Combilipid Peri Injection Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Dung dịch A: Glucosse; Dung dịch B: Dung dịch các acid amin; L-Alanin; L-Arginin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; Glycine; L-Histidin; L-Isoleucin; L--Lysin HCl; L- Methionin

Sẵn có từ:

JW Pharmaceutical Corporation

INN (Tên quốc tế):

Solution A: Glucosse; solution B: solution of the amino acid; L-Alanin L-Arginin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; Glycine; L-Histidin, L-Isoleucin, L--Lysine HCl; L - Methionine

Liều dùng:

11%; 11,3%; 6,4 g; 4,54 g; 1,36 g; 2,24 g; 3,16 g; 2,72 g

Dạng dược phẩm:

Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi

Các đơn vị trong gói:

Túi 3 ngăn 1440ml, Túi 3 ngăn 1920ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

JW Life Science Corporation

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Phospholipid trứng tinh khiết, Glycerol, Natri hydroxid, Acid acetic, Nước pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                BOYTE
cLjc
Qri.iN
Lv
Duoc
ilA
PHs
nuver
L:tn
d:iu
:.0
[...t
....6....t
*klY
Elltlt$l0t{ilrtl0loil,[v
ggugtttpto*ptnt
c
255m1
Fat Emulslon
Lipld
20olo
r
coMPostTtoN
Each
255m1
emulsion
contains
Purilicd
soybcan
o11........-.......5t
g
Exdpionls
.................................q.s
I-INSTRUCTION
FOR USE
colratttpto
pEnt
:
1.
Properation
2.
Put
lhs
bag,
on
a
nst surfaco. Rol
up
tho
bag
by
using
$e
handla
un0
th6
seals
aE
opsned.
3.
Mlx
thmughly
by lnverling
lhe
bag
r
COMBILIPID
PERI 14.t0ml
AFTER
MIXING
:
EOMEILIPID,
FERI
lnlEclbn
B
Amino
acido
1{.3%
I
COMPOSITIOttI
Each
300m1
contains:
L.Alsnina
t'Arqid^e
L-A!!trdc
ecid
L.Glut&ic.d,
L-Glycrna
L.Hlrudln.
L.laolcEifi!
L.Lc6c
Lydn!
.HCr
Coospo,lding
to
Lysha
L-Methlonha
L.Phanr.lonim
L.P.olle
L-Sein!
L.nmsh!
L-T.ryplQhah
L-TY@ltrt
L-\6linc
C.ldum
dldidr
dinydBto
cmrpodiog
lo
c.blum
d{did.
Sodlum
Olyaropholph.l
hyd..{o
Cotr6tpondiog
ro
Sodiw
glyctropho.ph.l
(.nhyds)
i!.gn6Lm.{i6t.
h€pllhydr.b
Cm6pooding
to
lr.gh".lrm
&iret.
Polr$ium
dhhd.
sodiun
8cdrto
lfihydr.l.
Coro8pdrarinu
to
Eodium
EccGto
Gl.citl
acdlc
dd
w'trr le
lr.dio
L
300m
1.600
0
3.390
g
1.020
0
1.680
g
2.170
g
1.600
g
2.3?0
!
3.390
g
2.?12
g
r.680 g
2.370
9
2.0,10
9
1.350
g
,l.680
g
0.570
9
0.069
g
2.100
g
0.29{
9
0.222
g
2.1429
1.512
I
0.98?
e
0.,t00
0
r.79r
0
2.4St
I
1.ar0
a
q..
p
rH
a6
q..
I
PVC
free;
DEHP
free
lnlusrqrq4
vrhrlnhfln
r6rp
tui
ilOJ
trong
(1440m1)
8a9.................................'1440
ml
Amino
adds..........................3ll
g
NltrogEn-.......................-....5.rt
g
Fal....................................-.5'l
g
G|ucose....,......,...............
97.35
g
Tolal
energy.............-...'1000
kcal
Energy non-prolein........
900
kcal
Elctrolytes.............-........(mmol)
Sodium ..........................
32
mmd
Potassium.-.................,..
24
mmol
Magneshrn...................4.0
mmd
Ca|irum,..........,............
2.0
mool
Phosphste..................,..
tl
mmd
Su|phtto....................,..
4.0
mmol
Ch|oridB.,.......................47
mmol
Acstata ....,..................... 39

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu