Medlicet Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
03-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cetirizine Dihydrochloride

Sẵn có từ:

Medley Pharmaceuticals Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Cetirizine Dihydrochloride

Liều dùng:

10mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Medley Pharmaceuticals Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Calci dibasic phosphat (BP), bột ngô (BP), natri benzoat (BP), magnesi stearat (BP), opady OY-IN-trắng

Tờ rơi thông tin

                                Als
S
a
MAUNHAN
OU
KLEN
NUAN
TIUNG
CLAN:
w\CEU>
¥
⁄
©
P.O
BOXNO.\‡”
Si@|đE|
9pIi0|U901ĐÁUI(
9UIZI1)82
132n6G3NW
Bniq
uIod\uos94d
X,
|
269
S)9|QE1
0Ị.
j0
SdtS
0y
BUIUIE)uo9
xog
‘MEDLICET
Viên
nén
Cetirizine
Dihydrochloride
Box
containing
10
strips
of
10
tablets
each
%
Prescription
Drug
Mỗi
viên
bao
phim
chứa:
Cetirizine
Dihydrochloride
BP
10
mg
M
(
ID
(La
€
(a
lì
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác:
wa
,
l
Xin
đọc
Hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
Cetirizine
Dihydrochloride
Tablets
Đỗ
xa
tâm
tay
trả
am.
Đọc
kỹ
Hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Bão
quản
nơi khô,
nhiệt
độ
<
30°C.
CARTON
SIZE
|
-#
sp.
yea
eT
/":I\WD
uW']
LAANG
H4
vyŒ
8
JONG
XINYNO
OND
HN
dL
A
Od
fX
Thuốc
bán
theo
đơn
si
Cu2LIC€T
Viên
nén
Cetirizine
Dihydrochloride
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
116
x
49
x
47
mm
Mfg.
Lic.
No.
:
DD/220
Số
lô
SX
:
NSX:
HD:
SDK:
Cơ
sở
nhập
khẩu:
Amn
I
Ienufecbure
by
¡
Bin
mult
wei
An
Bg
boi
MEDLEY
PHABHACEUTICALS
LTD.
een.
14,
Servey
Mia,
37M?
60,
372.29,
Orme,
OM
Nach,
ranma
FA
es
In
kề
02,
MOC
Ave,
ater!
(Fas(),
ham
-
4”
#1
RÙA
113
MM
“TÌ
§MM.ÍÍ
|
E
E
5
:
+
2003429
2003428
7
2003429
%
%
%
%
%
%
MEDLICET
MEDLICET
MEDLICET
MEDLICET
MEDLICET
MEDLICET
Cetirzine
Viên
nén
©etiizine
ViÊn
nén
Cetirizine
Viên
nén
Dihydrochloride
Cetiizine
Dihydrochloride
Dihydrochloride
Celinzine
Dihydrochloride
Dihydrochlaride
Cetirizine
Dihydrachloride
10
mg
Tablets
10
mg
10
mg
Tablets
10
mạ
10
mg
Tablets
10mg
%
%
%
%
®
k
MEDLICET
MEDLICET
MEDLICET
MEDLICET
MEDLICET
MEDLICET
Viên
nến
Cetirzine
Viên
nén
Cetinizine
Viên
nén
Cetirizine
Cetirizine
Dihydrochlonde
Dihydrochlorde
€etiizine
Dihydrochloride
Dihydrochlonde
|
Cetirzine
Dihydrochlaride
Dihydrochloide
10
mg
10
mq
Tablets
10
mạ
10
mg
Tablets
>
°
10
mg
10
mg
Tablels
ol
v
%
%
%
%
⁄
%
%
MEDLICET
MEDLICET
MEDLICET
M€DLIC€T
MEDLICET
MEDLICET
Catirizine
Viên
nén
Cetirizine
Viên
nén
Cetinzine
Viên
nén
Dihydrochloride
Cetirizine
Dihy
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này