Sildenafil ratiopharm

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sildenafil

Sẵn có từ:

Ratiopharm GmbH

Mã ATC:

G04BE03

INN (Tên quốc tế):

sildenafil

Nhóm trị liệu:

Urološki

Khu trị liệu:

Erektilna disfunkcija

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje moških z erektilno disfunkcijo, ki ni sposobna doseči ali vzdrževati erekcije penisa, ki zadošča za zadovoljivo spolno delovanje. Za učinkovitost sildenafila je potrebna spolna stimulacija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2009-12-23

Tờ rơi thông tin

                                11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
ratiopharm GmbH
Graf-Arco-Straße 3
89079 Ulm
Nemčija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/09/603/001 1 filmsko obložena tableta
EU/1/09/603/002 4 filmsko obložene tablete
EU/1/09/603/003 8 filmsko obloženih tablet
EU/1/09/603/004 12 filmsko obloženih tablet
EU/1/09/603/013 2 filmsko obloženi tableti
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sildenafil ratiopharm 25 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU
ALI DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Sildenafil ratiopharm 25 mg filmsko obložene tablete
sildenafil
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
ratiopharm
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ZUNANJA ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Sildenafil ratiopharm 50 mg filmsko obložene tablete
sildenafil
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena filmsko obložena tableta vsebuje sildenafilijev citrat, ki
ustreza 50 mg sildenafila.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
1 filmsko obložena tableta
2 filmsko obloženi tableti
4 filmsko obložene tablete
8 filmsko obloženih tablet
12 filmsko obloženih tablet
24 filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
Za peroralno uporabo.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
_ _
EXP
_ _
_ _
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
I
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
1.
IME ZDRAVILA
Sildenafil ratiopharm 25 mg filmsko obložene tablete
Sildenafil ratiopharm 50 mg filmsko obložene tablete
Sildenafil ratiopharm 100 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
Sildenafil ratiopharm 25 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje sildenafilijev citrat, ki
ustreza 25 mg sildenafila.
Sildenafil ratiopharm 50 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje sildenafilijev citrat, ki
ustreza 50 mg sildenafila.
Sildenafil ratiopharm 100 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje sildenafilijev citrat, ki
ustreza 100 mg sildenafila.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta
Sildenafil ratiopharm 25 mg filmsko obložene tablete
Bela do belkasta, podolgovata, filmsko obložena tableta z robom.
Sildenafil ratiopharm 50 mg filmsko obložene tablete
Bela do belkasta, podolgovata, filmsko obložena tableta z robom in
razdelilno zarezo na eni strani.
Tableta se lahko deli na enake odmerke.
Sildenafil ratiopharm 100 mg filmsko obložene tablete
Bela do belkasta, podolgovata, filmsko obložena tableta z robom in
razdelilno zarezo na eni strani.
Tableta se lahko deli na enake odmerke.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Sildenafil ratiopharm je indicirano pri odraslih moških z
erektilno disfunkcijo, tj.
nezmožnostjo doseči ali ohraniti erekcijo penisa, ki bi zadoščala
za zadovoljivo spolno aktivnost.
Da bi bil sildenafil učinkovit, je potrebna spolna stimulacija.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
_Odmerjanje _
_Uporaba pri odraslih _
Priporočeni odmerek je 50 mg, uporabljen kot je potrebno, približno
eno uro pred spolno dejavnostjo.
Glede na učinkovitost in prenašanje je odmerek mogoče zvečati na
100 mg ali zmanjšati na 25 mg.
Največji priporočeni odmerek je 100 mg. Največja priporočena
pogostnost odmerjanja je enkrat na
dan. Če se sildenafil zaužije s hrano, 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-06-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này