Tandemact

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pioglitazone, glimepiride

Sẵn có từ:

CHEPLAPHARM Arzneimittel GmbH

Mã ATC:

A10BD06

INN (Tên quốc tế):

pioglitazone, glimepiride

Nhóm trị liệu:

Zdravila, ki se uporabljajo pri diabetesu

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Tandemact je indicirano za zdravljenje bolnikov s sladkorno boleznijo tipa 2, ki kažejo nestrpnosti v metforminom ali za katere je kontraindiciran metformin in ki se že zdravijo s kombinacijo pioglitazone in glimepiride.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2007-01-08

Tờ rơi thông tin

                                24
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
CHEPLAPHARM Arzneimittel GmbH
Ziegelhof 24
17489 Greifswald
Nemčija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/06/366/018 28 tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Tandemact 30 mg/2 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
25
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Tandemact 30 mg/4 mg tablete
pioglitazon/glimepirid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena tableta vsebuje 30 mg pioglitazona (v obliki pioglitazonijevega
klorida) in 4 mg glimepirida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje laktozo monohidrat. Za nadaljnje informacije glejte navodilo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
28 tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
26
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
CHEPLAPHARM Arzneimittel GmbH
Ziegelhof 24
17489 Greifswald
Nemčija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/06/366/006 28 tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Tandemact 30 mg/4 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
27
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU
ALI DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Tandemact 30 mg/2 mg tablete
pioglitazon/glimepirid
2.
IME IMETNIKA 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Tandemact 30 mg/2 mg tablete
Tandemact 30 mg/4 mg tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Tandemact 30 mg/2 mg tablete
Ena tableta vsebuje 30 mg pioglitazona (v obliki pioglitazonijevega
klorida) in 2 mg glimepirida.
_Pomožna snov z znanim učinkom _
Ena tableta vsebuje približno 125 mg laktoze monohidrata (glejte
poglavje 4.4).
Tandemact 30 mg/4 mg tablete
Ena tableta vsebuje 30 mg pioglitazona (v obliki pioglitazonijevega
klorida) in 4 mg glimepirida.
_Pomožna snov z znanim učinkom _
Ena tableta vsebuje približno 177 mg laktoze monohidrata (glejte
poglavje 4.4).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Tableta
Tandemact 30 mg/2 mg tablete
Tablete so bele do sivobele barve, okrogle, izbočene z oznako ‘4833
G’ na eni in ‘30/2’ na drugi
strani.
Tandemact 30 mg/4 mg tablete
Tablete so bele do sivobele barve, okrogle, izbočene z oznako ‘4833
G’ na eni in ‘30/4’ na drugi
strani.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Tandemact je indicirano kot drugi izbor
zdravljenja sladkorne bolezni tipa 2 pri odraslih
bolnikih, ki kažejo intoleranco za metformin, ali pri bolnikih, pri
katerih je metformin kontraindiciran
in se že zdravijo s kombinacijo pioglitazona in glimepirida.
Po začetku zdravljenja s pioglitazonom je treba bolnike pregledati po
3 do 6 mesecih, da se oceni
ustreznost odziva na zdravljenje (npr. zmanjšanje HbA
1c
). Pri bolnikih, ki ne pokažejo ustreznega
odziva, je treba pioglitazon ukiniti. Glede na možna tveganja pri
dolgotrajni terapiji, mora zdravnik
potrditi pri rednih rutinskih pregledih, da je korist pioglitazona
ohranjena (glejte poglavje 4.4).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Priporočeni odmerek zdravila Tandemact je ena tableta vzeta enkrat
dnevno.
Če bolniki poročajo o hipoglikemiji, je treba odmerek zdravila
Tandemact znižati ali razmisliti o
kombinacijski terapiji.
3
Bolnike, ki prejemajo pioglitazon v kombinaciji z drugimi
su
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu