Strangvac

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
01-01-1970

Thành phần hoạt chất:

Recombinant Streptococcus equi protein CCE, Recombinant Streptococcus equi protein Eq85, Recombinant Streptococcus equi protein IdeE

Sẵn có từ:

Intervacc AB

Mã ATC:

QI05AB01

INN (Tên quốc tế):

Streptococcus equi vaccine (recombinant proteins)

Nhóm trị liệu:

hester

Khu trị liệu:

Immunologier for hovdyr

Chỉ dẫn điều trị:

For the active immunisation to reduce clinical signs and the number of abscesses in acute stage of infection with S. equi.

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2021-08-16

Tờ rơi thông tin

                                B. PAKNINGSVEDLEGG
_ _
15
PAKNINGSVEDLEGG:
STRANGVAC INJEKSJONSVÆSKE, SUSPENSJON FOR HESTER OG PONNIER_ _
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE
SAMT PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelsen
Intervacc AB
Vastertorpsvagen 135
129 44 Hagersten
SVERIGE
Tilvirker ansvarlig for batchfrigivelse:
3P BIOPHARMACEUTICALS, S.L.
C/ Mocholí 2,
Polígono Industrial Mocholí,
Noáin,
Navarra,
31110,
SPAIN
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Strangvac injeksjonsvæske, suspensjon for hest
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
En dose (2 ml) inneholder:
VIRKESTOFFER:
_Streptococcus equi_
rekombinant protein CCE
≥ 111,8 mikrogram
_Streptococcus equi_
rekombinant protein Eq85
≥ 44,6 mikrogram
_Streptococcus equi_
rekombinant protein IdeE
≥ 34,6 mikrogram
*som fastsatt i to
_in vitro_
potenstester (ELISA)
HJELPESTOFFER:
Renset Quillaia Saponin QS-21 (Fraksjon C)
≥ 260 mikrogram
Kolesterol
Fosfatidylkolin
Fargeløs til klar gul oppløsning.
4.
INDIKASJON(ER)
For aktiv immunisering av hester fra 8 måneders alder for:
16
−
Reduksjon av økning i kroppstemperatur, hoste, vansker med å svelge,
og tegn på depresjon
(manglende matlyst, endringer i atferd) i den akutte fasen av en
infeksjon med
_Streptococcus _
_equi_
.
−
Reduksjon i antall abscesser i submandibulære og retrofaryngeale
lymfeknuter.
Immunitet er vist fra:
2 uker etter den andre vaksinedosen.
Varighet av immunitet:
2 måneder etter den andre vaksinedosen.
Vaksinen er ment for bruk hos hester med en tydelig identifisert høy
risiko for
_Streptococcus equi_
-
infeksjon fra områder der man vet at dette patogenet finnes.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Ingen
6.
BIVIRKNINGER
En forbigående økning i kroppstemperatur på opptil 2,6 °C i én
til fem dager er svært vanlig etter
vaksinering.
Forbigående lokale vevsreaksjoner på injeksjonsstedet, kjennetegnet
ved varme, smerte og hevelse (ca.
5 cm i diameter) er svært vanlige og varer i opptil fem dager.
Hyppigheten 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Strangvac injeksjonsvæske, suspensjon for hest
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
En dose (2 ml) inneholder:
VIRKESTOFFER:
_Streptococcus equi_
rekombinant protein CCE
≥
111,8 mikrogram*
_Streptococcus equi_
rekombinant protein Eq85
≥ 44,6 mikrogram*
_Streptococcus equi_
rekombinant protein IdeE
≥ 34,6 mikrogram*
*som fastsatt i to in vitro potenstester (ELISA) *
HJELPESTOFFER:
Renset
_Quillaia_
Saponin QS-21 (Fraksjon C)
≥ 260 mikrogram
Kolesterol
Fosfatidylkolin
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon.
Fargeløs til blek gul suspensjon.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Hester
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
For aktiv immunisering av hester fra 8 måneders alder for:
_-_
_ _
Reduksjon av økning i kroppstemperatur, hoste, vansker med å svelge,
og tegn på depresjon
(manglende matlyst, endringer i atferd) i den akutte fasen av en
infeksjon med Streptococcus equi.
_-_
_ _
Reduksjon i antall abscesser i submandibulære og retrofaryngeale
lymfeknuter.
Immunit er vist fra:
_-_
_ _
2 uker etter den andre vaksinedosen.
Varighet av immunitet:
2 måneder etter den andre vaksinedosen.
Vaksinen er ment for bruk hos hester med en tydelig identifisert høy
risiko for
_Streptococcus equi_
-infeksjon
fra områder der man vet at dette patogenet finnes.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR DE ENKELTE MÅLARTER
Vaksiner kun friske dyr.
Effekter av vaksinen på ytterligere stadier av infeksjonen, ruptur
på abscesser som har utviklet seg på
lymfeknutene, forekomst av etterfølgende bærerstatus, metastaserende
abscesser, purpura haemorrhagica og
myostitt og tilfriskning, er ikke kjent.
Effekt har vært vist for den enkelte hest i å redusere kliniske tegn
på sykdom i den akutte infeksjonsfasen.
Vaksinerte hester kan bli infisert og avgi
_S. equi_
.
Ingen informasjon er tilgjengelig om bruk av vaksinen hos seroposit
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu