Rydapt

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bồ Đào Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Midostaurin

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Ltd

Mã ATC:

L01XE

INN (Tên quốc tế):

midostaurin

Nhóm trị liệu:

Agentes antineoplásicos

Khu trị liệu:

Leukemia, Myeloid, Acute; Mastocytosis

Chỉ dẫn điều trị:

Rydapt é indicado:em combinação com o padrão daunorubicin e cytarabine de indução e alta dose de cytarabine consolidação da quimioterapia, e para pacientes em resposta completa seguido por Rydapt único agente a terapia de manutenção, para pacientes adultos diagnosticados com leucemia mieloide aguda (LMA), que são a mutação FLT3 positivo (ver secção 4,. 2);como monoterapia para o tratamento de pacientes adultos agressivos com mastocitose sistêmica (ASM), mastocitose sistêmica associada a neoplasia hematológica (SM AHN), ou mastócitos leucemia (MCL).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2017-09-18

Tờ rơi thông tin

                                1
ANEXO I
RESUMO DAS CARACTERÍSTICAS DO MEDICAMENTO
2
1.
NOME DO MEDICAMENTO
Rydapt 25 mg cápsulas moles
2.
COMPOSIÇÃO QUALITATIVA E QUANTITATIVA
Cada cápsula mole contém 25 mg de midostaurina.
Excipiente(s) com efeito conhecido
Cada cápsula mole contém aproximadamente 83 mg de etanol anidro e
415 mg de hidroxiestearato de
macrogolglicerol.
Lista completa de excipientes, ver secção 6.1.
3.
FORMA FARMACÊUTICA
Cápsula mole (cápsula)
Cápsula oblonga, cor de laranja clara com impressão “PKC NVR” a
encarnado. As dimensões da
cápsula são de aproximadamente 25,4 x 9,2 mm.
4.
INFORMAÇÕES CLÍNICAS
4.1
INDICAÇÕES TERAPÊUTICAS
Rydapt é indicado:
•
Em combinação com quimioterapia padrão de indução com
daunorrubicina e citarabina e
consolidação com citarabina em alta dose e em doentes em resposta
completa seguida de
manutenção com Rydapt em monoterapia em doentes adultos com o
diagnóstico recente de
leucemia mieloide aguda (LMA) que sejam positivos para a mutação
FLT3 (ver secção 4.2);
•
Em monoterapia para o tratamento de doentes adultos com mastocitose
sistémica agressiva
(MSA), mastocitose sistémica com neoplasia hematológica associada
(MS-NHA), ou leucemia
de mastócitos (LM).
4.2
POSOLOGIA E MODO DE ADMINISTRAÇÃO
O tratamento com Rydapt deve ser iniciado por um médico com
experiência na utilização de
medicamentos anticancerígenos.
Antes de tomar midostaurina, os doentes com LMA devem ter a
confirmação da mutação FLT3
(
_internal tandem duplication_
[ITD] ou
_tyrosine kinase domain_
[TKD]) utilizando um teste validado.
Posologia
Rydapt deve ser tomado por via oral duas vezes por dia com
aproximadamente 12 horas de intervalo.
As cápsulas devem ser tomadas com alimentos (ver secções 4.5 e
5.2).
Devem ser administrados antieméticos como profilaxia de acordo com a
prática médica local e em
função da tolerância do doente.
_ _
_ _
3
_LMA _
A dose recomendada de Rydapt é 50 mg duas vezes por dia por via oral.
Rydapt é administrado nos dias 8-21 dos ciclos de
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
RESUMO DAS CARACTERÍSTICAS DO MEDICAMENTO
2
1.
NOME DO MEDICAMENTO
Rydapt 25 mg cápsulas moles
2.
COMPOSIÇÃO QUALITATIVA E QUANTITATIVA
Cada cápsula mole contém 25 mg de midostaurina.
Excipiente(s) com efeito conhecido
Cada cápsula mole contém aproximadamente 83 mg de etanol anidro e
415 mg de hidroxiestearato de
macrogolglicerol.
Lista completa de excipientes, ver secção 6.1.
3.
FORMA FARMACÊUTICA
Cápsula mole (cápsula)
Cápsula oblonga, cor de laranja clara com impressão “PKC NVR” a
encarnado. As dimensões da
cápsula são de aproximadamente 25,4 x 9,2 mm.
4.
INFORMAÇÕES CLÍNICAS
4.1
INDICAÇÕES TERAPÊUTICAS
Rydapt é indicado:
•
Em combinação com quimioterapia padrão de indução com
daunorrubicina e citarabina e
consolidação com citarabina em alta dose e em doentes em resposta
completa seguida de
manutenção com Rydapt em monoterapia em doentes adultos com o
diagnóstico recente de
leucemia mieloide aguda (LMA) que sejam positivos para a mutação
FLT3 (ver secção 4.2);
•
Em monoterapia para o tratamento de doentes adultos com mastocitose
sistémica agressiva
(MSA), mastocitose sistémica com neoplasia hematológica associada
(MS-NHA), ou leucemia
de mastócitos (LM).
4.2
POSOLOGIA E MODO DE ADMINISTRAÇÃO
O tratamento com Rydapt deve ser iniciado por um médico com
experiência na utilização de
medicamentos anticancerígenos.
Antes de tomar midostaurina, os doentes com LMA devem ter a
confirmação da mutação FLT3
(
_internal tandem duplication_
[ITD] ou
_tyrosine kinase domain_
[TKD]) utilizando um teste validado.
Posologia
Rydapt deve ser tomado por via oral duas vezes por dia com
aproximadamente 12 horas de intervalo.
As cápsulas devem ser tomadas com alimentos (ver secções 4.5 e
5.2).
Devem ser administrados antieméticos como profilaxia de acordo com a
prática médica local e em
função da tolerância do doente.
_ _
_ _
3
_LMA _
A dose recomendada de Rydapt é 50 mg duas vezes por dia por via oral.
Rydapt é administrado nos dias 8-21 dos ciclos de
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-10-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu