Somavert

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
27-11-2023

Thành phần hoạt chất:

Pegvisomant

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

H01AX01

INN (Tên quốc tế):

pegvisomant

Nhóm trị liệu:

Hypofysiske og hypotalamiske hormoner og analoger

Khu trị liệu:

akromegali

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av voksne pasienter med akromegali som har hatt utilstrekkelig respons på kirurgi og/eller strålebehandling, og som en hensiktsmessig medisinsk behandling med somatostatin-analoger ikke normalisere IGF-jeg konsentrasjoner eller ble ikke tolerert. Behandling av voksne pasienter med akromegali som har hatt utilstrekkelig respons på kirurgi og/eller strålebehandling, og som en hensiktsmessig medisinsk behandling med somatostatin-analoger ikke normalisere IGF -jeg konsentrasjoner eller ble ikke tolerert.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2002-11-12

Tờ rơi thông tin

                                51
B.
PAKNINGSVEDLEGG
52
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
SOMAVERT 10 MG PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
SOMAVERT 15 MG PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
SOMAVERT 20 MG PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
SOMAVERT 25 MG PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
SOMAVERT 30 MG PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
pegvisomant
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Somavert er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Somavert
3.
Hvordan du bruker Somavert
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Somavert
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA SOMAVERT ER OG HVA DET BRUKES MOT
Somavert brukes for å behandle akromegali, en hormonforstyrrelse som
er et resultat av økt utskillelse
av veksthormon (VH) og IGF-I (insulin-lignende vekstfaktorer), og som
kjennetegnes ved overvekst
av skjelett, hevelse av bløtdeler, hjertesykdom og relaterte
lidelser.
Virkestoffet i Somavert, pegvisomant, er kategorisert som en
veksthormon-reseptorantagonist. Disse
substansene reduserer virkningen av VH og nivåene av IGF-I som
sirkulerer i blodet.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER SOMAVERT
BRUK IKKE SOMAVERT
-
dersom du er allergisk overfor pegvisomant eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Snakk med lege, a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Somavert 10 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Somavert 15 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Somavert 20 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Somavert 25 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Somavert 30 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Somavert 10 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Ett hetteglass inneholder 10 mg pegvisomant.
Etter rekonstituering inneholder 1 ml oppløsning 10 mg pegvisomant.*
Hjelpestoff med kjent effekt
Legemidlet med styrken 10 mg inneholder 0,4 mg natrium per hetteglass
med pulver.
Somavert 15 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Ett hetteglass inneholder 15 mg pegvisomant.
Etter rekonstituering inneholder 1 ml oppløsning 15 mg pegvisomant.*
Hjelpestoff med kjent effekt
Legemidlet med styrken 15 mg inneholder 0,4 mg natrium per hetteglass
med pulver.
Somavert 20 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Ett hetteglass inneholder 20 mg pegvisomant.
Etter rekonstituering inneholder 1 ml oppløsning 20 mg pegvisomant.*
Hjelpestoff med kjent effekt
Legemidlet med styrken 20 mg inneholder 0,4 mg natrium per hetteglass
med pulver.
Somavert 25 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Ett hetteglass inneholder 25 mg pegvisomant.
Etter rekonstituering inneholder 1 ml oppløsning 25 mg pegvisomant.*
Hjelpestoff med kjent effekt
Legemidlet med styrken 25 mg inneholder 0,5 mg natrium per hetteglass
med pulver.
Somavert 30 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Ett hetteglass inneholder 30 mg pegvisomant.
Etter rekonstituering inneholder 1 ml oppløsning 30 mg pegvisomant.*
Hjelpestoff med kjent effekt
Legemidlet med styrken 30 mg inneholder 0,6 mg natrium per hetteglass
med pulver.
*fremstilt i _Escherichia coli_-celler ved hjelp av rekombinant
DNA-teknologi.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver og v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-11-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu