Hacinol-HD New Viên nang mềm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Vitamin A ; Vitamin D3 ; Vitamin B1 ; Vitamin B2 ; Vitamin PP ; Vitamin B6 ; Vitamin C ; Acid folic ; Vitamin B12 ; Calci pantothenat ; Calci lactat ; Sắt fumarat ; Đồng sulfat ; Kali iodid

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

INN (Tên quốc tế):

Vitamin A ; Vitamin D3 ; Vitamin B1 ; Vitamin B2 ; Vitamin PP ; Vitamin B6 ; Vitamin C ; folic Acid ; Vitamin B12 ; Calcium pantothenat ; Calcium lactate ; Iron fumarate ; Copper sulfate ; Potassium iodide

Liều dùng:

500 IU; 100IU; 50mg; 5mg; 10mg; 10mg; 30mg; 50mcg; 30mg; 40mg; 10mg; 0,1mg; 1,2mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang mềm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, dầu cọ, sáp ong trắng, lecithin gelatin, glycerin, dung dịch sorbitol 70%, nipagin, nipasol, titan dioxyd, ethyl vanilin, màu brown R

Tờ rơi thông tin

                                324Al3#
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lan
dau:lb
ald
2RMD.
1.
Mẫu
nhãn
hộp
MAU
NHAN
SAN
PHAM
Vién
nang
mém
HACINOL-HD,,.
Vitamin
&
Khoáng
chất
(Ô)HDPHARMA
Hộp
2
vỉ
x
15
viên
nang
mềm
Die
Soft
Capsule
Soft
Capsule
ACINOL-H
HACINOL-HD
Multivitamin
&
Minerals
Multivitamin
&
Minerals
Soft
Capsule
HACINOL-HD,,..
Multivitamin
&
Minerals
easier
aan
[
«
v\v
x
f8
X
}
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Cách
dùng
-
|
ton
Mose"
ar
Vẻ
ỳ
H
A
C
I
N
Oo
1-
BH
D
Liều
dùng/
Indications,
Contraindications,
|
we
oh
st
ES
ye”
are
—
\
hoà
G
Vitamin
&
Khodng
chét/
Multivitamin
&
Minerals
Waa
Dosage
-
Acmniiastraton:
:
>
ae
Sy
eo
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
bên
trong
of
Q
Thanh
phdn/
Composition:
|
Vitamin
A
(Retinol
acetat)
500IU
hộp/
See
the
package
insert
inside.
|
49x“
9“
e
as
x
Vitamin
D3
(Cholecalciferol)
1001U
Bao
quan/
Storage:
'
eo
é
°
et
S
Vitamin
B1(Thiamin
mononitrat)
50mg
Nơi
khô
ráo,
nhiệt
độ
không
quá
3C,
tránh
ánh
sáng
p
œ>.
»
oy
a
>
Vitamin
B2
(Riboflavin)
5mg
Keep
in
dry
place,
temperature
not
exceed
30°C,
w
So
ots
wee
Pil
“
F
=
$
—...
thú”
protected
from
light.
#
e
oF
Go
ot
v
8
=
Vitamin
B6
(Pyridoxin.
HCL)
40mg
es
:
os
xế
v
oe
at
5
x
Mian
G
(acid
ascaibie)
30mg
Tiéu
chuan/
Specifications:
i
No
<
on
&
a
:
Acid
folic
50meg
TCCS
/Manufacturer's
Ee
ấa
v”
ốp
s
Ẹ
Vitamin
B12
(Cyanocobalamin)
Smcg
DE
XA
TAM
TAY TRẺ
EM/
r
&
cột
eas
5G
00g
su
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN.
|
9“
Calci
pantothenat
40m.
2
3
‘
:
©
5
a
ie
5
rai
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG/
One”
+
©
:
a
READ
INSERT
PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USE
°
re)
Đồng
(Đồng
sulfat)
0,1
mg
Kali
(Kali
iodid)
1,2
mg
xa
Tá
dược
vấ
1
viên
SBK
(Reg.No):
8616
SX
(Batch
No):
Sản
xuất
tại!
Manufactured
by:
Ngày
SX
s
ee
C.TY
CP
DƯỢC
VTYT
HẢI
DƯƠNG
(HD
PHARMA.,JSC).
i)
eae
102
Chỉ
Lăng
-
Tp
Hải
Dương/
102
ChiLang.
St
-
HaiDuong
City.
oc
cara
ỂN
PP
sốs
HD:
gy
Soft
Capsule
HACINOL-HD,,
(QLD
Multivitamin-Mine
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu