Bidiplex Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bidiplex viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - vitamin c; vitamin d2; vitamin b2; vitamin b1; vitamin pp; vitamin a - viên nang mềm - 75 mg; 400 iu; 3 mg; 2 mg; 20 mg; 500 iu

Vitatrum energy Viên nén sủi bọt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitatrum energy viên nén sủi bọt

công ty cổ phần bv pharma - vitamin b1 ; vitamin b2 15 mg; vitamin b5 23 mg; vitamin b6 10 mg; vitamin b8 0,15 mg; vitamin b12 0,01 mg; vitamin c 1000 mg; vitamin pp 50 mg; calci carbonat (tương đương 100 mg calci) 250,25 mg; magnesi carbonat (tương đương 100 mg magnesi) 350 mg - viên nén sủi bọt - 15 mg;15 mg;23 mg;10 mg;0,15mg; 0,01 mg; 1000 mg; 50 mg; 100mg; 100mg;

Neurotrivit Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neurotrivit viên nén bao đường

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - vitamin b1 (thiamin mononitrat) 100 mg; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) 200 mg; vitamin b12 (cyanocobalamin) 200 mcg - viên nén bao đường - 100 mg; 200 mg; 200 mcg

Belcozyl Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

belcozyl viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - vitamin b1; vitamin b2; vitamin b6; vitamin b5; vitamin pp - viên nang cứng - 15mg; 15mg; 10mg; 25mg; 50mg

Hemblood Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemblood viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin b1; vitamin b6; vitamin b12 - viên nén bao phim - 115 mg; 100 mg; 50 mcg

Dogood - F Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dogood - f viên nang mềm

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - vitamin e; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b6; vitamin pp; calci glycerophosphat; acid glycerophossphoric; lysin hydroclorid - viên nang mềm - 10 iu; 10 mg; 5 mg; 5 mg; 10 mg; 155 mg; 55mg; 100mg

Hacinol-HD New Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hacinol-hd new viên nang mềm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - vitamin a ; vitamin d3 ; vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin pp ; vitamin b6 ; vitamin c ; acid folic ; vitamin b12 ; calci pantothenat ; calci lactat ; sắt fumarat ; Đồng sulfat ; kali iodid - viên nang mềm - 500 iu; 100iu; 50mg; 5mg; 10mg; 10mg; 30mg; 50mcg; 30mg; 40mg; 10mg; 0,1mg; 1,2mg

MULTIVITAMIN Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

multivitamin viên nén bao đường

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - vitamin b1, b2, b5, b6, pp, acid folic - viên nén bao đường

Thenvita B New Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thenvita b new viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - vitamin b1 ; vitamin b2; vitamin b6 ; vitamin e ; vitamin pp ; calcium glycerophosphat ; acid glycerophosphoric ; lysine hcl - viên nang cứng - 5 mg; 5 mg; 5 mg; 20 mg; 7 mg; 5mg; 5mg; 25mg

Vitamount Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamount si rô

công ty tnhh thương mại cg việt nam - vitamin a palmitate; vitamin e; vitamin c; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b12; vitamin d; biotin; calcium pantothenate; iodine; iron; zinc oxide; manganse; chromium - si rô - 1800iu/15ml; 30iu/15ml;60mg/15ml; 2,5mg/15ml; 1,7mg/15ml; 20mg/15ml; 2mg/15ml; 6mg/15ml; 40iu/15ml; 300 mcg/15ml; 10mg/15ml; 150