Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Vitamin B1 ; Vitamin B2 15 mg; Vitamin B5 23 mg; Vitamin B6 10 mg; Vitamin B8 0,15 mg; Vitamin B12 0,01 mg; Vitamin C 1000 mg; Vitamin PP 50 mg; Calci carbonat (tương đương 100 mg calci) 250,25 mg; Magnesi carbonat (tương đương 100 mg magnesi) 350 mg
Công ty Cổ phần BV Pharma
Vitamin B1 ; Vitamin B2 15 mg; Vitamin B5 23 mg; Vitamin B6 10 mg; Vitamin B8 0.15 mg; Vitamin B12 0.01 mg; Vitamin C 1000 mg; Vitamin PP, 50 mg; Calcium carbonate (equivalent to 100 mg of calcium) 250,25 mg; Magnesium carbonate (equivalent to 100 mg of magnesium) 350 mg
15 mg;15 mg;23 mg;10 mg;0,15mg; 0,01 mg; 1000 mg; 50 mg; 100mg; 100mg;
Viên nén sủi bọt
Hộp 1 tuýp x 8 viên, 1 tuýp x10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty Cổ phần BV Pharma
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: manitol, acid citric khan, natri bicarbonat, povidon, mùi cam bột, natri benzoat, sunset yellow, PEG 6000, aspartam, sacharin natri, effer soda, ethanol 96%
BỘ Y TẾ dc KN LY DUC ce — Đà PHÊ DUYỆT TON 301/XS Ọ| 9S fh Lan au: bo “I4 'VWNHVHdA8NÿHdQ2ALĐNỔ “WOH'd1/42102uðÁnH/Ág1 quèu 1 uL€X“Z ANVdWO2X2O1SINIOYVNHVHdAS uaunpeynuey WOH PINSIaMONY eBempAeryueyueyZra]UWeH BV]PHARMA "ÐĐNf(\GIHX 20/1M1 ĐNÀG ƒ\S NýG ĐND/IH ẠX 26@ 'W33MLAV1Wÿ1VX3G 5) 3M0138 ÁT1/\43MV2 LU3SNI 39VX2Vd v30 'N3HŒTIH2 4O H2V3H 4O LfìO d33 “we quen “2,0£ pnb Buoy Op 2914 ION :NYND OYE “Aypiuiny woy yeayod ‘> ,0¢6uipaacxe you ainjesodwea| -3DVYOLS “yasuy abeyped ayy 07 sajay “2onu 6uñpjsugp6uont2ì20G:2VHX NI ĐNQHI 22 VA HNÏG |H2 ĐNOH2 'Buon ju 29nu ([ui00Z 6uẹot)) 39onuÁ| | oệA xÒg Jìs Uộ|A Uì BỌH :ÖuInp U22) 10J p33E2IPU| s} Grup ayy suopenjujwpy '20nLh Apya en upp Bupny oatp doy 36q INS UA | BuNp AgBu jọu: 19MQ $1 uBR WA au BA UP} JONGN :Budny ner “uejiskyd anok Aq Paquosaud se 40 Aep sad yajqey juarsanaya Vitatrum - Energy Tube of 8 effervescent tablets Carton box: 110 x 37 x 37 mm Label: 75 x 89 mm tHNỈGJH2 !ĐNAGH2y2ÿVAĐNÔf1n311 "Ôqjs Uạu uọ\A | 0p EA3Önp gL ìnqJo2s quậg nạIpapBunp2ðnp2onuL ?NOLLVHLININGV 1 39vVSOd ?SNOLLV2IGNI Lipjo suead S 8AOQE U84p|IU2 pUE Sỳ|npy ÁAIn2S j0 3uolliea1y øU3 uỊ pasn sỊ õnup 2L WRG THANH PHAN Vitamin B1 Vitamin B2 Vitamin BS Vitamin B6 lm at) Vitamin B12 LIEULUGNG: Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi mối ngày dùng 1 viên sủi bọt hoặc theo hướng dẫn của thầy thuốc. CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH VÀ CÁCTHÔNGTIN KHÁC: Tuýp 8 viên nén sủi bọt 15 mg HN 0,15 mg 0,01 mg Đọc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. BẢO QUẦN: Nơi nhiệt độ không quá 30C, tránh ẩm. ĐỀ Xà TÂM TAY TRÊEM. ĐỌC KỸ HƯƠNG DÂN SỨDỤNG TRƯƠC KHI DỤNG. WHO-GMP ee Ti 0 ¡&Magn99! - Nene 1000 mg Vitamin PP 50 mg Calci (dang Calcicarbonat) 100 mg Magnesi (dang Magnesicarbonat) 100 mg đủ CÔNGTYCỔPHÂNBVPHARMA COMPOSITION: Vitamin B1 15mg Vitamin B2 15mg Vitamin B5 23 mg Vitamin B6 10mg Vitamin BS 0.15 mg Vitamin B Đọc toàn bộ tài liệu