharma 40 mg tablety
Biela až sivobiela, oválna tableta; jedna strana tablety je
označená číslom „93“. Druhá strana tablety je
označená číslom „7459“.
Telmisartan Teva Pharma 80 mg tablety
Biela až sivobiela, oválna tableta; jedna strana tablety je
označená číslom „93“. Druhá strana tablety je
označená číslom „7460“.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Hypertenzia
Liečba esenciálnej hypertenzie u dospelých.
3
Kardiovaskulárna prevencia
Zníženie kardiovaskulárnej morbidity u dospelých so:
•
zreteľným aterotrombotickým kardiovaskulárnym ochorením
(anamnéza koronárneho ochorenia
srdca alebo mozgová príhoda alebo periférne arteriálne ochorenie)
alebo
•
diabetes mellitus 2. typu s dokumentovaným poškodením cieľového
orgánu.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
Liečba esenciálnej hypertenzie
Obvykle účinná dávka je 40 mg raz denne. Niektorým pacientom
môže postačovať de
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-06-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này