Tavazid Sachet bột uống

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Vitamin E, B1, B2, B6, PP, Calci glycerophosphat, acid glycerophosphic (acid glycerophosphoric), Lysine HCl

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

INN (Tên quốc tế):

Vitamin E, B1, B2, B6, PP, Calcium glycerophosphat acid, glycerophosphic (acid, glycerophosphoric), Lysine HCl

Liều dùng:

20mg; 5mg; 2mg; 3mg; 7mg; 3mg; 2mg; 25mg

Dạng dược phẩm:

bột uống

Các đơn vị trong gói:

hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói x 2,5 gam

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Đường RE, Aspartam, HPMC, Propyl paraben, Methyl paraben, Acid citric, Mùi vani/dứa

Tờ rơi thông tin

                                MẪU
GÓI
XIN
ĐĂNG
KÝ
ứng
TAVAZID
Ae
Sachet
Mỗi
gói
chứa:
Vitamin
B,
(Thiamine
Nitrate/HCI)
5mg
Vitamin
Be
(Riboflavin)
2mg
Vitamin
B.
(Pyridoxine
hydrochloride)
3mg
Vitamin
E
(Tocopherol
acetate)
20mg
Vitamin
PP
(Nicotinamide)
7mg
S
a
¢
a
et
Calcium
Glycerophosphate.
3mg
Acid
Glycerophosphic
(Acid
Glycerophosphoric)
2mg
Lysine
HCI.
25mg
Chỉ
Định,
Liều
Dùng
Và
Chống
Chỉ
Định:
Xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Multivitamins
SS
:
-
Cắt
gói
thuốc
theo
đường
chỉ
dẫn.
Calcium
+
Lysine
aes
on
bộ
thuốc
avon
ly
-
Rót
đầy
nước
vào
gói
thuốc rỗng
-
Chuyển
toàn
bộ
nước
trong
gói
vào
ly
-
Khuấy,
trộn
đều
và
uống
ngay
MM
||
ff"
ll
35204
Bao
Quan:
Noi
khd,
nhiét
46
dudi
25°C,
tranh
ánh
sáng
Đọc
Kỹ
Hướng
Dẫn
Sử
Dụng
Trước
Khi
Dùng
/
Để
Xa
Tấm
Tay
Trẻ
Em
PD
SDK
/
Reg.
No
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNG
at
KCN
T
ORIENT
PHARMACEUTICAL
CORP.
Bì
TP.Hé
Ct
Ghi
chú:
Số
lô
SX
và
HD
sẽ
in
hoặc
dập
nổi
trên
gói
thuốc.
CTY
CP
DƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNG
TONG
GIAM
DOC
NGUYEN
VAN
MO
TAVAZID
Sachet
MAU
HOP
XIN
DANG
KY
TAVAZID
Sachet
EACH
SACHET
CONTAINS:
Vitamin
B,
(Thiamine
Nitrate/HCl)
Vitamin
B,
(Riboflavin)
...
Vitamin
By
(Pyridoxine
hydrochloride)
3mg
Vitamin
E
(Tocopherol
aœetate)
Vitamin
PP
(Nicotinamide)
Calcium
Glycerophosphate...
4
Acid
Glycerophosphic
(Acid
ors
2mg
Lysine
H01...
3
Excipient
q
s
indication,
Dosage
See
in
the
leaflet
Specification:
In -
house
Store
in
a dry
place,
below
25°C,
protect
from
light.
Read
Leaflet
Carefully
Before
Use
Keep
Out
Of
Reach
Of
Children
il
5204115
ORIENT
PHARMACEUTICAL
CORP.
GMP
-
WHO
1
0
TAVAZID
Sachet
a
%
Ut
2
i
re,
\
`
%\
9
\ế
5
ì
PD
À
A
Ñ
Multivitamin
Calci
+
Lysine
CTY
CP
DƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNG
=
N
VĂN
MÔ
TAVAZID
Sachet
:
___
MỖI
GÓI
CHỬA:
Vitamin
B,
(Thiamin
Nitrat/HIC])....
Vitamin
B,
(Riboflavin)
.........
Vitamin
B,
(Pyridoxin
hydroclorid).
Vitamin
E
(Tocopherol
acetat'
Vitamin
PP
(Nicotinamid)
—
6lycerophosphat.
ủ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu