Hept-A-Myl 187,8mg Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Heptaminol hydroclorid

Sẵn có từ:

Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam

INN (Tên quốc tế):

Heptaminol hydroclorid

Liều dùng:

187,8 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Sanofi Winthrop Industrie

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 60 tháng; Tá dược: tinh bột bắp, calci phosphat trung tính, polyvidone,magnesi stearat lượng vừa đủ cho một viên

Tờ rơi thông tin

                                sanofi
aventis
—
j
la
"—"————-
Accord
Spẽcification
4
Ff
Ỷ
+
Site
de
Quetigny
Code
AC
/
Item:
248633
Couleur(s)
/
Color(s)
:
4
R
Description
AC:
Etui
Hept-A-Myl
Noir
\ {
Vert
PMS
3295
C
„
Destination
:
Export
Orange
PMS
158
C
Date
/
Version:
23-09-10
V2
Bleu
PMS
285
C
Dimensions
:
41x16x103
mm
Plan
N°:
E01
Accord
COL
Polices
/
Fonts:
Ocean
Sans
Texte
corps
mini
/
Text
size
mini:
6
pt
Code
actuel
/
Current
code:
183193
Country
example:
-
Modification(s)
apportée(s)
4
cette
version
/
Modification(s)
brought
to
this
version
:
-
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
&
mm
=
he
ptamin
ol
oO
=
2
=
—
3
Voie
orale
/
Oral
use
=
=
2
20
comprimés
/
tablets
—
=
=
š
=
7
——
—
=
°
A
z
.
:
E
Sanofi
aventis
3
2
4
Lip
œ
5
—
—
=
ẩ
/
R
7
en
—_
=
=
`
Composition
:
Composition:
-
chlorhydrate
d‘heptaminol......
187,8
mg
heptaminol
hydrochloride......
187.8
mg
Excipients
q.5.p.
un
comprimé
Excipients
q.s.f.
one
tablet
2
Excipient
4
effet
notoire:
Amidon
de
blé
(gluten)
Excipient
known
to
have
a
recognized
effect:
Wheat
starch
(gluten)
&
Médicament
autorisé
/
Authorized
medicine
n°
304915.9
(3400930491591)
a
A
conserver
a
une
temperature
ne
dépassant
pas
30°C
/
Store
at
a
temperature
no
higher
than
30°C
=
af
3
š
cs
ì
ge
Rz
-Thudc
ban
thea
don
=
Re
SẼ
ce
HEPT-A-MY
187,8
mg
SDK:
es,
Be
=e
Eb
Re
heptamind
hydrochiorids
(187.8
mg).
Viénnén.
2=
2
5
$8
gass
Hộp
2
vỉx
10viên.
Đọc
kỹ
hưởng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng,
E=
s
Ÿ
en
fen.
Chỉ
định.
cách
dùng,
chống
chỉ
ãnh
và
các
thông
lin
khác:
xem
Sew
aie
&
e5g2
tờ
HDSD
thuốc.
Sốlô
SX,
NSX.
HD
xem
“Lot/Bateh”,
“Fab
/Mfg".
2a
4
Ees
S£0e
“Par
/Exp’
in
trên
bao
bỉ.
Ngày
hết
hạn
sử
dụng
thuốc
l4
ngày
01
op &
td
3g
&
tESs
của
tháng
HD.
Tiêu
chuẩn:
nhàsản
xuất
eS
[
Sẽ Sẽ
5Ea0
Bảo
quận
thuốc
ở
nhiệt
độ
không
quá
3ŒC.
Đẻ
xa
tâm
tay trẻ
em.
cóc
85
E>
2288
San
xudt
ta:
SANOFI
WINTHROP
INDUSTRIE,
228
.
76
22
BSN
6boulevard
det
Europe.
2
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này