Medlicet Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medlicet viên nén bao phim

medley pharmaceuticals ltd. - cetirizine dihydrochloride - viên nén bao phim - 10mg

Medoclav Forte Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medoclav forte bột pha hỗn dịch uống

medochemie ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - bột pha hỗn dịch uống - 250 mg/5ml; 62,5 mg/5ml

Medoclor 250mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medoclor 250mg viên nang cứng

medochemie ltd. - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) - viên nang cứng - 250mg

Medoclor 500mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medoclor 500mg viên nang cứng

medochemie ltd. - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) - viên nang cứng - 500mg

Medodermone Kem bôi ngoài  da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medodermone kem bôi ngoài da

medochemie ltd. - clobetasol propionat - kem bôi ngoài da - 0,05g/ 100g kem

Medoclor 125 mg/5ml Cốm pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medoclor 125 mg/5ml cốm pha hỗn dịch uống

medochemie ltd. - mỗi 5ml hỗn dịch chứa: cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg - cốm pha hỗn dịch uống - 125mg

Medocef 1g Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medocef 1g bột pha tiêm

medochemie ltd. - cefoperazone natri - bột pha tiêm - 1g cefoperazone

Medocef 1g Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medocef 1g bột pha tiêm

medochemie ltd. - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) - bột pha tiêm - 1g

Medoclav Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medoclav bột pha tiêm

medochemie ltd. - amoxicillin; acid clavulanic - bột pha tiêm - 1000mg;200mg

Medoclav 156,25mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medoclav 156,25mg/5ml bột pha hỗn dịch uống

medochemie ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrate) 125mg/5ml; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 31,25mg/5ml - bột pha hỗn dịch uống