Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Vitamin A ; Vitamin D3 ; Vitamin B1 ; Vitamin B2 ; Vitamin PP ; Vitamin B6 ; Vitamin C ; Acid folic ; Vitamin B12 ; Calci pantothenat ; Calci lactat ; Sắt fumarat ; Đồng sulfat ; Kali iodid
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
Vitamin A ; Vitamin D3 ; Vitamin B1 ; Vitamin B2 ; Vitamin PP ; Vitamin B6 ; Vitamin C ; folic Acid ; Vitamin B12 ; Calcium pantothenat ; Calcium lactate ; Iron fumarate ; Copper sulfate ; Potassium iodide
500 IU; 100IU; 50mg; 5mg; 10mg; 10mg; 30mg; 50mcg; 30mg; 40mg; 10mg; 0,1mg; 1,2mg
Viên nang mềm
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, dầu cọ, sáp ong trắng, lecithin gelatin, glycerin, dung dịch sorbitol 70%, nipagin, nipasol, titan dioxyd, ethyl vanilin, màu brown R
324Al3# CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆT Lan dau:lb ald 2RMD. 1. Mẫu nhãn hộp MAU NHAN SAN PHAM Vién nang mém HACINOL-HD,,. Vitamin & Khoáng chất (Ô)HDPHARMA Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm Die Soft Capsule Soft Capsule ACINOL-H HACINOL-HD Multivitamin & Minerals Multivitamin & Minerals Soft Capsule HACINOL-HD,,.. Multivitamin & Minerals easier aan [ « v\v x f8 X } Chỉ định, Chống chỉ định, Cách dùng - | ton Mose" ar Vẻ ỳ H A C I N Oo 1- BH D Liều dùng/ Indications, Contraindications, | we oh st ES ye” are — \ hoà G Vitamin & Khodng chét/ Multivitamin & Minerals Waa Dosage - Acmniiastraton: : > ae Sy eo Xem tờ hướng dẫn sử dụng thuốc bên trong of Q Thanh phdn/ Composition: | Vitamin A (Retinol acetat) 500IU hộp/ See the package insert inside. | 49x“ 9“ e as x Vitamin D3 (Cholecalciferol) 1001U Bao quan/ Storage: ' eo é ° et S Vitamin B1(Thiamin mononitrat) 50mg Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 3C, tránh ánh sáng p œ>. » oy a > Vitamin B2 (Riboflavin) 5mg Keep in dry place, temperature not exceed 30°C, w So ots wee Pil “ F = $ —... thú” protected from light. # e oF Go ot v 8 = Vitamin B6 (Pyridoxin. HCL) 40mg es : os xế v oe at 5 x Mian G (acid ascaibie) 30mg Tiéu chuan/ Specifications: i No < on & a : Acid folic 50meg TCCS /Manufacturer's Ee ấa v” ốp s Ẹ Vitamin B12 (Cyanocobalamin) Smcg DE XA TAM TAY TRẺ EM/ r & cột eas 5G 00g su KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. | 9“ Calci pantothenat 40m. 2 3 ‘ : © 5 a ie 5 rai ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG/ One” + © : a READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USE ° re) Đồng (Đồng sulfat) 0,1 mg Kali (Kali iodid) 1,2 mg xa Tá dược vấ 1 viên SBK (Reg.No): 8616 SX (Batch No): Sản xuất tại! Manufactured by: Ngày SX s ee C.TY CP DƯỢC VTYT HẢI DƯƠNG (HD PHARMA.,JSC). i) eae 102 Chỉ Lăng - Tp Hải Dương/ 102 ChiLang. St - HaiDuong City. oc cara ỂN PP sốs HD: gy Soft Capsule HACINOL-HD,, (QLD Multivitamin-Mine Đọc toàn bộ tài liệu