Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
L-arginin HCl ; L-Histidin HCl. H2O ; L-Lysin HCl. 2H2O; L-Methionin ; L-Threonin ; L-Tryptophan ; Glycin ; D-Sorbitol
Kwan Star Co., Ltd.
L-arginin HCl, L-Histidin HCl. H2O ; L-Lysine HCl. 2H2O; L-Methionine ; L-Threonin ; L-Tryptophan ; Glycin ; D-Sorbitol
160mg; 80mg; 446mg; 142mg; 108mg; 36mg; 200mg; 100mg
Dung dịch tiêm
Hộp 5 ống 20ml
Thuốc kê đơn
Taiwan Biotech Co.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng
~~ PANTONE YELLOW 01 2C lm PANTONE ORANGE 021C I8 PANTONE 1 8óC 1S / 4ø BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC 20ml x 5 Amps Land AMI OL Injection "Đà PHÊ ĐUYỆT Hộp 5 ống x 20 ml R ~ 20mi/éng (IV/Tm) oh fob. ee | es ban theo don “Thành phần: Mối ống 20mi co 108mg | ee GE Ưng | CN mỹ Gian hông | ee | oe De | = Injection anny’ oa W WIN Injection 9,12 W/V % Amino Acid Dung dich tiém/truyén tinh mach Thanh phan: Mối ống 20 ml cơ chưa: LINH NEH co ccccsavx61 000666603860 36 mg Hoạt chất: LÀN gốc so giec 122mg KIYNAMNI-NCIsss...e.ccecccccŸc...êŸ- 160 mg GiycÌf............cccccccccccc {co ccec 200 mg L-Histidin-HCI-H,O. .. 80 mg D-Sorbitol............ 1000 mg 110mg Ta dược: 246 mg L-Cystein HCI.H,O 11mg 446 mg Natri Bisulfit... 0mg 142mg Natri Hydroxit . Nược cất pha tiêm vưựa ðư Lượng Nitơ cung cấp bơi 1 ống 20 mi: 251,37 mg L-Phenylalanin. ... al LG Ga sccccs{{eseccŸsŸcŸŸŸŸŸŸ 108 mg 20 mi x 5Amps AM! OL Injection a INDICATION, DOSAGE AND ADMINISTRATION, CONTRAINDICATION, AND OTHER INFORMATIONS: Please see the accompanying leaflet. CHỈ ĐỊNH, LIỀU LƯỢNG VẦ CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, VÄ CÁC THÔNG TIN KHAÁC: Xin xem tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. STORAGE: Store at temperature under 30°C and protect from light. BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ánh sáng. KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN. CAREFULLY READ THE ACCOMPANYING LEAFLET BEFORE USE. PLEASE ASK YOUR DOCTOR FOR MORE INFORMATION. DO NOT EXCEED THE PRESCRIBED DOSAGE. DE XA TAM TAY TRE EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẦN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. HƠI BẤC Sĩ ĐẾ BIẾT THÊM THÔNG TIN. KHÔNG DƯNG QUÁ LIỀU CHỈ ĐỊNH. Nhà nhập khẩu: SOK (Misa No.) : Nha san xudt (Manufacturer): S61WSX (LotNo) : TAIWAN BIOTECH CO., LTD. NSX (Mfg. Date) : 22. Chieh-Shou Road, Taoyuan District, Taoyuan HD (Exp. Date) : City, Đài Loan AMINOL INJECTION 9,12 W/V % Amino Aeid ˆ Chuyển hoá protein có ý nghĩa vô cùng quan Đọc toàn bộ tài liệu