Sotyktu

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Deucravacitinib

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

L04AA

INN (Tên quốc tế):

deucravacitinib

Nhóm trị liệu:

Inmunosupresores

Khu trị liệu:

Psoriasis

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of moderate-to-severe plaque psoriasis in adults.

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2023-03-24

Tờ rơi thông tin

                                24
B. PROSPECTO
25
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL PACIENTE
SOTYKTU 6 M
G COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
deucravacitinib
Este medicamento está sujeto a seguimiento adicional, lo que
agilizará la detección de nueva
información sobre su seguridad. Puede contribuir comunicando los
efectos adversos que pudiera usted
tener. La parte final de la sección 4 incluye información sobre
cómo comunicar estos efectos adversos.
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico, farmacéutico o
enfermero.
-
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted, y no debe
dárselo a otras personas
aunque tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede
perjudicarles.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico o
farmacéutico, incluso si se trata de
efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es SOTYKTU y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de empezar a tomar SOTYKTU
3.
Cómo tomar SOTYKTU
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de SOTYKTU
6.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES SOTYKTU Y PARA QUÉ SE UTILIZA
QUÉ ES SOTYKTU
SOTYKTU contiene el principio activo deucravacitinib, que pertenece a
un grupo de medicamentos
denominados inhibidores de la tirosina quinasa 2 (TYK2) y ayuda a
reducir la inflamación asociada a
la psoriasis.
PARA QUÉ SE UTILIZA SOTYKTU
SOTYKTU se utiliza para el tratamiento de adultos con psoriasis en
placas de moderada a grave. Se
trata de una afección inflamatoria que afecta a la piel y puede
causar en ella parches de color rojo,
escamosos, gruesos y que producen picor y dolor; también puede
afectar al cuero cabelludo, a las uñas,
a las manos y a los pies.
CÓMO FUNCIONA SOTYKTU
SOTYKTU funciona bloqueando de forma selectiva la actividad de una
enzima denominada "TYK2"
(tirosina quinasa 2
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
Este medicamento está sujeto a seguimiento adicional, lo que
agilizará la detección de nueva
información sobre su seguridad. Se invita a los profesionales
sanitarios a notificar las sospechas de
reacciones adversas. Ver la sección 4.8, en la que se incluye
información sobre cómo notificarlas.
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
SOTYKTU 6 mg comprimidos recubiertos con película
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Cada comprimido recubierto con película contiene 6 mg de
deucravacitinib.
Excipiente con efecto conocido
Cada comprimido recubierto con película contiene 44 mg de lactosa
(ver sección 4.4).
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Comprimido recubierto con película (comprimido)
Comprimido recubierto con película de color rosa, redondo, biconvexo
de 8 mm de diámetro, con
"BMS 895" y "6 mg" impreso a dos líneas en una cara y sin impresión
por la otra cara.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
SOTYKTU está indicado para el tratamiento de la psoriasis en placas
de moderada a grave en adultos
candidatos a tratamiento sistémico.
4.2
POSOLOGÍA Y FORMA DE ADMINISTRACIÓN
El tratamiento se debe iniciar bajo la dirección y supervisión de un
médico con experiencia en el
diagnóstico y tratamiento de la psoriasis.
Posología
La dosis recomendada es de 6 mg administrados por vía oral una vez al
día.
Si un paciente no muestra indicios de beneficio terapéutico tras 24
semanas, se deberá considerar la
discontinuación del tratamiento. La respuesta del paciente al
tratamiento se deberá evaluar
regularmente.
Poblaciones especiales
_Personas de edad avanzada _
No es necesario ajustar la dosis en los pacientes de edad avanzada a
partir de 65 años (ver
sección 5.2). La experiencia clínica en pacientes
_≥ 75 _
años es muy limitada y deucravacitinib debe
utilizarse con precaución en este grupo de pacientes.
3
_Insuficiencia renal _
No es necesario ajustar la dosis
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-03-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu