Suvaxyn Aujeszky 783 + O/W

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

levande dämpad Aujeszkys sjukdomsvirus

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI09AA01

INN (Tên quốc tế):

live attenuated Aujeszky's disease virus

Nhóm trị liệu:

grisar

Khu trị liệu:

immunologiska

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering av grisar från 10 års ålder för att förhindra dödligheten och kliniska tecken på Aujeszkys sjukdom och för att minska utsöndringen av Aujeszkys sjukdomsfältvirus. Passiv immunisering av avkomman av vaccinerade gyltor och suggor för att minska dödlighet och kliniska tecken på Aujeszky ' s sjukdom och för att minska utsöndring av aujeszkys sjukdom fältet virus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

1998-08-07

Tờ rơi thông tin

                                18
B. BIPACKSEDEL
19
BIPACKSEDEL
SUVAXYN AUJESZKY 783 + O/W FRYSTORKAT PULVER OCH VÄTSKA TILL
INJEKTIONSVÄTSKA, EMULSION, FÖR
GRIS
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIEN
Tillverkare ansvarig för frisläppande av tillverkningssats:
Zoetis Manufacturing & Research Spain, S.L.
Ctra. de Camprodón, s/n°
Finca La Riba
Vall de Bianya
Gerona, 17813
SPANIEN
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Suvaxyn Aujeszky 783 + O/W frystorkat pulver och vätska till
injektionsvätska, emulsion, för gris
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER) OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
En dos (2 ml) innehåller:
Frystorkat pulver:
AKTIV SUBSTANS:
Levande försvagat Aujeszkys sjukdom-virus (AD-virus), stammen NIA
3
-783
≥
10
5.2
CCID
50
*
*CCID
50
= den mängd virus som infekterar 50 % av de ympade
vävnadscellkulturerna.
Spädningsvätska:
Aluminiumhydroxid, mineralolja (Marcol 52), mannidmonooleat (Arlacel
A), Polysorbat 80 (Tween
80), tiomersal.
Läkemedlets utseende före beredning:
Spädningsvätska: vit, ogenomskinlig vätska
Frystorkat pulver: krämfärgat frystorkat pulver
4.
ANVÄNDNINGSOMRÅDE(N)
Aktiv immunisering av grisar från 10 veckors ålder för att
förebygga dödlighet och kliniska tecken på
Aujeszkys sjukdom och för att reducera utsöndring av Aujeszkys
sjukdom-fältvirus.
Passiv immunisering av avkomma till vaccinerade gyltor och suggor för
att reducera dödlighet och
kliniska tecken på Aujeszkys sjukdom samt för att reducera
utsöndring av Aujeszkys sjukdom-
fältvirus.
20
Immunitetens insättande: 3 veckor efter grundvaccinationen.
Immunitetens varaktighet: 3 månader efter grundvaccinationen.
5.
KONTRAINDIKATIONER
Inga.
6.
BIVERKNINGAR
Lätta, övergående och lokala reaktioner upp till 2 cm i diameter
efter första vaccinationen oc
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Suvaxyn Aujeszky 783 + O/W frystorkat pulver och vätska till
injektionsvätska, emulsion, för gris
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En dos (2 ml) innehåller:
Frystorkat pulver:
AKTIV(A) SUBSTANS(ER):
Levande försvagat Aujeszkys sjukdom-virus (AD-virus), stammen NIA
3
-783
≥
10
5.2
CCID
50
*
*CCID
50
= den mängd virus som infekterar 50 % av de ympade
vävnadscellkulturerna.
Spädningsvätska:
ADJUVANS:
Aluminiumhydroxid
2,1 mg
Mineralolja (Marcol 52)
425
µ
l
Mannidmonooleat (Arlacel A)
46
µ
l
Polysorbat 80 (Tween 80)
17
µ
l
HJÄLPÄMNE:
Tiomersal
0,15 mg
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Frystorkat pulver och vätska till injektionsvätska, emulsion.
Läkemedlets utseende före beredning:
Spädningsvätska: vit, ogenomskinlig vätska
Frystorkat pulver: krämfärgat frystorkat pulver
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Gris.
4.2
INDIKATIONER, MED DJURSLAG SPECIFICERADE
Aktiv immunisering av grisar från 10 veckors ålder för att
förebygga mortalitet och kliniska tecken på
Aujeszkys sjukdom och för att reducera utsöndring av Aujeszkys
sjukdom-virus. Passiv immunisering
av avkomma till vaccinerade gyltor och suggor för att reducera
mortalitet och kliniska tecken på
Aujeszkys sjukdom samt för att reducera utsöndring av Aujeszkys
sjukdom-fältvirus.
Immunitetens insättande: 3 veckor efter grundvaccinationen.
Immunitetens varaktighet: 3 månader efter grundvaccinationen.
3
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Inga.
4.4
SÄRSKILDA VARNINGAR FÖR RESPEKTIVE DJURSLAG
Vaccinera endast friska djur.
Förekomst av maternella antikroppar mot Aujeszkys sjukdom-virus kan
ha negativ effekt på
vaccinationsresultatet.
4.5
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER VID ANVÄNDNING
Särskilda försiktighetsåtgärder för djur
Alla griskultingar från vaccinerade gyltor eller suggor bör intaga
tillräcklig kvantitet råmjölk och
mjölk.
Särskilda försiktighetsåtgärder för personer som adminis
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-02-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-02-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-02-2021