Tafinlar

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dabrafenib mesilate

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

L01EC02

INN (Tên quốc tế):

dabrafenib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastična sredstva

Khu trị liệu:

Melanoma

Chỉ dẫn điều trị:

MelanomaDabrafenib as monotherapy or in combination with trametinib is indicated for the treatment of adult patients with unresectable or metastatic melanoma with a BRAF V600 mutation (see sections 4. 4 in 5. Adjuvant zdravljenje melanomaDabrafenib v kombinaciji z trametinib je primerna za adjuvant zdravljenje odraslih bolnikov z Faza III melanoma z BRAF V600 mutacije, po popolna resekcija. Non-small cell lung cancer (NSCLC)Dabrafenib in combination with trametinib is indicated for the treatment of adult patients with advanced non-small cell lung cancer with a BRAF V600 mutation.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 29

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2013-08-26

Tờ rơi thông tin

                                48
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Novartis Europharm Limited
Vista Building
Elm Park, Merrion Road
Dublin 4
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET)
EU/1/13/865/001
28 kapsul
EU/1/13/865/002
120 kapsul
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
tafinlar 50 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
49
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
NALEPKA NA PLASTENKI
1.
IME ZDRAVILA
Tafinlar 50 mg trde kapsule
dabrafenib
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena trda kapsula vsebuje dabrafenibijev mesilat, kar ustreza 50 mg
dabrafeniba.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
trda kapsula
28 kapsul
120 kapsul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
50
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Novartis Europharm Limited
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/13/865/001
28 kapsul
EU/1/13/865/002
120 kapsul
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
51
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Tafinlar 75 mg trde kapsule
dabrafenib
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena trda kapsula vsebuje dabrafenibijev mesilat, kar ustreza 75 mg
da
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Tafinlar 50 mg trde kapsule
Tafinlar 75 mg trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Tafinlar 50 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje dabrafenibijev mesilat, kar ustreza 50 mg
dabrafeniba.
Tafinlar 75 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje dabrafenibijev mesilat, kar ustreza 75 mg
dabrafeniba.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
trda kapsula (kapsula)
Tafinlar 50 mg trde kapsule
Neprozorne temnordeče kapsule, dolge približno 18 mm, ki imajo na
ovojnici kapsule natisnjeni
oznaki "GS TEW" in "50 mg".
Tafinlar 75 mg trde kapsule
Neprozorne temnorožnate kapsule, dolge približno 19 mm, ki imajo na
ovojnici kapsule natisnjeni
oznaki "GS LHF" in "75 mg".
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Melanom
Dabrafenib je v monoterapiji ali v kombinaciji s trametinibom
indiciran za zdravljenje odraslih
bolnikov z inoperabilnim ali metastatskim melanomom z mutacijo BRAF
V600 (glejte poglavji 4.4 in
5.1).
Adjuvantno zdravljenje melanoma
Dabrafenib je v kombinaciji s trametinibom indiciran za adjuvantno
zdravljenje odraslih bolnikov po
totalni resekciji melanoma stadija III z mutacijo BRAF V600.
Nedrobnocelični pljučni rak (NDCPR)
Dabrafenib je v kombinaciji s trametinibom indiciran za zdravljenje
odraslih bolnikov z napredovalim
nedrobnoceličnim pljučnim rakom z mutacijo BRAF V600.
3
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje z dabrafenibom mora uvesti in nadzorovati usposobljen
zdravnik, ki ima izkušnje z
uporabo zdravil proti raku.
Pred uporabo dabrafeniba mora biti z validirano preiskavo potrjeno, da
ima bolnik tumor z mutacijo
BRAF V600.
Učinkovitost in varnost dabrafeniba nista ugotovljeni pri bolnikih z
melanomom z divjim tipom BRAF
in pri bolnikih z nedrobnoceličnim pljučnim rakom z divjim tipom
BRAF (BRAF NDCPR).
Dabrafeniba se pri bolnikih z melanomom z divjim tipom BRAF in pri
bolnikih z nedrobnoceličnim
pljučnim rakom z divjim tipom BRAF torej ne sme uporabljati (glejte
p
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu