Scintimun

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

besilesomab

Sẵn có từ:

CIS bio international 

Mã ATC:

V09HA03

INN (Tên quốc tế):

besilesomab

Nhóm trị liệu:

Diagnostični radiofarmacevtiki

Khu trị liệu:

Osteomyelitis; Radionuclide Imaging

Chỉ dẫn điều trị:

To zdravilo je za samo diagnostična uporaba in odobrene indikacije scintigraphic slikanje, v povezavi z druge primerne načine slikanja, za določitev vnetje/okužbe v perifernih kosti pri odraslih z suma osteomielitisa. Zdravila Scintimun ne smete uporabljati za diagnozo okužbe z diabetičnim nogam.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2010-01-11

Tờ rơi thông tin

                                20
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Navedba smiselno ni potrebna.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
Navedba smiselno ni potrebna.
21
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
STEKLENA VIALA
Scintimun
Ne vključuje modrega okenca
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Scintimun 1 mg komplet za pripravo radiofarmaka
besilesomab
intravenska uporaba
2.
POSTOPEK UPORABE
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Uporabite v 3 urah po radioaktivnem označenju.
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
1 mg
6.
DRUGI PODATKI
CIS bio international
22
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
STEKLENA VIALA VEHIKEL ZA ZDRAVILO SCINTIMUN
Ne vključuje modrega okenca
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Vehikel za zdravilo Scintimun
2.
POSTOPEK UPORABE
Ni namenjeno neposredni uporabi pri bolniku.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
2,82 mg
6.
DRUGI PODATKI
CIS bio international
23
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
DODATNA NALEPKA PO REKONSTITUIRANJU IN RADIOAKTIVNEM OZNAČEVANJU Z
RAZTOPINO NATRIJEVEGA
PERTEHNETATA (
99M
TC).
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
(
99m
Tc)- Scintimun
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
4.
ŠTEVILKA SERIJE
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
99M
TC
MBq
ml
ura/datum
6.
DRUGI PODATKI
CIS bio international
24
B. NAVODILO ZA UPORABO
25
NAVODILO ZA UPORABO
SCINTIMUN 1 MG KOMPLET ZA PRIPRAVO RADIOFARMAKA
besilesomab
PREDEN BOSTE PREJELI ZDRAVILO, NATANČNO PREBERITE NAVODILO, KER
VSEBUJE ZA VAS POMEMBNE
PODATKE!
-
Navodilo shranite. Morda ga boste želeli ponovno prebrati.
-
Če imate dodatna vprašanja, se posvetujte z zdravnikom ali

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Scintimun 1 mg komplet za pripravo radiofarmaka
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
Ena viala zdravila Scintimun vsebuje 1 mg besilesomaba.
Besilesomab je monoklonsko protitelo proti granulocitom (BW 250/183),
izdelano v mišjih celicah.
Radionuklid ni del kompleta.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Vsaka viala zdravila Scintimun vsebuje 2 mg sorbitola.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
komplet za pripravo radiofarmaka
Scintimun: bel prašek
Vehikel za zdravilo Scintimun: bel prašek
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo je samo za diagnostične namene.
Po radioaktivnem označevanju z raztopino natrijevega (
99m
Tc) pertehnetata je dobljena raztopina
tehnecijevega (
99m
Tc) besilesomaba indicirana pri odraslih bolnikih za scintigrafsko
slikanje skupaj z
drugimi primernimi načini slikanja za določanje mesta vnetja/okužbe
v perifernih kosteh pri odraslih s
sumom na osteomielitis.
Zdravilo Scintimun se ne sme uporabljati za diagnozo okužbe
diabetičnega stopala.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravilo se lahko uporablja le v odobrenih ustanovah za nuklearno
medicino. Z njim lahko rokujejo le
pooblaščene osebe.
Odmerjanje
_Odrasli _
Priporočena aktivnost tehnecijevega (
99m
Tc) besilesomaba mora biti med 400 MBq in 800 MBq.
To ustreza uporabi 0,25 do 1 mg besilesomaba.
Glede ponavljajoče se uporabe glejte poglavje 4.4.
_Starostniki _
Prilagajanje odmerka ni potrebno.
3
_Okvarjeno delovanje ledvic/okvarjeno delovanje jeter _
Uradne študije pri bolnikih z okvarjenim delovanjem ledvic in jeter
niso bile opravljene. Vendar
zaradi narave molekule in kratke razpolovne dobe tehnecijevega (
99m
Tc) besilesomaba prilagajanje
odmerka pri teh bolnikih ni potrebno.
_Pediatrična populacija _
Varnost in učinkovitost zdravila Scintimun pri otrocih in
mladostnikih še nista bili dokazani.
Podatki niso na voljo.
Način uporabe
Radioaktivno označena raztopina se uporabi intravensko kot 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-09-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu