Ritonavir Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
10-01-2024

Thành phần hoạt chất:

ritonavir

Sẵn có từ:

Mylan S.A.S

Mã ATC:

J05AE03

INN (Tên quốc tế):

ritonavir

Nhóm trị liệu:

Veirueyðandi lyf til almennrar notkunar

Khu trị liệu:

HIV sýkingar

Chỉ dẫn điều trị:

Ritonavír er ætlað í samsettri meðferð með öðrum andretróveirulyfjum til meðferðar við HIV 1 sýktum sjúklingum (fullorðnir og börn 2 ára og eldri).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2017-11-09

Tờ rơi thông tin

                                50
B. FYLGISEÐILL
51
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
RITONAVIR MYLAN 100 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
ritonavir
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR FYRIR ÞIG EÐA FYRIR BARNIÐ ÞITT.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið þeim skaða,
jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir sem ekki
er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
:
1.
Upplýsingar um Ritonavir Mylan og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Ritonavir Mylan
3.
Hvernig nota á Ritonavir Mylan
5.
Hugsanlegar aukaverkanir
6.
Hvernig geyma á Ritonavir Mylan
7.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM RITONAVIR MYLAN OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Ritonavir Mylan inniheldur virka efnið ritonavir. Ritonavir er hemill
próteasaensíms og er notað til að
hafa hemil á HIV sýkingu. Ritonavir er ætlað til samhliða
notkunar með öðrum lyfjum við
HIV sýkingu (andretróveirulyf) til að hafa hemil á HIV
sýkingunni. Læknirinn ræðir við þig um
samsetningu sem hentar þér.
Ritonavir Mylan er ætlað til notkunar fyrir börn 2ja ára eða
eldri, unglinga og fullorðna sem eru sýktir
af HIV veirunni sem veldur alnæmi.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA RITONAVIR MYLAN
EKKI MÁ NOTA RITONAVIR MYLAN
-
ef um er að ræða ofnæmi fyrir ritonaviri eða einhverju öðru
innihaldsefni lyfsins (talin upp í kafla 6).
-
ef þú ert með alvarlegan lifrarsjúkdóm.
-
ef þú notar einnig eitthvert eftirtalinna lyfja:
-
astemizol eða terfenadin (algeng ofnæmislyf - vera má að þessi
lyf séu fáanleg án lyfseðils);
-
amiodaron, bep
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Ritonavir Mylan 100 mg filmuhúðaðar töflur
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur ritonavir 100 mg.
Hjálparefni með þekkta verkun
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur 87,75 mg af natríum.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðuð tafla.
Gul, hylkislaga filmuhúðuð tafla, u.þ.b. 19,1 mm x 10,2 mm, kúpt
báðum megin með skáskornum
kanti, auðkennd með „M163“ á annarri hliðinni og ómerkt á
hinni hliðinni
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Ritonavir er ætlað til meðferðar ásamt öðrum
andretróveirulyfjum hjá sjúklingum með HIV-1 smit
(fullorðnum og börnum 2 ára og eldri).
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Ávísun Ritonavir Mylan skal vera bundin við lækna með reynslu af
meðferð við HIV sýkingu.
Skammtar
_Ritonavir notað til að hafa jákvæð áhrif á lyfjahvörf
(pharmacokinetic enhancer) _
Þegar ritonavir er notað til að hafa jákvæð áhrif á
lyfjahvörf annarra próteasahemla skal lesa samantekt
á eiginleikum lyfs fyrir tiltekinn próteasahemil.
Eftirfarandi HIV-1 próteasahemlar hafa verið samþykktir til
notkunar ásamt ritonaviri sem hefur
jákvæð áhrif á lyfjahvörfin, í eftirfarandi skömmtum.
_Fullorðnir _
Amprenavir 600 mg tvisvar sinnum á sólarhring ásamt ritonaviri 100
mg tvisvar sinnum á sólarhring.
Atazanavir 300 mg einu sinni á sólarhring ásamt ritonaviri 100 mg
einu sinni á sólarhring.
Fosamprenavir 700 mg tvisvar sinnum á sólarhring ásamt ritonaviri
100 mg tvisvar sinnum á
sólarhring.
Lopinavir í samsetningu með ritonaviri (lopinavir/ritonavir) 400
mg/100 mg eða 800 mg/200 mg.
Saquinavir 1.000 mg tvisvar sinnum á sólarhring ásamt ritonaviri
100 mg tvisvar sinnum á sólarhring
hjá sjúklingum sem hafa áður fengið meðferð með
andretróveirulyfjum.
Hjá sjúklingum sem ekki hafa áður fengið meðferð með
andretróveirulyfjum skal hefja meðferð með
saquinaviri 500 mg tvisvar sinnum á sólarhring ás
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu