Tedavi 312,5mg Fort powder for oral suspension Thuốc bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tedavi 312,5mg fort powder for oral suspension thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh hóa dược hợp tác - amoxicilin (dưới dạng amoxcilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat pha loãng với silica 1:1) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250mg/5ml; 62,5mg/5ml

Trajordan Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trajordan siro

công ty cổ phần traphaco - l-lysin hydroclorid; vitamin a(retinyl palmitat); vitamin d3 (colecalciferol); vitamin e (alpha tocoferyl acetat); vitamin b1 (thiamin hydroclorid); vitamin b2 (riboflavin); vitamin c (acid ascorbic); vitamin pp (nicotinamid) - siro - 2000mg/100ml; 25.000iu/100ml; 10.000iu/100ml; 20mg/100ml; 200mg/100ml; 15mg/100ml; 500mg/100ml; 100mg/100ml

Agicold hotmix orange Bột pha uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agicold hotmix orange bột pha uống

công ty tnhh dược phẩm y-med - paracetamol; phenylephrin hydrocloird; acid ascorbic (vitamin c) - bột pha uống - 750mg; 10mg; 60mg

Simelox Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simelox hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - nhôm hydroxyd ; magnesi hydroxyd ; simethicon - hỗn dịch uống - 400mg; 400mg;40mg;

Tuspress Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tuspress siro

công ty cổ phần dược phẩm opv - oxomemazin; guaifenesin - siro - 19,8mg/60ml; 399,6mg/60ml

Vytorin 10 mg/10 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vytorin 10 mg/10 mg viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - ezetimibe; simvastatin - viên nén - 10mg; 10mg

Vytorin 10 mg/20 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vytorin 10 mg/20 mg viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - ezetimibe ; simvastatin - viên nén - 10 mg; 20 mg

Vytorin 10 mg/40 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vytorin 10 mg/40 mg viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - ezetimibe ; simvastatin - viên nén - 10 mg; 40 mg

Stazemid 20/10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stazemid 20/10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - simvastatin; ezetimib - viên nén bao phim - 20mg; 10mg

Simterol Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simterol viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - simvastatin - viên nén bao phim - 10 mg