Rivastigmine Hexal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
21-06-2023

Thành phần hoạt chất:

rivastigmin

Sẵn có từ:

Hexal AG 

Mã ATC:

N06DA03

INN (Tên quốc tế):

rivastigmine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Dementia; Alzheimer Disease; Parkinson Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Symptomatisk behandling av mild til moderat alvorlig Alzheimers demens. Symptomatisk behandling av mild til moderat alvorlig demens hos pasienter med Parkinsons sykdom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2009-12-11

Tờ rơi thông tin

                                51
B. PAKNINGSVEDLEGG
52
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
RIVASTIGMIN HEXAL 1,5 MG HARDE KAPSLER
RIVASTIGMIN HEXAL 3 MG HARDE KAPSLER
RIVASTIGMIN HEXAL 4,5 MG HARDE KAPSLER
RIVASTIGMIN HEXAL 6 MG HARDE KAPSLER
rivastigmin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Rivastigmin HEXAL er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Rivastigmin HEXAL
3.
Hvordan du bruker Rivastigmin HEXAL
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Rivastigmin HEXAL
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA RIVASTIGMIN HEXAL ER OG HVA DET BRUKES MOT
Virkestoffet i Rivastigmin HEXAL er rivastigmin
Rivastigmin HEXAL tilhører en gruppe legemidler som kalles
kolinesterasehemmere.
Hos pasienter med Alzheimers demens eller demens grunnet Parkinsons
sykdom dør enkelte
nerveceller i hjernen pga. lave nivåer av nevrotransmitteren
acetylkolin (et stoff som muliggjør
nervecellekommunikasjon). Rivastigmin blokkerer enzymene som bryter
ned acetylkolin:
acetylkolinesterase og butyrylkolinesterase. Når disse enzymene
blokkeres, sørger rivastigmin
HEXAL for at acetylkolinnivåene økes i hjernen, og bidrar på den
måten til å redusere symptomer for
Alzheimers sykdom og demens knyttet til Parkinsons sykdom.
Rivastigmine HEXAL brukes til behandling av voksne pasienter med mild
til moderat Alzheimers
demens, en progressiv hjernesykdom som gradvis påvirker hukommelse,
intellektuelle evner og atferd.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Rivastigmin HEXAL 1,5 mg harde kapsler
Rivastigmin HEXAL 3 mg harde kapsler
Rivastigmin HEXAL 4,5 mg harde kapsler
Rivastigmin HEXAL 6 mg harde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver kapsel inneholder rivastigminhydrogentartrat tilsvarende 1,5 mg
rivastigmin.
Hver kapsel inneholder rivastigminhydrogentartrat tilsvarende 3 mg
rivastigmin.
Hver kapsel inneholder rivastigminhydrogentartrat tilsvarende 4,5 mg
rivastigmin.
Hver kapsel inneholder rivastigminhydrogentartrat tilsvarende 6 mg
rivastigmin.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Harde kapseler
Gråhvitt til svakt gult pulver i en kapsel med gul topp og bunn.
Bunnen er merket "RIV 1,5 mg" med
rød trykkfarge.
Gråhvitt til svakt gult pulver i en kapsel med oransje topp og bunn.
Bunnen er merket ”RIV 3 mg”
med rød trykkfarge.
Gråhvitt til svakt gult pulver i en kapsel med rød topp og bunn.
Bunnen er merket ”RIV 4,5 mg” med
hvit trykkfarge.
Gråhvitt til svakt gult pulver i en kapsel med rød topp og oransje
bunn. Bunnen er merket ”RIV 6 mg”
med rød trykkfarge.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Symptomatisk behandling av Alzheimers demens av mild til moderat
alvorlig grad.
Symptomatisk behandling av demens av mild til moderat alvorlig grad
hos pasienter med idiopatisk
Parkinsons sykdom.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling bør initieres og overvåkes av lege med erfaring innen
diagnostisering og behandling av
Alzheimers demens eller demens i tilknytning til Parkinsons sykdom.
Diagnosen bør stilles i henhold
til de gjeldende retningslinjer. Behandling med rivastigmin bør kun
igangsettes dersom en
omsorgsperson, som kan sørge for inntaket av legemiddel hos
pasienten, er tilgjengelig.
_ _
Dosering
Rivastigmin bør tas to ganger daglig sammen med henholdsvis frokost
og kveldsmat. Kapslene skal
svelges hele.
3
Initialdose
1,5 mg to ganger daglig.
Dosetilpassing
Startdose er 1,5 mg to ganger daglig. Etter minimum to ukers
behandl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-06-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này