Sitagliptin SUN

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sitagliptin fumarate

Sẵn có từ:

Sun Pharmaceutical Industries Europe B.V.

Mã ATC:

A10BH01

INN (Tên quốc tế):

sitagliptin fumarate

Nhóm trị liệu:

Φάρμακα που χρησιμοποιούνται στον διαβήτη

Khu trị liệu:

Σακχαρώδης διαβήτης τύπου 2

Chỉ dẫn điều trị:

For adult patients with type 2 diabetes mellitus, Sitagliptin SUN is indicated to improve glycaemic control:as monotherapy:- in patients inadequately controlled by diet and exercise alone and for whom metformin is inappropriate due to contraindications or intolerance. as dual oral therapy in combination with:- metformin when diet and exercise plus metformin alone do not provide adequate glycaemic control. - a sulphonylurea when diet and exercise plus maximal tolerated dose of a sulphonylurea alone do not provide adequate glycaemic control and when metformin is inappropriate due to contraindications or intolerance. - a peroxisome proliferator-activated receptor gamma (PPARγ) agonist (i. a thiazolidinedione) when use of a PPARγ agonist is appropriate and when diet and exercise plus the PPARγ agonist alone do not provide adequate glycaemic control. as triple oral therapy in combination with:- a sulphonylurea and metformin when diet and exercise plus dual therapy with these medicinal products do not provide adequate glycaemic control. - a PPARγ agonist and metformin when use of a PPARγ agonist is appropriate and when diet and exercise plus dual therapy with these medicinal products do not provide adequate glycaemic control. Sitagliptin SUN is also indicated as add-on to insulin (with or without metformin) when diet and exercise plus stable dose of insulin do not provide adequate glycaemic control.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2021-12-09

Tờ rơi thông tin

                                43
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
44
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
SITAGLIPTIN SUN 25 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ
ΥΜΈΝΙΟ ΔΙΣΚΊΑ
SITAGLIPTIN SUN 50 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ
ΥΜΈΝΙΟ ΔΙΣΚΊΑ
SITAGLIPTIN SUN 100 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ
ΥΜΈΝΙΟ ΔΙΣΚΊΑ
σιταγλιπτίνη
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΙΝ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό, τον φαρμακοποιό ή τον
νοσοκόμο σας.
-
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
συμπτώματα της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό, τον
φαρμακοποιό ή
τον νοσοκόμο σας. Αυτό ισχύει και για
κάθε πιθανή ανεπιθύμητη
ενέργεια που δεν αναφέρεται
στο παρόν φύλλο οδηγιών χρήσης. Βλέπε
παράγραφο 4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ
1.
Τι είναι το Sitagliptin SUN και ποια είναι η
χρήση του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε πριν πάρετε το
Sitagliptin SUN
3.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Sitagliptin SUN 25 mg επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία
Sitagliptin SUN 50 mg επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία
Sitagliptin SUN 100 mg επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Sitagliptin SUN 25 mg επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει φουμαρική
σιταγλιπτίνη, ισοδύναμη με 25 mg
σιταγλιπτίνης.
Έκδοχο(α) με γνωστή δράση:
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 4 mg κικέλαιο
υδρογονωμένο.
Sitagliptin SUN 50 mg επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία
Κάθε δισκίο περιέχει φουμαρική
σιταγλιπτίνη, ισοδύναμη με 50 mg
σιταγλιπτίνης.
Έκδοχο(α) με γνωστή δράση:
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 8 mg κικέλαιο
υδρογονωμένο.
Sitagliptin SUN 100 mg επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία
Κάθε δισκίο περιέχει φουμαρική
σιταγλιπτίνη, ισοδύναμη με 100 mg
σιταγλιπτίνης.
Έκδοχο(α) με γνωστή δράση:
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 16 mg κικέλαιο
υδρογονωμένο.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο δισκίο.
Sitagliptin SUN 25 mg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu