Sorafenib Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Sorafenib tosilate

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L01EX02

INN (Tên quốc tế):

sorafenib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastická činidla

Khu trị liệu:

Carcinoma, Hepatocellular; Carcinoma, Renal Cell

Chỉ dẫn điều trị:

Hepatocellular carcinomaSorafenib Accord is indicated for the treatment of hepatocellular carcinoma (see section 5. Renal cell carcinomaSorafenib Accord is indicated for the treatment of patients with advanced renal cell carcinoma who have failed prior interferon-alpha or interleukin-2 based therapy or are considered unsuitable for such therapy.

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2022-11-09

Tờ rơi thông tin

                                27
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
28
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
SORAFENIB ACCORD 200 MG POTAHOVANÉ TABLETY
sorafenib
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Sorafenib Accord a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek Sorafenib
Accord užívat
3.
Jak se přípravek Sorafenib Accord užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Sorafenib Accord uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK SORAFENIB ACCORD A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Přípravek Sorafenib Accord je určen k léčbě zhoubného nádoru
jater (hepatocelulárního karcinomu).
Přípravek Sorafenib Accord se používá také k léčbě zhoubného
nádoru ledvin v pokročilém stadiu
(pokročilý renální karcinom), pokud se standardní terapií
nepodařilo Vaši nemoc zastavit nebo tato
léčba není vhodná.
Sorafenib Accord se také nazývá
_multikinázový inhibitor_
. Jeho účinek spočívá v tom, že snižuje
rychlost růstu rakovinných buněk a v přerušuje cévního
zásobení, které umožňuje jejich růst.
2.
ČEMU MUSÍTE VĚNOVAT POZORNOST, NEŽ ZAČNETE PŘÍPRAVEK SORAFENIB
ACCORD UŽÍVAT
NEUŽÍVEJTE PŘÍPRAVEK SORAFENIB ACCORD:
-
JESTLIŽE JSTE ALERGICKÝ(Á)
na sorafe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Sorafenib Accord 200 mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna potahovaná tableta obsahuje 200 mg sorafenibu (ve formě
sorafenib-tosilátu).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta (tableta).
Červené kulaté bikonvexní potahované tablety se zkosenými
hranami o průměru 12,0 mm s
vyraženým „H1“ na jedné straně a na druhé straně bez
označení.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Hepatocelulární karcinom
Sorafenib Accord je indikován k léčbě hepatocelulárního
karcinomu (viz bod 5.1).
Renální karcinom
Sorafenib Accord je indikován k léčbě pacientů s pokročilým
karcinomem ledvin, u nichž předchozí
léčba založená na interferonu-alfa nebo interleukinu-2 nebyla
úspěšná, nebo pro ně není vhodná.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčba přípravkem Sorafenib Accord má probíhat pod dohledem
lékaře se zkušenostmi s podáváním
protinádorové terapie.
Dávkování
Doporučená dávka přípravku Sorafenib Accord pro dospělé je 400
mg sorafenibu (dvě tablety po
200 mg) dvakrát denně (to odpovídá celkové denní dávce 800 mg).
Léčba má pokračovat tak dlouho, dokud je pozorován klinický
benefit, nebo dokud se
neobjeví neakceptovatelná toxicita.
_Úprava dávkování _
V případě výskytu očekávaných nežádoucích účinků
přípravku může být nezbytné léčbu dočasně
přerušit nebo snížit dávky sorafenibu.
Jestliže je snížení dávky během léčby hepatocelulárního
karcinomu (HCC) a pokročilého renálního
karcinomu (RCC) nezbytné, má být dávka přípravku Sorafenib
Accord redukována na dvě tablety o
obsahu 200 mg sorafenibu jednou denně (viz bod 4.4).
3
Po zlepšení nehematologických nežádoucích účinků může být
dávka přípravku Sorafenib Accord
zvýšena.
_Pediatrická populace _
Bezpečnost a účinnost přípravku Sorafenib Accord u dětí a
dospívající
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-11-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu