Seebri Breezhaler

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Glycopyrronium bromidas

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

R03BB06

INN (Tên quốc tế):

glycopyrronium bromide

Nhóm trị liệu:

Vaistai nuo obstrukcinių kvėpavimo takų ligų,

Khu trị liệu:

Plaučių liga, lėtinė obstrukcinė

Chỉ dẫn điều trị:

Seebri Breezhaler skiriamas kaip palaikomasis bronchodilatatorinis gydymas simptomų palengvinimui suaugusiems pacientams, sergantiems lėtiniu obstrukcine plaučių liga (LOPL).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2012-09-28

Tờ rơi thông tin

                                33
B. PAKUOTĖS LAPELIS
34
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
SEEBRI BREEZHALER 44 MIKROGRAMŲ ĮKVEPIAMIEJI MILTELIAI (KIETOSIOS
KAPSULĖS)
glikopironis (
_glycopyrronium_
)
_ _
glikopironio bromidas (
_glycopyrronii bromidum_
)
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją, vaistininką
arba slaugytoją.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją, vaistininką arba slaugytoją. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Seebri Breezhaler ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Seebri Breezhaler
3.
Kaip vartoti Seebri Breezhaler
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Seebri Breezhaler
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA SEEBRI BREEZHALER IR KAM JIS VARTOJAMAS
KAS YRA SEEBRI BREEZHALER
Šio vaisto sudėtyje yra veikliosios medžiagos, vadinamos
glikopironio bromidu. Jis priklauso vaistų,
vadinamų bronchus plečiančiais vaistais, grupei.
KAM SEEBRI BREEZHALER VARTOJAMAS
Šis vaistas vartojamas palengvinti kvėpavimą suaugusiesiems
pacientams, kurių kvėpavimas sutrikęs
dėl tam tikros plaučių ligos, vadinamos lėtine obstrukcine
plaučių liga (LOPL).
Sergant LOPL susitraukia aplink kvėpavimo takus esantys raumenys.
Dėl to pasunkėja kvėpavimas.
Šis vaistas blokuoja šių raumenų susitraukimą plaučiuose, todėl
oras lengviau patenka į plaučius ir iš
jų išeina.
Vartojant šio vaisto kartą per parą, vaistas padės susilpninti
LOPL sukeliamus reiškinius Jūsų
kasdienėje veikloje.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT SEEBRI BREEZHALER
SEEBRI BREEZHALER VARTOTI NEGALIMA
-
jeigu yra alergija glikop
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Seebri Breezhaler 44 mikrogramų įkvepiamieji milteliai (kietosios
kapsulės)
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekvienoje kapsulėje yra 63 mikrogramai glikopironio bromido (
_glycopyrronii bromidum_
),
atitinkančio 50 mikrogramų glikopironio (
_glycopyrronium_
).
Kiekvienoje įkvepiamoje (pro inhaliatoriaus kandiklį išeinančioje)
dozėje yra 55 mikrogramai
glikopironio bromido atitinkančio 44 mikrogramus glikopironio.
Pagalbinė (-s) medžiaga (-os), kurios (-ių) poveikis žinomas:
Kiekvienoje kapsulėje yra 23,6 mg laktozės (monohidrato pavidalu).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
_ _
3.
FARMACINĖ FORMA
Įkvepiamieji milteliai (kietoji kapsulė) - (įkvepiamieji
milteliai).
Skaidrios oranžinės spalvos kapsulės, kuriose yra baltų miltelių.
Ant kapsulių virš juodos juostos yra
juoda spalva įspaustas kodas „GPL50“, o žemiau juostos – juoda
spalva įspaustas kompanijos prekės
ženklas (
).
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Seebri Breezhaler skirtas palaikomajam bronchus plečiančiam gydymui
siekiant palengvinti ligos
simptomus suaugusiems pacientams, sergantiems lėtine obstrukcine
plaučių liga (LOPL).
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
Rekomenduojama dozė yra vienos kapsulės turinio įkvėpimas kartą
per parą naudojant Seebri
Breezhaler inhaliatorių.
Seebri Breezhaler rekomenduojama vartoti kiekvieną dieną tuo pačiu
metu. Jei pamirštama pavartoti
vaistinio preparato dozę, kitą dozę reikia įkvėpti kaip galima
greičiau. Pacientams reikia nurodyti, kad
nevartotų daugiau kaip vienos dozės per parą.
Ypatingos populiacijos
_Senyvi pacientai _
Rekomenduojamą Seebri Breezhaler dozę galima vartoti senyviems
pacientams (75 metų amžiaus ir
vyresniems) (žr. 4.8 skyrių).
_Inkstų funkcijos sutrikimas _
Rekomenduojamą Seebri Breezhaler dozę galima vartoti pacientams,
kuriems yra nesunkus ar
vidutinio sunkumo inkstų funkcijos sutrikimas
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-07-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này