Heptaminol Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

heptaminol viên nén

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - heptaminol hcl - viên nén - 187,8 mg

Heptaminol 187,8mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

heptaminol 187,8mg viên nén

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - heptaminol hydrochlorid 187,8mg - viên nén - 187,8mg

Heptaminol  187,8 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

heptaminol 187,8 mg viên nén

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - heptaminol hydroclorid 187,8mg - viên nén - 187,8mg

Hept-A-Myl 187,8mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hept-a-myl 187,8mg viên nén

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - heptaminol hydroclorid - viên nén - 187,8 mg

Aminol 12X Injection "S.T." Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminol 12x injection "s.t." dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

kwan star co., ltd. - l-isoleucine 5,97mg/ml; l-leucine 11,38mg/ml; l-methionine 4,33mg/ml; l-phenylalamine 9,74mg/ml; l-threonine 5,04mg/ml; l-tryptophan 1,87mg/ml; l-valine 6,90mg/ml; l-cystine 0,23mg/ml; l-tyrosine 0,57mg/ml; l-arginine hcl 14,88mg/ml; l-histidine hcl 7,06m - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Aminol-RF Injection "S.T." Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminol-rf injection "s.t." dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

kwan star co., ltd. - l-isoleucine ; l-lysine acetate ; l-methionine ; l-phenylalamine; l-threonine ; l-tryptophan ; l-valine ; l-histidine ; l-leucine - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,44mg/200ml ; 2,31mg/200ml; 2,25mg/200ml; 2,25mg/200ml ; 1,03mg/200ml; 510mg/200ml ; 1,64mg/200ml ; 1,12mg/200ml ; 2,25mg/200m

Vaminolact Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vaminolact dung dịch truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh. - mỗi chai 1000ml chứa: alanin ; arginin; acid aspartic ; cystein ; acid glutamic; glycin; histidin; isoleucin ; leucin ; lysin (dưới dạng monohydrat) ; methionin ; phenylalanin ; prolin - dung dịch truyền tĩnh mạch - 630mg; 410 mg; 410 mg; 100 mg; 710 mg; 210 mg; 210 mg; 310 mg; 700 mg; 560 mg;

Aminol Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminol injection dung dịch tiêm

kwan star co., ltd. - l-arginin hcl ; l-histidin hcl. h2o ; l-lysin hcl. 2h2o; l-methionin ; l-threonin ; l-tryptophan ; glycin ; d-sorbitol - dung dịch tiêm - 160mg; 80mg; 446mg; 142mg; 108mg; 36mg; 200mg; 100mg

Difelene Gel dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

difelene gel dùng ngoài

công ty tnhh thai nakorn patana, việt nam - natri diclofenac (dưới dạng diclofenac diethylammonium) - gel dùng ngoài - 1g