Medocef 1g Bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medocef 1g bột pha tiêm

medochemie ltd. - cefoperazone natri - bột pha tiêm - 1g cefoperazone

Medocef 1g Bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medocef 1g bột pha tiêm

medochemie ltd. - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) - bột pha tiêm - 1g

Medo α 21 Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medo α 21 viên nén

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - chymotrypsin - viên nén - 4200iu

Medo α 42 viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medo α 42 viên nén

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - chymotrypsin - viên nén - 8400iu tương đương 42 microkatal

C 500 Glomed Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

c 500 glomed viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm glomed - acid ascorbic - viên nang cứng - 500 mg

Cefdinir 100 Glomed Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefdinir 100 glomed viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefdinir - viên nén bao phim - 100 mg

Cefdinir 300 Glomed Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefdinir 300 glomed viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefdinir - viên nén bao phim - 300 mg

Cefepim Glomed bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefepim glomed bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefepim - bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Cefoxitin Glomed 1g Thuốc bột pha tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefoxitin glomed 1g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Ceftriaxon Glomed thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftriaxon glomed thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - ceftriaxon - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g