mg-tna dung dịch tiêm truyền
pharmachem co., ltd - l-alanine; l-arginine; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidine; l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; l-methionine; l-phenylalanine; l-proline; l-serin; l-threonin; l-tryptophan; l-tyrosin; l-valin; calci clorid; natri glycerophosphat; magnesi sulfat; kali clorid; natri acetat; glucose (monohydrat); dầu đậu nành tinh khiết (purified soybean oil) - dung dịch tiêm truyền - 0,33g/100ml; 0,24g//100ml; 0,071g/100ml; 0,12g/100ml; 0,16g/100ml; 0,14g//100ml; 0,12g/100ml; 0,16g/100ml; 0,24g/100ml; 0,12g/10
combilipid peri injection nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi
jw pharmaceutical corporation - dung dịch a: glucosse; dung dịch b: dung dịch các acid amin; l-alanin; l-arginin; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidin; l-isoleucin; l--lysin hcl; l- methionin - nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi - 11%; 11,3%; 6,4 g; 4,54 g; 1,36 g; 2,24 g; 3,16 g; 2,72 g
diamisu-70+30 10ml hỗn dịch tiêm
getz pharma (pvt) ltd. - human insulin - hỗn dịch tiêm - 100iu/ml
diamisu-n 10ml hỗn dịch tiêm
getz pharma (pvt) ltd. - human insulin - hỗn dịch tiêm - 100iu/ml
diamisu-r 10ml injection dung dịch tiêm
getz pharma (pvt) ltd. - human insulin - dung dịch tiêm - 100iu/ml
scilin r thuốc tiêm
hapharco jsc. - recombinant human insulin - thuốc tiêm - 100iu/ml
scilin r thuốc tiêm
hapharco jsc. - recombinant human insulin - thuốc tiêm - 100iu/ml
dusodril 300 viên nang cứng
công ty cổ phần dts việt nam - acid thioctic - viên nang cứng - 300 mg
tavazid sachet bột uống
công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - vitamin e, b1, b2, b6, pp, calci glycerophosphat, acid glycerophosphic (acid glycerophosphoric), lysine hcl - bột uống - 20mg; 5mg; 2mg; 3mg; 7mg; 3mg; 2mg; 25mg
colonic dung dịch uống
công ty tnhh sx-tm dược phẩm n.i.c (n.i.c pharma) - mỗi 5ml dung dịch chứa: arginin hydroclorid - dung dịch uống - 1000mg