Tacforius

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

takrolimus monohidrat

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

L04AD02

INN (Tên quốc tế):

tacrolimus

Nhóm trị liệu:

imunosupresivi

Khu trị liệu:

Liver Transplantation; Kidney Transplantation

Chỉ dẫn điều trị:

Profilaksa odbacivanja transplantata kod odraslih primatelja bubrega ili jetrenih transplantata. Liječenje odbacivanja alografta otpornih na liječenje drugim imunosupresivnim lijekovima u odraslih bolesnika.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2017-12-08

Tờ rơi thông tin

                                51
B. UPUTA O LIJEKU
52
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA BOLESNIKA
Tacforius 0,5 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
Tacforius 1 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
Tacforius 3 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
Tacforius 5 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
takrolimus
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku ili ljekarniku.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika. To
uključuje i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi.
Pogledajte dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI
:
1.
Što je Tacforius i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete uzimati Tacforius
3.
Kako uzimati Tacforius
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Tacforius
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE TACFORIUS I ZA ŠTO SE KORISTI
Tacforius sadrži djelatnu tvar takrolimus. Tacforius je
imunosupresivni lijek. Nakon presađivanja
organa (jetre, bubrega), Vaš imunološki sustav pokušat će odbaciti
novi organ. Tacforius se
primjenjuje za obuzdavanje imunološkog odgovora tijela, čime mu se
omogućuje da prihvati presađeni
organ.
Tacforius možete primiti i kad već imate reakciju odbacivanja
presatka jetre, bubrega, srca ili nekog
drugog organa, kada se terapijom koju ste prethodno uzimali nije mogao
obuzdati imunološki odgovor
nakon presađivanja.
Tacforius se primjenjuje u odraslih.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI TACFORIUS
NEMOJTE UZIMATI TACFORIUS
-
ako ste alergični na takrolimus ili neki drugi sastojak ovog lijeka
(naveden u dijelu 6).
-
ako ste alergični na sirolimus ili neki makrolidni antibiotik (npr.
eritromicin, klaritromicin,
josamicin).
UPOZORENJA I MJERE OPREZA
Takrol
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Tacforius 0,5 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
Tacforius 1 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
Tacforius 3 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
Tacforius 5 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Tacforius 0,5 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
Jedna tvrda kapsula s produljenim oslobađanjem sadrži 0,5 mg
takrolimusa (u obliku hidrata).
_ _
_Pomoćna tvar s poznatim učinkom _
Jedna kapsula sadrži 53,725 mg laktoze.
Tacforius 1 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
Jedna tvrda kapsula s produljenim oslobađanjem sadrži 1 mg
takrolimusa (u obliku hidrata).
_ _
_Pomoćna tvar s poznatim učinkom _
Jedna kapsula sadrži 107,45 mg laktoze.
Tacforius 3 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
Jedna tvrda kapsula s produljenim oslobađanjem sadrži 3 mg
takrolimusa (u obliku hidrata).
_ _
_Pomoćna tvar s poznatim učinkom: _
Jedna kapsula sadrži 322,35 mg laktoze.
Tacforius 5 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
Jedna tvrda kapsula s produljenim oslobađanjem sadrži 5 mg
takrolimusa (u obliku hidrata).
_ _
_Pomoćne tvari s poznatim učinkom _
Jedna kapsula sadrži 537,25 mg laktoze i 0,0154 mg bojila ponceau 4R.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Tvrda kapsula s produljenim oslobađanjem (kapsula s produljenim
oslobađanjem)
Tacforius 0,5 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
Želatinske kapsule s otisnutom oznakom „TR” na svijetložutoj
kapici kapsule i „0,5 mg” na
svijetlonarančastom tijelu kapsule.
Tacforius 1 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
Želatinske kapsule s otisnutom oznakom „TR” na bijeloj kapici
kapsule i „1 mg” na
svijetlonarančastom tijelu kapsule.
Tacforius 3 mg tvrde kapsule s produljenim oslobađanjem
3
Želatinske kapsule s otisnutom oznakom „TR” na
svijetlonarančastoj kapici kapsule i „3 mg” na
svijetlonarančastom tijelu kapsule.
Tacforius 5 mg tvr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu